| Bàn | Số | White | LĐ | CLB/Tỉnh | Điểm | Kết quả | Điểm | Black | LĐ | CLB/Tỉnh | Số |
| 1 | 3 | Phùng Anh Thái | QDO | Quân Đội | 3 | 1 - 0 | 3 | Vũ Tiến Đạt | HPD | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ | 30 |
| 2 | 44 | Nguyễn Duy | KPC | Clb Kim Phụng Chess | 3 | 0 - 1 | 3 | Phí Lê Thành An | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | 4 |
| 3 | 5 | Nguyễn Vũ Duy Nam | ICH | Clb I Chess | 3 | 1 - 0 | 3 | Nguyễn Tiến Hưng | NCH | Clb Nghệ Chess | 54 |
| 4 | 114 | Trần Thế Quang | TNV | Clb Tài Năng Việt | 3 | 0 - 1 | 3 | Nguyễn Thanh Bình | TNV | Clb Tài Năng Việt | 22 |
| 5 | 23 | Tô Trần Bình | TNC | Clb Cờ Thái Nguyên | 3 | ½ - ½ | 3 | Nguyễn Xuân Huy | VIE | Vđv Tự Do | 56 |
| 6 | 2 | Sầm Minh Quân | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | 2½ | 1 - 0 | 3 | Ngô Minh Quân | BCH | Clb Beechess | 109 |
| 7 | 83 | Trương Tiến Minh | TNV | Clb Tài Năng Việt | 2½ | 1 - 0 | 2½ | Đoàn Đức Anh | VCH | Clb Vietchess | 12 |
| 8 | 43 | Nguyễn Đăng Duy | TNC | Clb Cờ Thái Nguyên | 2½ | 0 - 1 | 2½ | Lê Hải Nam | HPD | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ | 87 |
| 9 | 45 | Trịnh Đức Duy | STA | Clb Cờ Vua Sơn Tây | 2½ | ½ - ½ | 2½ | Từ Quốc Trọng | VIE | Vđv Tự Do | 129 |
| 10 | 84 | Chu Nguyên Nam | ICH | Clb I Chess | 2½ | 1 - 0 | 2½ | Lê Thế Hiển | T10 | Trường 10-10 | 48 |
| 11 | 128 | Hoàng Minh Tiến | NCH | Clb Nghệ Chess | 2½ | 1 - 0 | 2½ | Vũ Hoàng Khôi | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | 64 |
| 12 | 21 | Phan Gia Bảo | QDO | Quân Đội | 2 | 0 - 1 | 2½ | Trần Nhật Quang | TRC | The Reed Chess | 113 |
| 13 | 81 | Trần Nhật Minh | THT | Clb Cờ Thông Thái | 2 | ½ - ½ | 2 | Nguyễn Hữu An | VIE | Vđv Tự Do | 10 |
| 14 | 86 | Đặng Dương Việt Nam | VIE | Vđv Tự Do | 2 | 0 - 1 | 2 | Nguyễn Lương Bằng | VIE | Vđv Tự Do | 16 |
| 15 | 100 | Lê Tấn Phát | GDC | Tt Gia Đình Cờ Vua | 2 | 1 - 0 | 2 | Lê Nguyên Bảo | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | 20 |
| 16 | 102 | Phan Hoàng Phong | HAG | Clb Cờ Vua Hà Giang | 2 | 0 - 1 | 2 | Lê Tiến Đạt | HPD | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ | 28 |
| 17 | 31 | Nguyễn Cao Minh Đức | TNV | Clb Tài Năng Việt | 2 | 0 - 1 | 2 | Cù Bảo Nam | TNC | Clb Cờ Thái Nguyên | 85 |
| 18 | 104 | Lương Đức Phú | MCC | Mc Chess | 2 | 1 - 0 | 2 | Hoàng Chí Dũng | VIE | Vđv Tự Do | 38 |
| 19 | 39 | Nguyễn Tấn Dũng | TNC | Clb Cờ Thái Nguyên | 2 | 0 - 1 | 2 | Phạm Thành Nam | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | 91 |
| 20 | 106 | Nguyễn Thế Hồng Phúc | TNV | Clb Tài Năng Việt | 2 | 1 - 0 | 2 | Vũ Lê Trọng Hiếu | VIE | Vđv Tự Do | 50 |
| 21 | 126 | Phạm Công Thành | T10 | Trường 10-10 | 2 | 0 - 1 | 2 | Bùi Minh Khánh | VIE | Vđv Tự Do | 60 |
| 22 | 61 | Phùng Hoàng Gia Khánh | IQS | Clb Cờ Vua Iq Eq Sơn Tây | 2 | 1 - 0 | 2 | Trần Bảo Nam | VIE | Vđv Tự Do | 93 |
| 23 | 63 | Lê Đức Hoàng Khôi | VIE | Vđv Tự Do | 2 | 1 - 0 | 2 | Đỗ Thái Phong | CGI | Trường Thcs Cầu Giấy | 101 |
| 24 | 67 | Đinh Phúc Lâm | VCH | Clb Vietchess | 2 | 1 - 0 | 2 | Nguyễn Duy Phúc | QOA | Clb Cờ Vua Quốc Oai | 105 |
| 25 | 130 | Nguyễn Đức Trung | ALE | Clb Cờ Vua An Lễ | 2 | 1 - 0 | 2 | Nguyễn Quang Lâm | IEQ | Clb Iq – Eq | 68 |
| 26 | 69 | Nguyễn Thanh Lâm | SMK | Smart Knight Chess | 2 | 0 - 1 | 2 | Phạm Vũ Ngọc Sang | VIE | Vđv Tự Do | 115 |
| 27 | 133 | Võ Anh Tuấn | BGI | Bắc Giang | 2 | 1 - 0 | 2 | Chu Sĩ Long | DOA | Clb Cờ Vua Đông Anh | 71 |
| 28 | 134 | Đinh Huy Tùng | CGI | Trường Thcs Cầu Giấy | 2 | 1 - 0 | 2 | Nguyễn Hữu Long | CGI | Trường Thcs Cầu Giấy | 73 |
| 29 | 74 | Nguyễn Đức Mạnh | VIE | Vđv Tự Do | 2 | 1 - 0 | 2 | Nguyễn Đắc Vinh | TNC | Clb Cờ Thái Nguyên | 137 |
| 30 | 135 | Đỗ Quốc Việt | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | 2 | 1 - 0 | 2 | Phạm Hoàng Minh | VIE | Vđv Tự Do | 79 |
| 31 | 7 | Đặng Vũ Phúc An | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | 1½ | 0 - 1 | 2 | Lê Danh Thái | CVP | Clb Cờ Vua Vĩnh Phúc | 121 |
| 32 | 9 | Nguyễn Bá Hoàng An | TNV | Clb Tài Năng Việt | 1½ | 1 - 0 | 1½ | Trần Tuệ Khang | TNT | Clb Tài Năng Trẻ | 58 |
| 33 | 11 | Nguyễn Văn Khánh An | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | 1½ | 0 - 1 | 1½ | Nguyễn Khánh Nam | TNT | Clb Tài Năng Trẻ | 89 |
| 34 | 96 | Trần Tuấn Nghĩa | VIE | Vđv Tự Do | 1½ | 0 - 1 | 1½ | Trương Lê Quang Anh | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | 14 |
| 35 | 116 | Trương Minh Sang | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | 1½ | 1 - 0 | 1½ | Đồng Gia Bảo | OLP | Clb Olympia Chess | 18 |
| 36 | 27 | Đoàn Tiến Đạt | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | 1½ | 1 - 0 | 1½ | Phan Anh Quân | VCH | Clb Vietchess | 111 |
| 37 | 49 | Mai Việt Hiếu | KTL | Clb Kiện Tướng Tương La | 1½ | ½ - ½ | 1½ | Đỗ Minh Thuận | IEQ | Clb Iq – Eq | 127 |
| 38 | 55 | Nguyễn Quang Huy | THG | Clb Thủy Nguyên | 1½ | 1 - 0 | 1½ | Nguyễn Lâm Nghĩa * | VIE | Vđv Tự Do | 95 |
| 39 | 82 | Trịnh Hải Minh | HPD | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ | 1½ | 1 - 0 | 1 | Lê Nguyễn Bảo An | C88 | Clb Chess 88 | 8 |
| 40 | 92 | Phùng Hải Nam | TNV | Clb Tài Năng Việt | 1 | 1 - 0 | 1 | Đỗ Hoàng Tuệ Minh | HPD | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ | 6 |
| 41 | 17 | Đỗ Gia Bảo | TNV | Clb Tài Năng Việt | 1 | 0 - 1 | 1 | Hà Vũ Ngọc | LSO | Clb Cờ Vua Trí Tuệ Tp L.S | 97 |
| 42 | 98 | Cao Trọng Khôi Nguyên * | DDA | Clb Cờ Đống Đa | 1 | 0 - 1 | 1 | Nguyễn Đức Chiến | VIE | Vđv Tự Do | 24 |
| 43 | 25 | Nguyễn Trần Minh Đăng | VIE | Vđv Tự Do | 1 | 1 - 0 | 1 | Ngô Bảo Nguyên | CTM | Clb Cờ Thông Minh | 99 |
| 44 | 110 | Nguyễn Bảo Quân | XTD | Trường Xanh Tuệ Đức | 1 | ½ - ½ | 1 | Trần Minh Đăng | OLP | Clb Olympia Chess | 26 |
| 45 | 29 | Phạm Tiến Đạt | OLP | Clb Olympia Chess | 1 | ½ - ½ | 1 | Phạm Đặng Trường Phúc | TLV | Clb Cờ Vua Tương Lai Việt | 107 |
| 46 | 112 | Nguyễn Minh Quang | CGI | Trường Thcs Cầu Giấy | 1 | 1 - 0 | 1 | Trần Thành Đức | HPD | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ | 34 |
