| Bàn | Số | White | LĐ | CLB/Tỉnh | Điểm | Kết quả | Điểm | Black | LĐ | CLB/Tỉnh | Số |
| 1 | 1 | Trần Đức Khoa | TNC | Clb Cờ Thái Nguyên | 3 | 1 - 0 | 3 | Nguyễn Trần Nam | GDC | Tt Gia Đình Cờ Vua | 156 |
| 2 | 4 | Thân Tuấn Kiệt | TNC | Clb Cờ Thái Nguyên | 3 | 0 - 1 | 3 | Phạm Hải Phong | HPD | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ | 179 |
| 3 | 170 | Khoa Phạm | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | 3 | 1 - 0 | 3 | Lê Đức Anh | TNV | Clb Tài Năng Việt | 9 |
| 4 | 180 | Phan Nguyễn Hải Phong | TRC | The Reed Chess | 3 | 1 - 0 | 3 | Hoàng Trọng Bách | VCH | Clb Vietchess | 21 |
| 5 | 28 | Lê Gia Bảo | T10 | Trường 10-10 | 3 | ½ - ½ | 3 | Đàm Tuấn Sơn | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | 193 |
| 6 | 36 | Tạ Gia Bảo | FPT | Fpt | 3 | 1 - 0 | 3 | Nguyễn Chính Trung | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | 221 |
| 7 | 38 | Tạ Lý Công | DOA | Clb Cờ Vua Đông Anh | 3 | 0 - 1 | 3 | Nguyễn Nam Tú | CTT | Clb Chess Tactics | 225 |
| 8 | 48 | Đoàn Anh Đức | TNV | Clb Tài Năng Việt | 3 | 0 - 1 | 3 | Hoàng Đình Tùng | TNC | Clb Cờ Thái Nguyên | 231 |
| 9 | 70 | Nguyễn Bá Hiến | CVP | Clb Cờ Vua Vĩnh Phúc | 3 | 0 - 1 | 3 | Đặng Hữu Vinh | HPD | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ | 237 |
| 10 | 188 | Đào Đại Quang | HPD | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ | 3 | 0 - 1 | 3 | Nguyễn Minh Hiển | TNV | Clb Tài Năng Việt | 71 |
| 11 | 214 | Đỗ Hoàng Tiến | TRC | The Reed Chess | 3 | 1 - 0 | 3 | Vũ Phúc Khang | NCH | Clb Nghệ Chess | 95 |
| 12 | 220 | Hoàng Duy Trung | TCP | Tt Cờ Vua Cẩm Phả | 3 | 0 - 1 | 3 | Nguyễn Gia Minh | HPD | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ | 139 |
| 13 | 2 | Nguyễn Phúc Nguyên | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | 2½ | 1 - 0 | 2½ | Phạm Thành Long | TNC | Clb Cờ Thái Nguyên | 127 |
| 14 | 113 | Lương Hoàng Kiên | TNC | Clb Cờ Thái Nguyên | 2½ | 0 - 1 | 2½ | Đoàn Chí Hưng | GDC | Tt Gia Đình Cờ Vua | 3 |
| 15 | 124 | Phạm Hải Lâm | BLU | Clb Blue Horse | 2½ | 1 - 0 | 2½ | Lê Huy Bảo | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | 29 |
| 16 | 154 | Nguyễn Nhật Nam BLU | BLU | Clb Blue Horse | 2½ | 1 - 0 | 2½ | Nguyễn Minh Đăng | OLP | Clb Olympia Chess | 41 |
| 17 | 239 | Phạm Tùng Vũ | TNV | Clb Tài Năng Việt | 2½ | ½ - ½ | 2½ | Hà Lâm Khải | TNT | Clb Tài Năng Trẻ | 83 |
| 18 | 162 | Nguyễn Bá Nghĩa | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | 2½ | ½ - ½ | 2½ | Đinh Trung Kiên | QNI | Trường Tdtt Quảng Ninh | 111 |
| 19 | 6 | Nguyễn Bảo An | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | 2 | 0 - 1 | 2 | Ngô Minh Khôi | KPC | Clb Kim Phụng Chess | 108 |
| 20 | 10 | Ngô Hoài Anh | T10 | Trường 10-10 | 2 | 1 - 0 | 2 | Trần Anh Khôi | STA | Clb Cờ Vua Sơn Tây | 109 |
| 21 | 12 | Nguyễn Đức Anh | TNV | Clb Tài Năng Việt | 2 | 0 - 1 | 2 | Bùi Huy Kiên | VNC | Clb Cờ Vua Vnca | 110 |
| 22 | 112 | Lê Ngọc Bảo Kiên | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | 2 | 1 - 0 | 2 | Nguyễn Quang Anh CTM | CTM | Clb Cờ Thông Minh | 13 |
| 23 | 16 | Nguyễn Việt Anh | TUK | Clb Cờ Vua Tứ Kỳ | 2 | 1 - 0 | 2 | Nguyễn Chí Trung Kiên | QOA | Clb Cờ Vua Quốc Oai | 114 |
| 24 | 118 | Nguyễn Tuấn Kiệt | VCH | Clb Vietchess | 2 | 1 - 0 | 2 | Phan Dương Duy Anh | VIE | Vđv Tự Do | 17 |
| 25 | 26 | Đinh Gia Bảo | IQC | Iq Chess | 2 | 0 - 1 | 2 | Phan Trung Kiên | CSC | Chess Star Club | 115 |
| 26 | 30 | Lê Ngọc Gia Bảo | VIC | Clb Victor Chess | 2 | 1 - 0 | 2 | Lê Ngọc Bảo Lâm | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | 121 |
| 27 | 32 | Nguyễn Thái Bảo | TNT | Clb Tài Năng Trẻ | 2 | 0 - 1 | 2 | Lương Ngọc Linh | TNV | Clb Tài Năng Việt | 126 |
| 28 | 128 | Vũ Kim Luân | BLU | Clb Blue Horse | 2 | 1 - 0 | 2 | Trần Tuấn Cường | BVI | Clb Cờ Vua Ba Vì | 39 |
| 29 | 40 | Nguyễn Hải Đăng | VIE | Vđv Tự Do | 2 | 0 - 1 | 2 | Lê Minh | CCS | Caissa Chess School | 134 |
| 30 | 42 | Dương Tuấn Đạt | CMT | Clb Chess Master | 2 | 0 - 1 | 2 | Lê Nguyễn Bảo Minh | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | 135 |
| 31 | 140 | Nguyễn Hiểu Minh | VIE | Vđv Tự Do | 2 | 1 - 0 | 2 | Phùng Tiến Đạt | CCS | Caissa Chess School | 43 |
| 32 | 142 | Nguyễn Tùng Minh | CAP | Clb Captain Chess Hà Đông | 2 | 1 - 0 | 2 | Nguyễn Hải Đông | KPC | Clb Kim Phụng Chess | 45 |
| 33 | 50 | Nguyễn Minh Đức BVI | BVI | Clb Cờ Vua Ba Vì | 2 | 0 - 1 | 2 | Nguyễn Tiến Hiểu Minh | CTT | Clb Chess Tactics | 141 |
| 34 | 144 | Trần Bình Minh | TNC | Clb Cờ Thái Nguyên | 2 | 1 - 0 | 2 | Nguyễn Minh Đức PTC | PTC | Clb Phú Thọ Chess | 51 |
| 35 | 54 | Nguyễn Đức Dũng | NAN | Nghệ An | 2 | 1 - 0 | 2 | Trần Đức Minh | CTM | Clb Cờ Thông Minh | 145 |
| 36 | 56 | Phan Đỗ Tiến Dũng | TNV | Clb Tài Năng Việt | 2 | ½ - ½ | 2 | Nguyễn Nhật Nam TUK | TUK | Clb Cờ Vua Tứ Kỳ | 155 |
| 37 | 148 | Vũ Đức Minh | CTM | Clb Cờ Thông Minh | 2 | 0 - 1 | 2 | Vũ Tiến Dương | CTL | Clb Cờ Tân Lập | 61 |
| 38 | 174 | Lê Trần Nam Phong | HPD | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ | 2 | ½ - ½ | 2 | Nguyễn Đức Duy | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | 63 |
| 39 | 178 | Nguyễn Văn Thành Phong | QOA | Clb Cờ Vua Quốc Oai | 2 | 0 - 1 | 2 | Nguyễn Quang Hào | DOA | Clb Cờ Vua Đông Anh | 69 |
| 40 | 74 | Đinh Xuân Phúc Hưng | C88 | Clb Chess 88 | 2 | 0 - 1 | 2 | Hoàng Minh Nghĩa | CMT | Clb Chess Master | 161 |
| 41 | 184 | Nguyễn Xuân Phúc | NBN | Clb Bích Nguyệt Chess | 2 | 0 - 1 | 2 | Nguyễn Phúc Hưng | FPT | Fpt | 75 |
| 42 | 76 | Nguyễn Thanh Hưng | TLV | Clb Cờ Vua Tương Lai Việt | 2 | 1 - 0 | 2 | Nguyễn Bá Phước Nguyên | HPH | Hải Phòng | 165 |
| 43 | 194 | Đặng Thanh Sơn | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | 2 | 0 - 1 | 2 | Nguyễn Trần Gia Hưng | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | 77 |
| 44 | 80 | Nguyễn Trần Gia Huy | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | 2 | 0 - 1 | 2 | Tạ Khôi Nguyên | IEQ | Clb Iq – Eq | 167 |
| 45 | 82 | Trương Gia Huy | GDC | Tt Gia Đình Cờ Vua | 2 | 1 - 0 | 2 | Lê Anh Phát | STA | Clb Cờ Vua Sơn Tây | 171 |
| 46 | 84 | Nguyễn Khải | VCH | Clb Vietchess | 2 | 1 - 0 | 2 | Vũ Xuân Phú | VIE | Vđv Tự Do | 183 |
| 47 | 196 | Nguyễn Cao Sơn | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | 2 | 1 - 0 | 2 | Bùi Tuấn Khang | GDC | Tt Gia Đình Cờ Vua | 85 |
| 48 | 88 | Lê Ngọc Minh Khang | QYE | Clb Cờ Vua Quảng Yên | 2 | 1 - 0 | 2 | Nguyễn Doãn Thái Sơn | QOA | Clb Cờ Vua Quốc Oai | 197 |
| 49 | 90 | Nguyễn Duy Khang | KLC | Clb Khánh Linh Chess | 2 | 0 - 1 | 2 | Nguyễn Danh Thái | CAP | Clb Captain Chess Hà Đông | 201 |
| 50 | 202 | Nguyễn Chí Thanh | TCP | Tt Cờ Vua Cẩm Phả | 2 | 1 - 0 | 2 | Phạm Gia Khang | NAN | Nghệ An | 93 |
| 51 | 94 | Tạ Minh Khang | FPT | Fpt | 2 | ½ - ½ | 2 | Hoàng Minh Thông | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | 213 |
| 52 | 204 | Phùng Viết Thanh | BVI | Clb Cờ Vua Ba Vì | 2 | 0 - 1 | 2 | Nguyễn Bảo Khánh | STA | Clb Cờ Vua Sơn Tây | 97 |
| 53 | 98 | Nguyễn Đình Khánh | CVT | Clb Cờ Vua Thông Minh | 2 | 1 - 0 | 2 | Đỗ Minh Triết | VCH | Clb Vietchess | 217 |
| 54 | 216 | Nguyễn Minh Trí | IEQ | Clb Iq – Eq | 2 | 0 - 1 | 2 | Đặng Gia Khiêm | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | 103 |
| 55 | 106 | Trần Minh Khoa | TNV | Clb Tài Năng Việt | 2 | 0 - 1 | 2 | Đặng Nguyễn Thành Trung | OLP | Clb Olympia Chess | 219 |
| 56 | 224 | Trần Vũ Phúc Trường | CVT | Clb Cờ Vua Thông Minh | 2 | ½ - ½ | 2 | Bùi Đăng Khôi | VCH | Clb Vietchess | 107 |
| 57 | 22 | Lương Đình Bách | BGI | Bắc Giang | 1½ | ½ - ½ | 1½ | Nguyễn Thiện Nhân | BLU | Clb Blue Horse | 169 |
| 58 | 146 | Trịnh Gia Minh | CVT | Clb Cờ Vua Thông Minh | 1½ | 0 - 1 | 1½ | Ngô Hoàng Bách | QAC | Clb Cờ Vua Qa | 23 |
| 59 | 136 | Lê Tuấn Minh * | OLP | Clb Olympia Chess | 1½ | 0 - 1 | 1½ | Cao Minh Bảo | CTL | Clb Cờ Tân Lập | 25 |
| 60 | 238 | Nguyễn Quang Vinh | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | 1½ | ½ - ½ | 1½ | Kim Trí Dũng | GDC | Tt Gia Đình Cờ Vua | 53 |
| 61 | 62 | Nguyễn Bảo Duy | CTI | Clb Cờ Tiên | 1½ | ½ - ½ | 1½ | Phạm Đỗ Nhật Minh | MCC | Mc Chess | 143 |
| 62 | 92 | Phạm Đức Khang | QAC | Clb Cờ Vua Qa | 1½ | 1 - 0 | 1½ | Lưu Đức Tín | VNC | Clb Cờ Vua Vnca | 215 |
| 63 | 100 | Phạm Nam Khánh | QDO | Quân Đội | 1½ | 0 - 1 | 1½ | Lê Minh Anh Tài | CTM | Clb Cờ Thông Minh | 199 |
| 64 | 212 | Lương Công Thịnh | LSO | Clb Cờ Vua Trí Tuệ Tp L.S | 1½ | 0 - 1 | 1½ | Đinhtuấn Kiệt | BVI | Clb Cờ Vua Ba Vì | 117 |
| 65 | 240 | Trương Phan Trí Vũ | NAN | Nghệ An | 1½ | 0 - 1 | 1 | Tạ Minh An | VIE | Vđv Tự Do | 7 |
| 66 | 138 | Nguyễn Đức Minh | HPD | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ | 1 | 1 - 0 | 1 | Trần Nam An | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | 8 |
| 67 | 150 | Vũ Nhật Minh | TNT | Clb Tài Năng Trẻ | 1 | 0 - 1 | 1 | Nguyễn Danh Đức Anh | CBT | Tt Chiến Binh Tí Hon | 11 |
| 68 | 18 | Tạ Việt Anh | VIE | Vđv Tự Do | 1 | 0 - 1 | 1 | Bùi Tuấn Nam | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | 151 |
| 69 | 20 | Trần Ngọc Bắc | BGI | Bắc Giang | 1 | 0 - 1 | 1 | Nguyễn Khắc Hoàng Nam | BVI | Clb Cờ Vua Ba Vì | 153 |
| 70 | 159 | Vũ Đình Nam | TNT | Clb Tài Năng Trẻ | 1 | 1 - 0 | 1 | Phạm Gia Bảo | TNT | Clb Tài Năng Trẻ | 33 |
| 71 | 34 | Phạm Quân Bảo | VNC | Clb Cờ Vua Vnca | 1 | 0 - 1 | 1 | Bùi Khôi Nguyên | PTC | Clb Phú Thọ Chess | 163 |
| 72 | 168 | Vũ Đoàn Bảo Nguyên | VIE | Vđv Tự Do | 1 | 0 - 1 | 1 | Phạm Tuấn Bảo | CVP | Clb Cờ Vua Vĩnh Phúc | 35 |
| 73 | 164 | Hoàng Đức Nguyên | VIE | Vđv Tự Do | 1 | 1 - 0 | 1 | Nguyễn I Cần | THT | Clb Cờ Thông Thái | 37 |
| 74 | 44 | Vũ Quang Đạt | HAN | Hà Nam | 1 | 0 - 1 | 1 | Lê Hồng Phong | TNT | Clb Tài Năng Trẻ | 173 |
| 75 | 176 | Nguyen Chu Phong | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | 1 | 0 - 1 | 1 | Đỗ Minh Đức | BGI | Bắc Giang | 47 |
| 76 | 172 | Đỗ Nam Phong | GDC | Tt Gia Đình Cờ Vua | 1 | 1 - 0 | 1 | Nguyễn Anh Đức | VIE | Vđv Tự Do | 49 |
| 77 | 177 | Nguyễn Tân Phong | KPC | Clb Kim Phụng Chess | 1 | 1 - 0 | 1 | Nguyễn Tiến Dũng | TNV | Clb Tài Năng Việt | 55 |
| 78 | 181 | Trịnh Viết Tuấn Phong | IEQ | Clb Iq – Eq | 1 | 0 - 1 | 1 | Bùi Cảnh Dương | QAC | Clb Cờ Vua Qa | 57 |
| 79 | 58 | Nguyễn Cao Thanh Dương | DOA | Clb Cờ Vua Đông Anh | 1 | 1 - 0 | 1 | Đào Minh Quân | VHU | Trường Th Vĩnh Hưng | 185 |
| 80 | 182 | Nguyễn An Phú | MCC | Mc Chess | 1 | 1 - 0 | 1 | Nguyễn Đăng Dương | TNC | Clb Cờ Thái Nguyên | 59 |
| 81 | 60 | Phạm Đông Dương | HPD | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ | 1 | 1 - 0 | 1 | Trần Anh Quân | TNV | Clb Tài Năng Việt | 187 |
| 82 | 64 | Nguyễn Sỹ Duy | YPH | Clb Cờ Vua Yên Phong | 1 | 1 - 0 | 1 | Lê Minh Quang | TNV | Clb Tài Năng Việt | 189 |
| 83 | 190 | Nguyễn Minh Quang | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | 1 | 0 - 1 | 1 | Nguyễn Phú Gia | VIE | Vđv Tự Do | 65 |
| 84 | 191 | Phạm Đức Quang | TRT | Clb Th Trực Tuấn | 1 | 0 - 1 | 1 | Nguyễn Minh Hải | CTM | Clb Cờ Thông Minh | 67 |
| 85 | 72 | Lê Hoàng | NVX | Trường Th Nguyễn Viết Xuân | 1 | 0 - 1 | 1 | Nguyễn Minh Thành | TNV | Clb Tài Năng Việt | 207 |
| 86 | 198 | Trần Minh Sơn * | DDA | Clb Cờ Đống Đa | 1 | 0 - 1 | 1 | Lê Minh Hoàng | TNV | Clb Tài Năng Việt | 73 |
| 87 | 205 | Đỗ Ngọc Thành | KLC | Clb Khánh Linh Chess | 1 | 1 - 0 | 1 | Ngô Tuấn Huy | VIE | Vđv Tự Do | 79 |
| 88 | 86 | Đặng Duy Khang | TNT | Clb Tài Năng Trẻ | 1 | 0 - 1 | 1 | Trần Thành | GDC | Tt Gia Đình Cờ Vua | 211 |
| 89 | 200 | Nguyễn Hữu Tây | QOA | Clb Cờ Vua Quốc Oai | 1 | 0 - 1 | 1 | Hoàng Minh Khang | LSO | Clb Cờ Vua Trí Tuệ Tp L.S | 87 |
| 90 | 206 | Nguyễn Hữu Minh Thành | CTM | Clb Cờ Thông Minh | 1 | 1 - 0 | 1 | Nguyễn Minh Khang | VIE | Vđv Tự Do | 91 |
| 91 | 96 | Hoàng Duy Khánh | VIE | Vđv Tự Do | 1 | 0 - 1 | 1 | Nguyễn Hữu Minh Trường | GDC | Tt Gia Đình Cờ Vua | 223 |
| 92 | 209 | Nguyễn Trọng Thành | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | 1 | 1 - 0 | 1 | Nguyễn Quốc Khánh | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | 99 |
| 93 | 102 | Vũ Xuân Khánh | QOA | Clb Cờ Vua Quốc Oai | 1 | 0 - 1 | 1 | Tạ Minh Tuấn | OLP | Clb Olympia Chess | 228 |
| 94 | 210 | Phạm Công Vũ Thành | BLU | Clb Blue Horse | 1 | 1 - 0 | 1 | Tô Mạnh Kiên | VIE | Vđv Tự Do | 116 |
| 95 | 218 | Nguyễn Bá Trình | TNT | Clb Tài Năng Trẻ | 1 | 0 - 1 | 1 | Trần Minh Kiệt | TUK | Clb Cờ Vua Tứ Kỳ | 120 |
| 96 | 122 | Nguyễn Minh Lâm | VIE | Vđv Tự Do | 1 | ½ - ½ | 1 | Nguyễn Mạnh Tùng | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | 233 |
| 97 | 222 | Vũ Đình Trung | CVT | Clb Cờ Vua Thông Minh | 1 | 1 - 0 | 1 | Nguyễn Thanh Lâm | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | 123 |
| 98 | 226 | Trần Vũ Anh Tú | CSI | Clb Chess Sion | 1 | 0 - 1 | 1 | Trịnh Bảo Lâm | TNT | Clb Tài Năng Trẻ | 125 |
| 99 | 130 | Đỗ Nhật Minh | VIE | Vđv Tự Do | 1 | 0 - 1 | 1 | Nguyễn Chí Việt | VNC | Clb Cờ Vua Vnca | 235 |
| 100 | 232 | Nguyễn Hữu Sơn Tùng | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | 1 | 0 - 1 | 1 | Đỗ Tuấn Minh KTL | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | 131 |
| 101 | 234 | Nguyễn Xuân Tùng | BVI | Clb Cờ Vua Ba Vì | 1 | 1 - 0 | 1 | Đỗ Tuấn Minh KLC * | KLC | Clb Khánh Linh Chess | 132 |
| 102 | 243 | Nguyễn K'cil | TNV | Clb Tài Năng Việt | 1 | 0 - 1 | 1 | Nguyễn Anh Minh | NCH | Clb Nghệ Chess | 137 |
| 103 | 166 | Nguyễn Khôi Nguyên | C88 | Clb Chess 88 | ½ | 0 - 1 | ½ | Nguyễn Đức Bảo | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | 31 |
| 104 | 46 | Đặng Minh Đức | VIE | Vđv Tự Do | ½ | 0 - 1 | ½ | Trần Bá Anh Kiệt | FCC | Fear Chess Club | 119 |
| 105 | 78 | Nguyễn Xuân Hưng | TSO | Từ Sơn | ½ | 1 - 0 | ½ | Phạm Đình Nhật Nam | ALE | Clb Cờ Vua An Lễ | 157 |
| 106 | 152 | Lã Hoàng Nam | VIE | Vđv Tự Do | ½ | 0 - 1 | 0 | Nguyễn Quang Anh TNT | TNT | Clb Tài Năng Trẻ | 14 |
| 107 | 5 | Chu Chí An * | OLP | Clb Olympia Chess | 0 | 1 - 0 | 0 | Cao Hoàng Trung Nghĩa | CVP | Clb Cờ Vua Vĩnh Phúc | 160 |
| 108 | 149 | Vũ Hải Minh | VIN | Vinschool Ocean Park | 0 | 1 - 0 | 0 | Vũ Tuấn Anh * | VIE | Vđv Tự Do | 19 |
| 109 | 24 | Nguyễn Tùng Bách | ADC | Clb Ánh Dương Chess | 0 | 1 - 0 | 0 | Nguyễn Bá Gia Phong | NBN | Clb Bích Nguyệt Chess | 175 |
| 110 | 186 | Nguyễn Hoàng Quân | PHT | Clb Cờ Vua Phú Thọ | 0 | 1 - 0 | 0 | Hoàng Chí Bảo * | CTI | Clb Cờ Tiên | 27 |
| 111 | 52 | Bùi Tiến Dũng | IQC | Iq Chess | 0 | 0 - 1 | 0 | Tiêu Nguyễn Minh Quang | VIE | Vđv Tự Do | 192 |
| 112 | 195 | Ma Hoàng Sơn * | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | 0 | 1 - 0 | 0 | Đặng Gia Hào | VTL | Trường Victoria Thăng Long | 68 |
| 113 | 208 | Nguyễn Ngọc Thành | VIE | Vđv Tự Do | 0 | 0 - 1 | 0 | Trần Quang Huy | CVP | Clb Cờ Vua Vĩnh Phúc | 81 |
| 114 | 227 | Ninh Minh Tuấn | TRT | Clb Th Trực Tuấn | 0 | 1 - 0 | 0 | Ngô Bảo Khang | TNV | Clb Tài Năng Việt | 89 |
| 115 | 230 | Hà Anh Tùng | IEQ | Clb Iq – Eq | 0 | 0 - 1 | 0 | Vũ Phúc Khánh | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | 101 |
| 116 | 104 | Nguyễn Minh Khoa | CHH | Clb Chess Hoàn Hảo | 0 | 1 - 0 | 0 | Phạm Ngọc Thanh | CSI | Clb Chess Sion | 203 |
| 117 | 241 | Nguyễn Hữu Vượng | HAN | Hà Nam | 0 | 1 - 0 | 0 | Phùng Anh Khoa | VIE | Vđv Tự Do | 105 |
| 118 | 147 | Trương An Minh | VIE | Vđv Tự Do | 0 | 1 - 0 | 0 | Trần Duy Vượng | VIE | Vđv Tự Do | 242 |
| 119 | 15 | Nguyễn Tiến Việt Anh | BGI | Bắc Giang | 0 | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
| 120 | 66 | Đặng Trường Giang | TNV | Clb Tài Năng Việt | 0 | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
| 121 | 129 | Đỗ Gia Minh | IEQ | Clb Iq – Eq | 0 | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
| 122 | 133 | Kiều Gia Minh | HPD | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ | 0 | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
| 123 | 158 | Vũ Bảo Nam | QDO | Quân Đội | 0 | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
| 124 | 229 | Trịnh Hoàng Tuấn | THT | Clb Cờ Thông Thái | 0 | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
| 125 | 236 | Đặng Gia Vinh | VAC | Trường Th Văn Chương | 0 | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |