No. | Name | FideID | FED | RtgI | Typ | Gr | Club/City |
1 | Đinh Việt Hải | 12443255 | CVT | 1671 | U12 | U13 | Clb Cờ Vua Thông Minh |
2 | Lê Minh Nhật* | 12426598 | KTL | 1664 | U12 | U13 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
3 | Đỗ Hoàng Hải | 12424749 | KTL | 1609 | U13 | U13 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
4 | Lê Hải Minh | 12473022 | VIE | 1571 | U13 | U13 | Vđv Tự Do |
5 | Đỗ Tùng Duy | 12436666 | HPD | 1558 | U13 | U13 | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ |
6 | Bùi Đức Minh | 12474711 | PAS | 1535 | U12 | U13 | Trường Thcs Pascal |
7 | Trần Nhất Nam | 12432385 | VCH | 1532 | U12 | U13 | Clb Vietchess |
8 | Nguyễn Đức Anh | 12477354 | VIE | 1523 | U12 | U13 | Vđv Tự Do |
9 | Trương Đức Hùng | 12442402 | KTL | 1506 | U13 | U13 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
10 | Mai Duy Minh | 12423858 | GDC | 1449 | U12 | U13 | Tt Gia Đình Cờ Vua |
11 | Nguyễn Huy Bảo Châu | 12468657 | KTL | 1440 | U12 | U13 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
12 | Nguyễn Hải An | 12438383 | KTL | 1424 | U12 | U13 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
13 | Trần Minh Hiếu | 12425079 | VCH | 1423 | U12 | U13 | Clb Vietchess |
14 | Nguyễn Đức An | | VIC | 0 | U13 | U13 | Clb Victor Chess |
15 | Nguyễn Hoàng Thiên An | | VNC | 0 | U12 | U13 | Clb Cờ Vua Vnca |
16 | Nguyễn Xuân An | | TRC | 0 | U13 | U13 | The Reed Chess |
17 | Nguyễn Quốc Anh | | VIE | 0 | U13 | U13 | Vđv Tự Do |
18 | Trần Quang Anh | | TNV | 0 | | U13 | Clb Tài Năng Việt |
19 | Vũ Bảo Anh | | TNC | 0 | U12 | U13 | Clb Cờ Thái Nguyên |
20 | Bế An Bách | | CTM | 0 | U12 | U13 | Clb Cờ Thông Minh |
21 | Bùi Việt Bách | | VIE | 0 | U13 | U13 | Vđv Tự Do |
22 | Phạm Việt Bách | | TQU | 0 | U13 | U13 | Clb Cờ Vua Tuyên Quang |
23 | Mai Khánh Đăng Bảo | 12454656 | THO | 0 | | U13 | Thanh Hóa |
24 | Ngô Gia Bảo* | | DOA | 0 | U13 | U13 | Clb Cờ Vua Đông Anh |
25 | Nguyễn Gia Bảo | | T10 | 0 | U12 | U13 | Trường 10-10 |
26 | Nguyễn Gia Bảo | | TNT | 0 | | U13 | Clb Tài Năng Trẻ |
27 | Vương Đình Gia Bảo | | VCH | 0 | U12 | U13 | Clb Vietchess |
28 | Lâm Hữu Bình | | KTL | 0 | U13 | U13 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
29 | Ngô Bảo Châu | | STA | 0 | U12 | U13 | Clb Cờ Vua Sơn Tây |
30 | Nguyễn Mạnh Danh | | TSE | 0 | U13 | U13 | Clb Thành Sen |
31 | Nguyễn Khánh Đức | | KTL | 0 | U12 | U13 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
32 | Nguyễn Minh Đức | | KTL | 0 | U12 | U13 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
33 | Nguyễn Minh Đức | | VIE | 0 | U13 | U13 | Vđv Tự Do |
34 | Nguyễn Xuân Anh Đức | | GFC | 0 | U12 | U13 | Greenfield School |
35 | Phạm Anh Đức | 12430587 | KTL | 0 | U12 | U13 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
36 | Phạm Trí Đức* | | VIE | 0 | U12 | U13 | Vđv Tự Do |
37 | Đào Tuấn Dũng | | GFC | 0 | | U13 | Greenfield School |
38 | Đỗ Đức Dương | | TNV | 0 | | U13 | Clb Tài Năng Việt |
39 | Lê Hải Dương | | STA | 0 | U13 | U13 | Clb Cờ Vua Sơn Tây |
40 | Ngô Hoàng Gia | | HOG | 0 | U13 | U13 | Clb Cờ Vua Hoàng Gia |
41 | Đỗ Mạnh Hà | | C88 | 0 | U13 | U13 | Clb Chess 88 |
42 | Hoàng Đặng Minh Hải | | KTL | 0 | U12 | U13 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
43 | Hoàng Hải | 12429856 | KTL | 0 | U12 | U13 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
44 | Nguyễn Hồng Hải | | TLV | 0 | U12 | U13 | Clb Cờ Vua Tương Lai Việt |
45 | Phạm Đức Hải | | KTL | 0 | U12 | U13 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
46 | Vũ Minh Hải | | HPD | 0 | U12 | U13 | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ |
47 | Lê Thế Hiệp | | T10 | 0 | U13 | U13 | Trường 10-10 |
48 | Bùi Huy Hoàng | | TLV | 0 | U12 | U13 | Clb Cờ Vua Tương Lai Việt |
49 | Nguyễn Duy Hoàng | | QDO | 0 | | U13 | Quân Đội |
50 | Lê Duy Hưng* | | CTT | 0 | U12 | U13 | Clb Chess Tactics |
51 | Nguyễn Duy Gia Hưng | | VIE | 0 | U13 | U13 | Vđv Tự Do |
52 | Nguyễn Khánh Hưng | | VCH | 0 | U13 | U13 | Clb Vietchess |
53 | Phạm Gia Hưng | | NAN | 0 | U13 | U13 | Nghệ An |
54 | Khuất Đình Huy | | HOG | 0 | U13 | U13 | Clb Cờ Vua Hoàng Gia |
55 | Lê Danh Gia Huy | | PHC | 0 | U13 | U13 | Clb Phương Hạnh Chess |
56 | Lưu Xuân Huy | | VIE | 0 | U13 | U13 | Vđv Tự Do |
57 | Nguyễn Đức Huy | | CTM | 0 | U13 | U13 | Clb Cờ Thông Minh |
58 | Nguyễn Duy Gia Huy | | VIE | 0 | U12 | U13 | Vđv Tự Do |
59 | Nguyễn Tạ Minh Huy | | CSC | 0 | U13 | U13 | Chess Star Club |
60 | Phạm Gia Huy GFC | | GFC | 0 | U12 | U13 | Greenfield School |
61 | Phạm Gia Huy HPD | 12434566 | HPD | 0 | U12 | U13 | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ |
62 | Phạm Khánh Huy | | VIE | 0 | U13 | U13 | Vđv Tự Do |
63 | Trịnh Gia Huy | | OLP | 0 | U13 | U13 | Clb Olympia Chess |
64 | Vũ Gia Huy | | TNV | 0 | | U13 | Clb Tài Năng Việt |
65 | Phan Duy Minh Khang | | CHH | 0 | U12 | U13 | Clb Chess Hoàn Hảo |
66 | Quản Thái Khang | | CTT | 0 | U12 | U13 | Clb Chess Tactics |
67 | Thiều Minh Khang | | VIE | 0 | U13 | U13 | Vđv Tự Do |
68 | Hoàng Vương Gia Khánh | | CCS | 0 | U12 | U13 | Caissa Chess School |
69 | Nguyễn Gia Khánh | | KTL | 0 | U13 | U13 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
70 | Trần Sỹ Khánh | | VIE | 0 | U13 | U13 | Vđv Tự Do |
71 | Chu Phan Đăng Khoa | | QDO | 0 | | U13 | Quân Đội |
72 | Lê Duy Anh Khoa | | ALE | 0 | U12 | U13 | Clb Cờ Vua An Lễ |
73 | Nguyễn Duy Khôi | | GFC | 0 | | U13 | Greenfield School |
74 | Phạm Hải Khôi | 12460885 | KTL | 0 | U12 | U13 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
75 | Phạm Trí Kiên | 12430650 | CAP | 0 | U12 | U13 | Clb Captain Chess Hà Đông |
76 | Hoàng Sỹ Long | | CTM | 0 | U12 | U13 | Clb Cờ Thông Minh |
77 | Nguyễn Minh Long | | TNT | 0 | U12 | U13 | Clb Tài Năng Trẻ |
78 | Nguyễn Tiến Long | | VCH | 0 | U12 | U13 | Clb Vietchess |
79 | Vũ Hoàng Long | | TNV | 0 | | U13 | Clb Tài Năng Việt |
80 | Lưu Tiến Mạnh | | VIE | 0 | U12 | U13 | Vđv Tự Do |
81 | Bùi Hiểu Minh | | CAP | 0 | | U13 | Clb Captain Chess Hà Đông |
82 | Đặng Hoàng Minh | | CTM | 0 | U13 | U13 | Clb Cờ Thông Minh |
83 | Đinh Quang Minh | | DDA | 0 | | U13 | Clb Cờ Đống Đa |
84 | Đỗ Hoàng Minh | | T10 | 0 | U12 | U13 | Trường 10-10 |
85 | Nguyễn Đức Minh* | | VIE | 0 | U12 | U13 | Vđv Tự Do |
86 | Nguyễn Hoàng Tuệ Minh | 12473731 | QAC | 0 | U12 | U13 | Clb Cờ Vua Qa |
87 | Nguyễn Hữu Nam Minh | | RCC | 0 | U11 | U13 | Royal Chess Hno |
88 | Nguyễn Huy Gia Minh | | VIE | 0 | U13 | U13 | Vđv Tự Do |
89 | Nguyễn Quang Minh | | CVP | 0 | U12 | U13 | Clb Cờ Vua Vĩnh Phúc |
90 | Nguyễn Quý Minh* | | VIE | 0 | U13 | U13 | Vđv Tự Do |
91 | Nguyễn Quý Minh* | | KTL | 0 | U13 | U13 | Clb Kiện Tướng Tương La |
92 | Phạm Công Minh | | KTL | 0 | U12 | U13 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
93 | Phùng Vũ Bảo Minh | | PHC | 0 | U12 | U13 | Clb Phương Hạnh Chess |
94 | Tống Lê Minh | | GFC | 0 | U12 | U13 | Greenfield School |
95 | Trần Tuấn Minh | | GFC | 0 | U12 | U13 | Greenfield School |
96 | Trương Nhật Minh | | TRC | 0 | U12 | U13 | The Reed Chess |
97 | Đàm Khánh Nam | | HPD | 0 | U12 | U13 | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ |
98 | Đặng Bảo Nam | | KTL | 0 | U12 | U13 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
99 | Nguyễn Công Bảo Nam | | CTM | 0 | U12 | U13 | Clb Cờ Thông Minh |
100 | Nguyễn Khánh Nam | | VCH | 0 | U12 | U13 | Clb Vietchess |
101 | Phạm Nhật Nam | | VIE | 0 | U12 | U13 | Vđv Tự Do |
102 | Trần Bảo Nam | | VIE | 0 | U12 | U13 | Vđv Tự Do |
103 | Trần Quang Nghị | | TNT | 0 | U13 | U13 | Clb Tài Năng Trẻ |
104 | Lương Thế Nghĩa | | CTL | 0 | U12 | U13 | Clb Cờ Tân Lập |
105 | Đỗ Khôi Nguyên* | | VCH | 0 | U12 | U13 | Clb Vietchess |
106 | Lê Bảo Nguyên | | CTM | 0 | U12 | U13 | Clb Cờ Thông Minh |
107 | Lưu Phúc Nguyên | 12465577 | KTL | 0 | U13 | U13 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
108 | Vũ Đình Nguyên | | PHC | 0 | U13 | U13 | Clb Phương Hạnh Chess |
109 | Đặng Minh Nhật | | IQC | 0 | U12 | U13 | Iq Chess |
110 | Trần Minh Nhật | | NCH | 0 | U12 | U13 | Clb Nghệ Chess |
111 | Phạm Nguyễn Hưng Phát | | BGI | 0 | U12 | U13 | Bắc Giang |
112 | Đào Đại Phong | | HPD | 0 | U12 | U13 | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ |
113 | Nguyễn Chấn Phong | | VIE | 0 | U13 | U13 | Vđv Tự Do |
114 | Nguyễn Chí Phong | | KTL | 0 | U13 | U13 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
115 | Nguyễn Hải Phong | | GDC | 0 | U12 | U13 | Tt Gia Đình Cờ Vua |
116 | Nguyễn Vũ Tuấn Phong | | TNT | 0 | U12 | U13 | Clb Tài Năng Trẻ |
117 | Triệu Thanh Phong | | CVP | 0 | U12 | U13 | Clb Cờ Vua Vĩnh Phúc |
118 | Trương Gia Phong | 12433268 | TNC | 0 | U12 | U13 | Clb Cờ Thái Nguyên |
119 | Vũ Hữu Như Phong | | VNC | 0 | U12 | U13 | Clb Cờ Vua Vnca |
120 | Nguyễn Xuân Phúc | | STA | 0 | U12 | U13 | Clb Cờ Vua Sơn Tây |
121 | Nguyễn Hữu Chí Quân | | TNT | 0 | U12 | U13 | Clb Tài Năng Trẻ |
122 | Nguyễn Minh Quân | | CVT | 0 | U12 | U13 | Clb Cờ Vua Thông Minh |
123 | Nguyễn Minh Quân | | HAN | 0 | U12 | U13 | Hà Nam |
124 | Phạm Minh Quân | | GFC | 0 | U12 | U13 | Greenfield School |
125 | Tạ Hồng Quân | | VIC | 0 | U12 | U13 | Clb Victor Chess |
126 | Võ Việt Quân* | | OLP | 0 | U12 | U13 | Clb Olympia Chess |
127 | Nguyễn Mạnh Quang | | VIE | 0 | U12 | U13 | Vđv Tự Do |
128 | Nguyễn Công Sơn | | C88 | 0 | U13 | U13 | Clb Chess 88 |
129 | Trần Trọng Ngọc Tài | | HAN | 0 | U12 | U13 | Hà Nam |
130 | Phạm Quang Thái | | CSC | 0 | U12 | U13 | Chess Star Club |
131 | Nguyễn Tất Thắng | | TCP | 0 | U13 | U13 | Tt Cờ Vua Cẩm Phả |
132 | Vũ Đình Thắng | | HPD | 0 | U13 | U13 | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ |
133 | Nguyễn Chí Thành | | VIE | 0 | U12 | U13 | Vđv Tự Do |
134 | Nguyễn Tiến Nam Thành | | GDC | 0 | U12 | U13 | Tt Gia Đình Cờ Vua |
135 | Nguyễn Việt Thịnh | | HPD | 0 | U12 | U13 | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ |
136 | Trần Đức Thịnh | | TNT | 0 | U12 | U13 | Clb Tài Năng Trẻ |
137 | Nguyễn Hải Tiến | | CVP | 0 | U12 | U13 | Clb Cờ Vua Vĩnh Phúc |
138 | Cao Hoàng Đức Trí | | CVP | 0 | U13 | U13 | Clb Cờ Vua Vĩnh Phúc |
139 | Đào Minh Trí | | OLP | 0 | U13 | U13 | Clb Olympia Chess |
140 | Đỗ Minh Trí | | VNC | 0 | U12 | U13 | Clb Cờ Vua Vnca |
141 | Lê Minh Trí | | HAN | 0 | U12 | U13 | Hà Nam |
142 | Nguyễn Đức Trí | | IQC | 0 | U13 | U13 | Iq Chess |
143 | Phạm Sỹ Trung | | TNT | 0 | U13 | U13 | Clb Tài Năng Trẻ |
144 | Nguyễn Đình Trường | | GDC | 0 | U12 | U13 | Tt Gia Đình Cờ Vua |
145 | Hoàng Anh Tú | | TKB | 0 | U12 | U13 | Clb Trí Tuệ Kinh Bắc |
146 | Dương Thế Tuấn | | TNV | 0 | | U13 | Clb Tài Năng Việt |
147 | Hoàng Ngọc Tuấn | | TNV | 0 | | U13 | Clb Tài Năng Việt |
148 | Lưu Minh Tùng | | VIC | 0 | U13 | U13 | Clb Victor Chess |
149 | Ngô Hoàng Tùng | | CAP | 0 | | U13 | Clb Captain Chess Hà Đông |
150 | Nguyễn Đình Tùng | | DSC | 0 | U13 | U13 | Clb Cờ Vua Dương Sinh |