| 47 | 118 | Nguyễn Thiện Tân | VCH | Clb Vietchess | 1 | 1 - 0 | 1 | Tạ Nhật Dương | VIE | Vđv Tự Do | 42 |
| 48 | 47 | Thân Minh Hải | CTM | Clb Cờ Thông Minh | 1 | 0 - 1 | 1 | Lê Bảo Sơn | LSO | Clb Cờ Vua Trí Tuệ Tp L.S | 117 |
| 49 | 57 | Triệu Quang Huy | CVP | Clb Cờ Vua Vĩnh Phúc | 1 | 1 - 0 | 1 | Trần Quang Tân | PHT | Clb Cờ Vua Phú Thọ | 119 |
| 50 | 120 | Đào Duy Thái | DSC | Clb Cờ Vua Dương Sinh | 1 | 0 - 1 | 1 | Vũ Đình Khang | PHC | Clb Phương Hạnh Chess | 59 |
| 51 | 122 | Lê Đình Thái | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | 1 | 0 - 1 | 1 | Trần Minh Kiên | KPC | Clb Kim Phụng Chess | 65 |
| 52 | 70 | Bùi Hữu Bảo Long | ALE | Clb Cờ Vua An Lễ | 1 | 0 - 1 | 1 | Nguyễn Phú Thái | VIE | Vđv Tự Do | 123 |
| 53 | 72 | Đào Minh Long | TNV | Clb Tài Năng Việt | 1 | 0 - 1 | 1 | Nguyễn Đức Thành VNC | VNC | Clb Cờ Vua Vnca | 125 |
| 54 | 124 | Dương Đức Thắng | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | 1 | 0 - 1 | 1 | Đặng Trịnh Hiếu Minh | CTT | Clb Chess Tactics | 75 |
| 55 | 138 | Nguyễn Quang Vinh | PHC | Clb Phương Hạnh Chess | 1 | 1 - 0 | 1 | Nguyễn Lương Minh | VIE | Vđv Tự Do | 77 |
| 56 | 78 | Nguyễn Quang Minh | HOG | Clb Cờ Vua Hoàng Gia | 1 | 0 - 1 | 1 | Dương Minh Tuấn | CBA | Cao Bằng | 131 |
| 57 | 80 | Phan Nhật Minh | QDO | Quân Đội | 1 | 1 - 0 | 1 | Phạm Huy Tuấn | CSC | Chess Star Club | 132 |
| 58 | 90 | Phạm Dũng Nam | STA | Clb Cờ Vua Sơn Tây | 1 | 1 - 0 | 1 | Lê Công Vinh | LCC | Love Chess Club | 136 |
| 59 | 13 | Nguyễn Anh | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | ½ | 1 - 0 | ½ | Trần Đình Phong | VIE | Vđv Tự Do | 103 |
| 60 | 35 | Đinh Tiến Dũng | VIE | Vđv Tự Do | ½ | 1 - 0 | ½ | Phạm Hữu Phúc | ALE | Clb Cờ Vua An Lễ | 108 |
| 61 | 51 | Trần Minh Hoàng | TNV | Clb Tài Năng Việt | ½ | ½ - ½ | ½ | Tráng Xuân Dũng | IQC | Iq Chess | 40 |
| 62 | 15 | Nguyễn Quang Bách | VIE | Vđv Tự Do | 0 | 0 - 1 | 0 | Nguyễn Hoàng Hải | VIE | Vđv Tự Do | 46 |
| 63 | 19 | Lê Ngọc Bảo | CGI | Trường Thcs Cầu Giấy | 0 | 1 - 0 | 0 | Trần Nguyễn Tuấn Hùng | VIE | Vđv Tự Do | 52 |
| 64 | 41 | Nguyễn Hồng Dương | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | 0 | 0 - 1 | 0 | Nguyễn Duy Minh Đức | CBA | Cao Bằng | 32 |
| 65 | 33 | Nguyễn Trí Đức | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | 0 | 1 - 0 | 0 | Trần Bảo Khánh | CGI | Trường Thcs Cầu Giấy | 62 |
| 66 | 53 | Nguyễn Gia Hưng | STA | Clb Cờ Vua Sơn Tây | 0 | 1 - 0 | 0 | Đỗ Tuấn Dũng * | KLC | Clb Khánh Linh Chess | 36 |
| 67 | 37 | Đoàn Mạnh Dũng | BLU | Clb Blue Horse | 0 | 0 - 1 | 0 | Văn Tuấn Kiệt | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | 66 |
| 68 | 76 | Đoàn Minh | DOA | Clb Cờ Vua Đông Anh | 0 | 1 | | miễn đấu | | |
| 69 | 1 | Tạ Việt Phong | KPC | Clb Kim Phụng Chess | 0 | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
| 70 | 88 | Nguyễn Hải Nam | VIE | Vđv Tự Do | 0 | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
| 71 | 94 | Trần Nhật Nam | CTM | Clb Cờ Thông Minh | 0 | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |