Bàn | Số | White | LĐ | CLB/Tỉnh | Điểm | Kết quả | Điểm | Black | LĐ | CLB/Tỉnh | Số |
1 | 3 | Phùng Anh Thái | QDO | Quân Đội | 4½ | 1 - 0 | 4½ | Trần Nhật Quang | TRC | The Reed Chess | 113 |
2 | 128 | Hoàng Minh Tiến | NCH | Clb Nghệ Chess | 4½ | ½ - ½ | 4½ | Phí Lê Thành An | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | 4 |
3 | 5 | Nguyễn Vũ Duy Nam | ICH | Clb I Chess | 4½ | 1 - 0 | 4½ | Nguyễn Thanh Bình | TNV | Clb Tài Năng Việt | 22 |
4 | 104 | Lương Đức Phú | MCC | Mc Chess | 4 | 0 - 1 | 4 | Sầm Minh Quân | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | 2 |
5 | 23 | Tô Trần Bình | TNC | Clb Cờ Thái Nguyên | 4 | 1 - 0 | 4 | Chu Nguyên Nam | ICH | Clb I Chess | 84 |
6 | 106 | Nguyễn Thế Hồng Phúc | TNV | Clb Tài Năng Việt | 4 | ½ - ½ | 4 | Nguyễn Duy | KPC | Clb Kim Phụng Chess | 44 |
7 | 114 | Trần Thế Quang | TNV | Clb Tài Năng Việt | 4 | 0 - 1 | 4 | Bùi Minh Khánh | VIE | Vđv Tự Do | 60 |
8 | 61 | Phùng Hoàng Gia Khánh | IQS | Clb Cờ Vua Iq Eq Sơn Tây | 4 | 1 - 0 | 4 | Cù Bảo Nam | TNC | Clb Cờ Thái Nguyên | 85 |
9 | 63 | Lê Đức Hoàng Khôi | VIE | Vđv Tự Do | 4 | 1 - 0 | 4 | Lê Hải Nam | HPD | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ | 87 |
10 | 74 | Nguyễn Đức Mạnh | VIE | Vđv Tự Do | 4 | 1 - 0 | 4 | Ngô Minh Quân | BCH | Clb Beechess | 109 |
11 | 12 | Đoàn Đức Anh | VCH | Clb Vietchess | 3½ | 1 - 0 | 4 | Từ Quốc Trọng | VIE | Vđv Tự Do | 129 |
12 | 83 | Trương Tiến Minh | TNV | Clb Tài Năng Việt | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Nguyễn Lương Bằng | VIE | Vđv Tự Do | 16 |
13 | 55 | Nguyễn Quang Huy | THG | Clb Thủy Nguyên | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Đỗ Quốc Việt | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | 135 |
14 | 100 | Lê Tấn Phát | GDC | Tt Gia Đình Cờ Vua | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Nguyễn Xuân Huy | VIE | Vđv Tự Do | 56 |
15 | 116 | Trương Minh Sang | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Vũ Hoàng Khôi | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | 64 |
16 | 28 | Lê Tiến Đạt | HPD | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ | 3 | ½ - ½ | 3½ | Nguyễn Khánh Nam | TNT | Clb Tài Năng Trẻ | 89 |
17 | 9 | Nguyễn Bá Hoàng An | TNV | Clb Tài Năng Việt | 3 | 0 - 1 | 3 | Phạm Thành Nam | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | 91 |
18 | 82 | Trịnh Hải Minh | HPD | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ | 3 | ½ - ½ | 3 | Vũ Tiến Đạt | HPD | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ | 30 |
19 | 31 | Nguyễn Cao Minh Đức | TNV | Clb Tài Năng Việt | 3 | 0 - 1 | 3 | Phạm Vũ Ngọc Sang | VIE | Vđv Tự Do | 115 |
20 | 86 | Đặng Dương Việt Nam | VIE | Vđv Tự Do | 3 | 1 - 0 | 3 | Hoàng Chí Dũng | VIE | Vđv Tự Do | 38 |
21 | 45 | Trịnh Đức Duy | STA | Clb Cờ Vua Sơn Tây | 3 | 1 - 0 | 3 | Hà Vũ Ngọc | LSO | Clb Cờ Vua Trí Tuệ Tp L.S | 97 |
22 | 92 | Phùng Hải Nam | TNV | Clb Tài Năng Việt | 3 | 1 - 0 | 3 | Lê Thế Hiển | T10 | Trường 10-10 | 48 |
23 | 102 | Phan Hoàng Phong | HAG | Clb Cờ Vua Hà Giang | 3 | 0 - 1 | 3 | Nguyễn Tiến Hưng | NCH | Clb Nghệ Chess | 54 |
24 | 105 | Nguyễn Duy Phúc | QOA | Clb Cờ Vua Quốc Oai | 3 | 1 - 0 | 3 | Trần Minh Kiên | KPC | Clb Kim Phụng Chess | 65 |
25 | 67 | Đinh Phúc Lâm | VCH | Clb Vietchess | 3 | 1 - 0 | 3 | Lê Bảo Sơn | LSO | Clb Cờ Vua Trí Tuệ Tp L.S | 117 |
26 | 121 | Lê Danh Thái | CVP | Clb Cờ Vua Vĩnh Phúc | 3 | 0 - 1 | 3 | Nguyễn Quang Lâm | IEQ | Clb Iq – Eq | 68 |
27 | 69 | Nguyễn Thanh Lâm | SMK | Smart Knight Chess | 3 | 1 - 0 | 3 | Nguyễn Phú Thái | VIE | Vđv Tự Do | 123 |
28 | 130 | Nguyễn Đức Trung | ALE | Clb Cờ Vua An Lễ | 3 | 0 - 1 | 3 | Chu Sĩ Long | DOA | Clb Cờ Vua Đông Anh | 71 |
29 | 138 | Nguyễn Quang Vinh | PHC | Clb Phương Hạnh Chess | 3 | 0 - 1 | 3 | Nguyễn Hữu Long | CGI | Trường Thcs Cầu Giấy | 73 |
30 | 134 | Đinh Huy Tùng | CGI | Trường Thcs Cầu Giấy | 3 | ½ - ½ | 3 | Phạm Hoàng Minh | VIE | Vđv Tự Do | 79 |
31 | 80 | Phan Nhật Minh | QDO | Quân Đội | 3 | 1 - 0 | 3 | Võ Anh Tuấn | BGI | Bắc Giang | 133 |
32 | 7 | Đặng Vũ Phúc An | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | 2½ | 1 - 0 | 2½ | Trần Bảo Nam | VIE | Vđv Tự Do | 93 |
33 | 21 | Phan Gia Bảo | QDO | Quân Đội | 2½ | 1 - 0 | 2½ | Nguyễn Hữu An | VIE | Vđv Tự Do | 10 |
34 | 11 | Nguyễn Văn Khánh An | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | 2½ | 1 - 0 | 2½ | Phạm Đặng Trường Phúc | TLV | Clb Cờ Vua Tương Lai Việt | 107 |
35 | 13 | Nguyễn Anh | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | 2½ | ½ - ½ | 2½ | Phan Anh Quân | VCH | Clb Vietchess | 111 |
36 | 27 | Đoàn Tiến Đạt | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | 2½ | 0 - 1 | 2½ | Trương Lê Quang Anh | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | 14 |
37 | 43 | Nguyễn Đăng Duy | TNC | Clb Cờ Thái Nguyên | 2½ | 1 - 0 | 2½ | Đồng Gia Bảo | OLP | Clb Olympia Chess | 18 |
38 | 81 | Trần Nhật Minh | THT | Clb Cờ Thông Thái | 2½ | 1 - 0 | 2 | Đỗ Hoàng Tuệ Minh | HPD | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ | 6 |
39 | 78 | Nguyễn Quang Minh | HOG | Clb Cờ Vua Hoàng Gia | 2 | 1 - 0 | 2 | Lê Nguyễn Bảo An | C88 | Clb Chess 88 | 8 |
40 | 19 | Lê Ngọc Bảo | CGI | Trường Thcs Cầu Giấy | 2 | 1 - 0 | 2 | Văn Tuấn Kiệt | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | 66 |
41 | 90 | Phạm Dũng Nam | STA | Clb Cờ Vua Sơn Tây | 2 | 1 - 0 | 2 | Lê Nguyên Bảo | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | 20 |
42 | 96 | Trần Tuấn Nghĩa | VIE | Vđv Tự Do | 2 | 1 - 0 | 2 | Nguyễn Đức Chiến | VIE | Vđv Tự Do | 24 |
43 | 25 | Nguyễn Trần Minh Đăng | VIE | Vđv Tự Do | 2 | 1 - 0 | 2 | Đặng Trịnh Hiếu Minh | CTT | Clb Chess Tactics | 75 |
44 | 112 | Nguyễn Minh Quang | CGI | Trường Thcs Cầu Giấy | 2 | ½ - ½ | 2 | Trần Minh Đăng | OLP | Clb Olympia Chess | 26 |
45 | 118 | Nguyễn Thiện Tân | VCH | Clb Vietchess | 2 | 0 - 1 | 2 | Trần Thành Đức | HPD | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ | 34 |
46 | 39 | Nguyễn Tấn Dũng | TNC | Clb Cờ Thái Nguyên | 2 | ½ - ½ | 2 | Nguyễn Lương Minh | VIE | Vđv Tự Do | 77 |
47 | 122 | Lê Đình Thái | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | 2 | 1 - 0 | 2 | Tráng Xuân Dũng | IQC | Iq Chess | 40 |
48 | 126 | Phạm Công Thành | T10 | Trường 10-10 | 2 | 1 - 0 | 2 | Nguyễn Hoàng Hải | VIE | Vđv Tự Do | 46 |
49 | 47 | Thân Minh Hải | CTM | Clb Cờ Thông Minh | 2 | 1 - 0 | 2 | Trần Quang Tân | PHT | Clb Cờ Vua Phú Thọ | 119 |
50 | 49 | Mai Việt Hiếu | KTL | Clb Kiện Tướng Tương La | 2 | 0 - 1 | 2 | Đỗ Thái Phong | CGI | Trường Thcs Cầu Giấy | 101 |
51 | 127 | Đỗ Minh Thuận | IEQ | Clb Iq – Eq | 2 | 0 - 1 | 2 | Vũ Lê Trọng Hiếu | VIE | Vđv Tự Do | 50 |
52 | 51 | Trần Minh Hoàng | TNV | Clb Tài Năng Việt | 2 | 0 - 1 | 2 | Nguyễn Đức Thành VNC | VNC | Clb Cờ Vua Vnca | 125 |
53 | 57 | Triệu Quang Huy | CVP | Clb Cờ Vua Vĩnh Phúc | 2 | 0 - 1 | 2 | Dương Minh Tuấn | CBA | Cao Bằng | 131 |
54 | 137 | Nguyễn Đắc Vinh | TNC | Clb Cờ Thái Nguyên | 2 | 0 - 1 | 2 | Vũ Đình Khang | PHC | Clb Phương Hạnh Chess | 59 |
55 | 29 | Phạm Tiến Đạt | OLP | Clb Olympia Chess | 1½ | 1 - 0 | 1½ | Nguyễn Lâm Nghĩa * | VIE | Vđv Tự Do | 95 |
56 | 35 | Đinh Tiến Dũng | VIE | Vđv Tự Do | 1½ | 0 - 1 | 1½ | Nguyễn Bảo Quân | XTD | Trường Xanh Tuệ Đức | 110 |
57 | 103 | Trần Đình Phong | VIE | Vđv Tự Do | 1½ | 0 - 1 | 1½ | Trần Tuệ Khang | TNT | Clb Tài Năng Trẻ | 58 |
58 | 1 | Tạ Việt Phong | KPC | Clb Kim Phụng Chess | 1 | 1 - 0 | 1 | Bùi Hữu Bảo Long | ALE | Clb Cờ Vua An Lễ | 70 |
59 | 15 | Nguyễn Quang Bách | VIE | Vđv Tự Do | 1 | 1 - 0 | 1 | Đào Minh Long | TNV | Clb Tài Năng Việt | 72 |
60 | 17 | Đỗ Gia Bảo | TNV | Clb Tài Năng Việt | 1 | 1 - 0 | 1 | Đoàn Minh | DOA | Clb Cờ Vua Đông Anh | 76 |
61 | 98 | Cao Trọng Khôi Nguyên * | DDA | Clb Cờ Đống Đa | 1 | 0 - 1 | 1 | Nguyễn Duy Minh Đức | CBA | Cao Bằng | 32 |
62 | 33 | Nguyễn Trí Đức | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | 1 | 1 - 0 | 1 | Ngô Bảo Nguyên | CTM | Clb Cờ Thông Minh | 99 |
63 | 41 | Nguyễn Hồng Dương | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | 1 | 0 - 1 | 1 | Phạm Huy Tuấn | CSC | Chess Star Club | 132 |
64 | 120 | Đào Duy Thái | DSC | Clb Cờ Vua Dương Sinh | 1 | 1 - 0 | 1 | Tạ Nhật Dương | VIE | Vđv Tự Do | 42 |
65 | 53 | Nguyễn Gia Hưng | STA | Clb Cờ Vua Sơn Tây | 1 | 0 - 1 | 1 | Lê Công Vinh | LCC | Love Chess Club | 136 |
66 | 124 | Dương Đức Thắng | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | 1 | 0 - 1 | 1 | Trần Bảo Khánh | CGI | Trường Thcs Cầu Giấy | 62 |
67 | 108 | Phạm Hữu Phúc | ALE | Clb Cờ Vua An Lễ | ½ | 1 - 0 | 0 | Đỗ Tuấn Dũng * | KLC | Clb Khánh Linh Chess | 36 |
68 | 37 | Đoàn Mạnh Dũng | BLU | Clb Blue Horse | 0 | ½ - ½ | 0 | Trần Nguyễn Tuấn Hùng | VIE | Vđv Tự Do | 52 |
69 | 88 | Nguyễn Hải Nam | VIE | Vđv Tự Do | 0 | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
70 | 94 | Trần Nhật Nam | CTM | Clb Cờ Thông Minh | 0 | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |