+ Nội dung Cờ nhanh thi đấu vào sáng - chiều thứ 7 ngày 23/11
Ký hiệu: U: Bảng Nam - truyền thống G: Bảng Nữ - truyền thống M: Bảng Nam - nâng cao W: Bảng Nữ - nâng caoGiải vô địch Cờ vua miền Bắc lần thứ VIII năm 2024 Nội dung Cờ nhanh: Bảng nâng cao nam U09Last update 23.11.2024 10:31:15, Creator/Last Upload: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
Starting rank
No. | Name | FideID | FED | RtgI | Typ | Gr | Club/City |
1 | Nguyễn Xuân Phương | 12439975 | STA | 1925 | U09 | M09 | Clb Cờ Vua Sơn Tây |
2 | Mai Duy Hùng | 12444510 | VCH | 1643 | U08 | M09 | Clb Vietchess |
3 | Nguyễn Thanh Tùng | 12443891 | FSP | 1618 | U08 | M09 | Clb Fansipan Lào Cai |
4 | Trần Đức Khoa | 12441163 | TNG | 1575 | U09 | M09 | Thái Nguyên |
5 | Nguyễn Ninh Việt Anh | 12438430 | NBI | 1565 | | M09 | Ninh Bình |
6 | Đặng Thái Phong | 12430285 | FSP | 1527 | U09 | M09 | Clb Fansipan Lào Cai |
7 | Phạm Đông Dương | 12434590 | KTL | 1525 | U09 | M09 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
8 | Tô Phúc Gia Đạt | 12439681 | VCH | 1524 | U08 | M09 | Clb Vietchess |
9 | Trần Danh Minh | 12457469 | CBA | 1519 | U08 | M09 | Cao Bằng |
10 | Nguyễn Lê Phương Lâm | 12433470 | KTL | 1516 | U08 | M09 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
11 | Nguyễn Thành Nam | 12442453 | KTL | 1511 | U09 | M09 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
12 | Phan Nguyễn Hải Phong | 12437026 | NBI | 1501 | U09 | M09 | Ninh Bình |
13 | Đặng Minh Khôi | 12443590 | KTL | 1500 | U09 | M09 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
14 | Nguyễn Bảo Nam | 12441708 | GDC | 1491 | U07 | M09 | Hà Nội |
15 | Đoàn Chí Hưng | 12432458 | GDC | 1459 | U09 | M09 | Tt Gia Đình Cờ Vua |
16 | Nguyễn Minh Nhật | 12438413 | KTL | 1456 | U09 | M09 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
17 | Nguyễn Minh Trí | 12447161 | KTL | 1454 | U09 | M09 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
18 | Thân Tuấn Kiệt | 12430692 | TNG | 1447 | U09 | M09 | Thái Nguyên |
19 | Nguyễn Trần Nam | 12431923 | GDC | 1439 | U09 | M09 | Tt Gia Đình Cờ Vua |
20 | Trần Minh Quang | 12433438 | HPD | 1408 | U08 | M09 | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ |
21 | Dương Gia Bảo | 12433276 | TNC | 0 | U09 | M09 | Clb Cờ Thái Nguyên |
22 | Trần Anh Châu | 12465640 | THO | 0 | U08 | M09 | Thanh Hóa |
23 | Nguyễn Bá Duy Khang | 12433284 | TNC | 0 | U09 | M09 | Clb Cờ Thái Nguyên |
24 | Nguyễn Tuấn Minh | 12472794 | THO | 0 | U08 | M09 | Thanh Hóa |
25 | Lê Hoàng Nam | 12457418 | CBA | 0 | U09 | M09 | Cao Bằng |
|
|
|
|
|
|
|