| Bàn | Số | White | LĐ | CLB/Tỉnh | Điểm | Kết quả | Điểm | Black | LĐ | CLB/Tỉnh | Số |
| 1 | 85 | Cù Bảo Nam | TNC | Clb Cờ Thái Nguyên | 2 | 0 - 1 | 2 | Phùng Anh Thái | QDO | Quân Đội | 3 |
| 2 | 4 | Phí Lê Thành An | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | 2 | 1 - 0 | 2 | Nguyễn Đức Mạnh | VIE | Vđv Tự Do | 74 |
| 3 | 105 | Nguyễn Duy Phúc | QOA | Clb Cờ Vua Quốc Oai | 2 | 0 - 1 | 2 | Nguyễn Vũ Duy Nam | ICH | Clb I Chess | 5 |
| 4 | 12 | Đoàn Đức Anh | VCH | Clb Vietchess | 2 | ½ - ½ | 2 | Chu Nguyên Nam | ICH | Clb I Chess | 84 |
| 5 | 109 | Ngô Minh Quân | BCH | Clb Beechess | 2 | 1 - 0 | 2 | Phan Gia Bảo | QDO | Quân Đội | 21 |
| 6 | 22 | Nguyễn Thanh Bình | TNV | Clb Tài Năng Việt | 2 | 1 - 0 | 2 | Trần Bảo Nam | VIE | Vđv Tự Do | 93 |
| 7 | 121 | Lê Danh Thái | CVP | Clb Cờ Vua Vĩnh Phúc | 2 | 0 - 1 | 2 | Tô Trần Bình | TNC | Clb Cờ Thái Nguyên | 23 |
| 8 | 30 | Vũ Tiến Đạt | HPD | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ | 2 | 1 - 0 | 2 | Lương Đức Phú | MCC | Mc Chess | 104 |
| 9 | 38 | Hoàng Chí Dũng | VIE | Vđv Tự Do | 2 | 0 - 1 | 2 | Trần Thế Quang | TNV | Clb Tài Năng Việt | 114 |
| 10 | 129 | Từ Quốc Trọng | VIE | Vđv Tự Do | 2 | ½ - ½ | 2 | Nguyễn Đăng Duy | TNC | Clb Cờ Thái Nguyên | 43 |
| 11 | 44 | Nguyễn Duy | KPC | Clb Kim Phụng Chess | 2 | 1 - 0 | 2 | Nguyễn Đức Trung | ALE | Clb Cờ Vua An Lễ | 130 |
| 12 | 54 | Nguyễn Tiến Hưng | NCH | Clb Nghệ Chess | 2 | 1 - 0 | 2 | Võ Anh Tuấn | BGI | Bắc Giang | 133 |
| 13 | 56 | Nguyễn Xuân Huy | VIE | Vđv Tự Do | 2 | 1 - 0 | 2 | Đỗ Quốc Việt | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | 135 |
| 14 | 2 | Sầm Minh Quân | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | 1½ | 1 - 0 | 1½ | Trịnh Hải Minh | HPD | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ | 82 |
| 15 | 87 | Lê Hải Nam | HPD | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ | 1½ | 1 - 0 | 1½ | Đặng Vũ Phúc An | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | 7 |
| 16 | 83 | Trương Tiến Minh | TNV | Clb Tài Năng Việt | 1½ | 1 - 0 | 1½ | Nguyễn Văn Khánh An | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | 11 |
| 17 | 28 | Lê Tiến Đạt | HPD | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ | 1½ | ½ - ½ | 1½ | Đặng Dương Việt Nam | VIE | Vđv Tự Do | 86 |
| 18 | 95 | Nguyễn Lâm Nghĩa * | VIE | Vđv Tự Do | 1½ | 0 - 1 | 1½ | Trịnh Đức Duy | STA | Clb Cờ Vua Sơn Tây | 45 |
| 19 | 48 | Lê Thế Hiển | T10 | Trường 10-10 | 1½ | 1 - 0 | 1½ | Trần Tuấn Nghĩa | VIE | Vđv Tự Do | 96 |
| 20 | 113 | Trần Nhật Quang | TRC | The Reed Chess | 1½ | 1 - 0 | 1½ | Nguyễn Quang Huy | THG | Clb Thủy Nguyên | 55 |
| 21 | 127 | Đỗ Minh Thuận | IEQ | Clb Iq – Eq | 1½ | 0 - 1 | 1½ | Vũ Hoàng Khôi | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | 64 |
| 22 | 6 | Đỗ Hoàng Tuệ Minh | HPD | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ | 1 | 0 - 1 | 1½ | Hoàng Minh Tiến | NCH | Clb Nghệ Chess | 128 |
| 23 | 8 | Lê Nguyễn Bảo An | C88 | Clb Chess 88 | 1 | 0 - 1 | 1 | Trần Nhật Minh | THT | Clb Cờ Thông Thái | 81 |
| 24 | 89 | Nguyễn Khánh Nam | TNT | Clb Tài Năng Trẻ | 1 | ½ - ½ | 1 | Nguyễn Bá Hoàng An | TNV | Clb Tài Năng Việt | 9 |
| 25 | 10 | Nguyễn Hữu An | VIE | Vđv Tự Do | 1 | 1 - 0 | 1 | Phạm Dũng Nam | STA | Clb Cờ Vua Sơn Tây | 90 |
| 26 | 16 | Nguyễn Lương Bằng | VIE | Vđv Tự Do | 1 | 1 - 0 | 1 | Phùng Hải Nam | TNV | Clb Tài Năng Việt | 92 |
| 27 | 20 | Lê Nguyên Bảo | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | 1 | 1 - 0 | 1 | Cao Trọng Khôi Nguyên * | DDA | Clb Cờ Đống Đa | 98 |
| 28 | 24 | Nguyễn Đức Chiến | VIE | Vđv Tự Do | 1 | 0 - 1 | 1 | Lê Tấn Phát | GDC | Tt Gia Đình Cờ Vua | 100 |
| 29 | 26 | Trần Minh Đăng | OLP | Clb Olympia Chess | 1 | 0 - 1 | 1 | Phan Hoàng Phong | HAG | Clb Cờ Vua Hà Giang | 102 |
| 30 | 91 | Phạm Thành Nam | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | 1 | 1 - 0 | 1 | Phạm Tiến Đạt | OLP | Clb Olympia Chess | 29 |
| 31 | 97 | Hà Vũ Ngọc | LSO | Clb Cờ Vua Trí Tuệ Tp L.S | 1 | 0 - 1 | 1 | Nguyễn Cao Minh Đức | TNV | Clb Tài Năng Việt | 31 |
| 32 | 34 | Trần Thành Đức | HPD | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ | 1 | 0 - 1 | 1 | Nguyễn Thế Hồng Phúc | TNV | Clb Tài Năng Việt | 106 |
| 33 | 99 | Ngô Bảo Nguyên | CTM | Clb Cờ Thông Minh | 1 | 0 - 1 | 1 | Nguyễn Tấn Dũng | TNC | Clb Cờ Thái Nguyên | 39 |
| 34 | 101 | Đỗ Thái Phong | CGI | Trường Thcs Cầu Giấy | 1 | 1 - 0 | 1 | Thân Minh Hải | CTM | Clb Cờ Thông Minh | 47 |
| 35 | 111 | Phan Anh Quân | VCH | Clb Vietchess | 1 | ½ - ½ | 1 | Mai Việt Hiếu | KTL | Clb Kiện Tướng Tương La | 49 |
| 36 | 50 | Vũ Lê Trọng Hiếu | VIE | Vđv Tự Do | 1 | 1 - 0 | 1 | Nguyễn Bảo Quân | XTD | Trường Xanh Tuệ Đức | 110 |
| 37 | 115 | Phạm Vũ Ngọc Sang | VIE | Vđv Tự Do | 1 | 1 - 0 | 1 | Triệu Quang Huy | CVP | Clb Cờ Vua Vĩnh Phúc | 57 |
| 38 | 60 | Bùi Minh Khánh | VIE | Vđv Tự Do | 1 | 1 - 0 | 1 | Nguyễn Minh Quang | CGI | Trường Thcs Cầu Giấy | 112 |
| 39 | 117 | Lê Bảo Sơn | LSO | Clb Cờ Vua Trí Tuệ Tp L.S | 1 | 0 - 1 | 1 | Phùng Hoàng Gia Khánh | IQS | Clb Cờ Vua Iq Eq Sơn Tây | 61 |
| 40 | 119 | Trần Quang Tân | PHT | Clb Cờ Vua Phú Thọ | 1 | 0 - 1 | 1 | Lê Đức Hoàng Khôi | VIE | Vđv Tự Do | 63 |
| 41 | 125 | Nguyễn Đức Thành VNC | VNC | Clb Cờ Vua Vnca | 1 | 0 - 1 | 1 | Đinh Phúc Lâm | VCH | Clb Vietchess | 67 |
| 42 | 68 | Nguyễn Quang Lâm | IEQ | Clb Iq – Eq | 1 | 1 - 0 | 1 | Đào Duy Thái | DSC | Clb Cờ Vua Dương Sinh | 120 |
| 43 | 136 | Lê Công Vinh | LCC | Love Chess Club | 1 | 0 - 1 | 1 | Nguyễn Thanh Lâm | SMK | Smart Knight Chess | 69 |
| 44 | 71 | Chu Sĩ Long | DOA | Clb Cờ Vua Đông Anh | 1 | 1 - 0 | 1 | Lê Đình Thái | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | 122 |
| 45 | 73 | Nguyễn Hữu Long | CGI | Trường Thcs Cầu Giấy | 1 | 1 - 0 | 1 | Dương Đức Thắng | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | 124 |
| 46 | 75 | Đặng Trịnh Hiếu Minh | CTT | Clb Chess Tactics | 1 | 0 - 1 | 1 | Phạm Công Thành | T10 | Trường 10-10 | 126 |
| 47 | 77 | Nguyễn Lương Minh | VIE | Vđv Tự Do | 1 | 0 - 1 | 1 | Đinh Huy Tùng | CGI | Trường Thcs Cầu Giấy | 134 |
| 48 | 79 | Phạm Hoàng Minh | VIE | Vđv Tự Do | 1 | 1 - 0 | 1 | Nguyễn Quang Vinh | PHC | Clb Phương Hạnh Chess | 138 |
| 49 | 137 | Nguyễn Đắc Vinh | TNC | Clb Cờ Thái Nguyên | 1 | 1 - 0 | ½ | Đinh Tiến Dũng | VIE | Vđv Tự Do | 35 |
| 50 | 58 | Trần Tuệ Khang | TNT | Clb Tài Năng Trẻ | ½ | 1 - 0 | ½ | Nguyễn Anh | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | 13 |
| 51 | 14 | Trương Lê Quang Anh | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | ½ | 1 - 0 | ½ | Trần Minh Hoàng | TNV | Clb Tài Năng Việt | 51 |
| 52 | 18 | Đồng Gia Bảo | OLP | Clb Olympia Chess | ½ | 1 - 0 | ½ | Phạm Hữu Phúc | ALE | Clb Cờ Vua An Lễ | 108 |
| 53 | 103 | Trần Đình Phong | VIE | Vđv Tự Do | ½ | 0 - 1 | ½ | Đoàn Tiến Đạt | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | 27 |
| 54 | 40 | Tráng Xuân Dũng | IQC | Iq Chess | ½ | 0 - 1 | ½ | Trương Minh Sang | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | 116 |
| 55 | 59 | Vũ Đình Khang | PHC | Clb Phương Hạnh Chess | 0 | 1 - 0 | 0 | Nguyễn Quang Bách | VIE | Vđv Tự Do | 15 |
| 56 | 62 | Trần Bảo Khánh | CGI | Trường Thcs Cầu Giấy | 0 | 0 - 1 | 0 | Đỗ Gia Bảo | TNV | Clb Tài Năng Việt | 17 |
| 57 | 65 | Trần Minh Kiên | KPC | Clb Kim Phụng Chess | 0 | 1 - 0 | 0 | Lê Ngọc Bảo | CGI | Trường Thcs Cầu Giấy | 19 |
| 58 | 66 | Văn Tuấn Kiệt | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | 0 | 0 - 1 | 0 | Nguyễn Trần Minh Đăng | VIE | Vđv Tự Do | 25 |
| 59 | 32 | Nguyễn Duy Minh Đức | CBA | Cao Bằng | 0 | 0 - 1 | 0 | Bùi Hữu Bảo Long | ALE | Clb Cờ Vua An Lễ | 70 |
| 60 | 80 | Phan Nhật Minh | QDO | Quân Đội | 0 | 1 - 0 | 0 | Nguyễn Trí Đức | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | 33 |
| 61 | 36 | Đỗ Tuấn Dũng * | KLC | Clb Khánh Linh Chess | 0 | 0 - 1 | 0 | Đào Minh Long | TNV | Clb Tài Năng Việt | 72 |
| 62 | 107 | Phạm Đặng Trường Phúc | TLV | Clb Cờ Vua Tương Lai Việt | 0 | 1 - 0 | 0 | Đoàn Mạnh Dũng | BLU | Clb Blue Horse | 37 |
| 63 | 123 | Nguyễn Phú Thái | VIE | Vđv Tự Do | 0 | 1 - 0 | 0 | Nguyễn Hồng Dương | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | 41 |
| 64 | 42 | Tạ Nhật Dương | VIE | Vđv Tự Do | 0 | 1 - 0 | 0 | Đoàn Minh | DOA | Clb Cờ Vua Đông Anh | 76 |
| 65 | 46 | Nguyễn Hoàng Hải | VIE | Vđv Tự Do | 0 | 0 - 1 | 0 | Nguyễn Quang Minh | HOG | Clb Cờ Vua Hoàng Gia | 78 |
| 66 | 52 | Trần Nguyễn Tuấn Hùng | VIE | Vđv Tự Do | 0 | 0 - 1 | 0 | Nguyễn Thiện Tân | VCH | Clb Vietchess | 118 |
| 67 | 131 | Dương Minh Tuấn | CBA | Cao Bằng | 0 | 1 - 0 | 0 | Nguyễn Gia Hưng | STA | Clb Cờ Vua Sơn Tây | 53 |
| 68 | 132 | Phạm Huy Tuấn | CSC | Chess Star Club | 0 | 1 | | miễn đấu | | |
| 69 | 1 | Tạ Việt Phong | KPC | Clb Kim Phụng Chess | 0 | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
| 70 | 88 | Nguyễn Hải Nam | VIE | Vđv Tự Do | 0 | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
| 71 | 94 | Trần Nhật Nam | CTM | Clb Cờ Thông Minh | 0 | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |