| Bàn | Số | White | LĐ | CLB/Tỉnh | Điểm | Kết quả | Điểm | Black | LĐ | CLB/Tỉnh | Số |
| 1 | 31 | Trần Phú Bảo | TNC | Clb Cờ Thái Nguyên | 6 | 1 - 0 | 6 | Trương Mạnh Sơn | OLP | Clb Olympia Chess | 233 |
| 2 | 225 | Nguyễn Phú Quang | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | 6 | 1 - 0 | 5½ | Bùi Thái Sơn | TNC | Clb Cờ Thái Nguyên | 229 |
| 3 | 43 | Ngô Lê Quang Đăng | CTM | Clb Cờ Thông Minh | 5 | 0 - 1 | 5½ | Trần Hiếu Minh | T10 | Trường 10-10 | 168 |
| 4 | 35 | Nguyễn Bảo Châu | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | 5 | 0 - 1 | 5 | Lê Khải Phong | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | 208 |
| 5 | 185 | Vi Hoàng Nam | VCH | Clb Vietchess | 5 | 0 - 1 | 5 | Đinh Nguyễn Quang Hiếu | BLU | Clb Blue Horse | 72 |
| 6 | 123 | Nguyễn Ngọc Minh Khôi | LSO | Clb Cờ Vua Trí Tuệ Tp L.S | 5 | 0 - 1 | 5 | Nguyễn Thành Phong | QOA | Clb Cờ Vua Quốc Oai | 212 |
| 7 | 216 | Lê Nguyễn Minh Phúc | GDC | Tt Gia Đình Cờ Vua | 5 | 0 - 1 | 5 | Trần Đăng Khôi TKC | TKC | Clb Tk Chess | 128 |
| 8 | 139 | Nguyễn Tùng Lâm | BGI | Bắc Giang | 5 | 1 - 0 | 5 | Bùi Vĩnh Phúc | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | 213 |
| 9 | 249 | Vũ Tuấn Trường | OLP | Clb Olympia Chess | 5 | 1 - 0 | 5 | Vũ Bảo Lâm | HPD | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ | 142 |
| 10 | 150 | Lê Minh | CTM | Clb Cờ Thông Minh | 5 | 0 - 1 | 5 | Lê Ngọc Trường Sơn | QNI | Trường Tdtt Quảng Ninh | 231 |
| 11 | 157 | Nguyễn Đức Minh | TNV | Clb Tài Năng Việt | 5 | 0 - 1 | 5 | Nguyễn Hồ Đức Trí | GDC | Tt Gia Đình Cờ Vua | 243 |
| 12 | 173 | Bùi Nhật Nam | SMK | Smart Knight Chess | 5 | 1 - 0 | 5 | Trần Minh Trí | TNV | Clb Tài Năng Việt | 246 |
| 13 | 143 | Vũ Hoàng Lộc | NAN | Nghệ An | 4½ | 0 - 1 | 4½ | Phạm Quang Anh VCH | VCH | Clb Vietchess | 19 |
| 14 | 23 | Lê Xuân Bách | CTM | Clb Cờ Thông Minh | 4½ | 0 - 1 | 4½ | Trần Đăng Khôi BVI | BVI | Clb Cờ Vua Ba Vì | 129 |
| 15 | 73 | Nguyễn Đắc Minh Hiếu | TBI | Thái Bình | 4½ | 1 - 0 | 4½ | Đỗ Xuân Phúc | ADC | Clb Ánh Dương Chess | 215 |
| 16 | 238 | Trần Đình Thăng | NCH | Clb Nghệ Chess | 4½ | 1 - 0 | 4½ | Phan Huy Khôi | VIE | Vđv Tự Do | 127 |
| 17 | 3 | Nguyễn Hữu Trường An | BVI | Clb Cờ Vua Ba Vì | 4 | 1 - 0 | 4½ | Vũ Bá Đức Tài | TUK | Clb Cờ Vua Tứ Kỳ | 236 |
| 18 | 136 | Lê Thế Lâm | TNC | Clb Cờ Thái Nguyên | 4 | 1 - 0 | 4 | Hoàng Huy Anh | VIE | Vđv Tự Do | 8 |
| 19 | 9 | Lê Nhật Anh | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | 4 | 0 - 1 | 4 | Nguyễn Hoàng Minh | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | 158 |
| 20 | 163 | Phạm Lê Nhật Minh | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | 4 | 0 - 1 | 4 | Nguyễn Thái Anh | BGI | Bắc Giang | 14 |
| 21 | 149 | Đoàn Quốc Minh | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | 4 | 0 - 1 | 4 | Phùng Quang Bách | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | 26 |
| 22 | 29 | Lê Hoàng Gia Bảo | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | 4 | 0 - 1 | 4 | Phạm Xuân Cao Minh | BLU | Clb Blue Horse | 166 |
| 23 | 171 | Vũ Tuấn Minh | VIE | Vđv Tự Do | 4 | 0 - 1 | 4 | Nguyễn Chí Công | OLP | Clb Olympia Chess | 36 |
| 24 | 172 | Bùi Hải Nam | PTC | Clb Phú Thọ Chess | 4 | 1 - 0 | 4 | Phạm Minh Đăng | TNV | Clb Tài Năng Việt | 44 |
| 25 | 180 | Nguyễn Khắc Bảo Nam | DOA | Clb Cờ Vua Đông Anh | 4 | 1 - 0 | 4 | Hoàng Dũng | CMT | Clb Chess Master | 52 |
| 26 | 55 | Nguyễn Duy Dũng | THO | Thanh Hóa | 4 | 1 - 0 | 4 | Phạm Minh Nhật Nam | T10 | Trường 10-10 | 182 |
| 27 | 59 | Nguyễn Quý Dương | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | 4 | 1 - 0 | 4 | Trịnh Bảo Nam | HPD | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ | 184 |
| 28 | 186 | Vương Hải Nam | BLU | Clb Blue Horse | 4 | 0 - 1 | 4 | Lê Bảo Duy | TSE | Clb Thành Sen | 62 |
| 29 | 192 | Nguyễn Khôi Nguyên | MCC | Mc Chess | 4 | 0 - 1 | 4 | Nguyễn Vũ Đình Duy | TNV | Clb Tài Năng Việt | 64 |
| 30 | 69 | Vũ Khương Duy | KPC | Clb Kim Phụng Chess | 4 | 1 - 0 | 4 | Ngô Hùng Phương | VNC | Clb Cờ Vua Vnca | 218 |
| 31 | 210 | Nguyễn Hải Triều Phong | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | 4 | 0 - 1 | 4 | Nhữ Sơn Hà | VIE | Vđv Tự Do | 70 |
| 32 | 71 | Hoàng Trung Hải | VIE | Vđv Tự Do | 4 | ½ - ½ | 4 | Phan Minh Quân | GDC | Tt Gia Đình Cờ Vua | 220 |
| 33 | 203 | Nguyễn Minh Nhật | DOA | Clb Cờ Vua Đông Anh | 4 | 1 - 0 | 4 | Nguyễn Văn Hiếu | QOA | Clb Cờ Vua Quốc Oai | 74 |
| 34 | 224 | Nguyễn Huy Quang | VIE | Vđv Tự Do | 4 | 1 - 0 | 4 | Đào Mạnh Hùng | HPD | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ | 80 |
| 35 | 228 | Âu Vũ Trường Sơn | ADC | Clb Ánh Dương Chess | 4 | 1 - 0 | 4 | Phạm Phúc Hưng | BLU | Clb Blue Horse | 84 |
| 36 | 235 | Nguyễn Tiến Tài | IQC | Iq Chess | 4 | 1 - 0 | 4 | Nguyễn Phúc Khang | PTC | Clb Phú Thọ Chess | 96 |
| 37 | 253 | Hồ Tuệ | NAN | Nghệ An | 4 | 1 - 0 | 4 | Nguyễn Việt Khang | TNT | Clb Tài Năng Trẻ | 98 |
| 38 | 101 | Đỗ Gia Khánh | BLU | Clb Blue Horse | 4 | 1 - 0 | 4 | Nguyễn Minh Trí | VIE | Vđv Tự Do | 244 |
| 39 | 107 | Bùi Đăng Khoa | VIE | Vđv Tự Do | 4 | 0 - 1 | 4 | Vũ Hoàng Tùng | OLP | Clb Olympia Chess | 259 |
| 40 | 255 | Dương Anh Minh | T10 | Trường 10-10 | 4 | 0 - 1 | 4 | Nguyễn Chí Kiên | QDO | Quân Đội | 130 |
| 41 | 262 | Nguyễn Nhật Vinh | OLP | Clb Olympia Chess | 4 | 1 - 0 | 4 | Trịnh Tuấn Kiệt | T10 | Trường 10-10 | 132 |
| 42 | 12 | Nguyễn Quang Anh HOG | HOG | Clb Cờ Vua Hoàng Gia | 3½ | 0 - 1 | 4 | Trần Nguyễn Nam Vinh | IQC | Iq Chess | 264 |
| 43 | 2 | Đoàn Đức An | VIE | Vđv Tự Do | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Giang Hải Long | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | 144 |
| 44 | 68 | Trịnh Minh Duy | QAC | Clb Cờ Vua Qa | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Nguyễn Tuấn Long | C88 | Clb Chess 88 | 145 |
| 45 | 78 | Mai Huy Hoàng | DSC | Clb Cờ Vua Dương Sinh | 4½ | ½ - ½ | 3½ | Lê Hoàng Nam Sơn | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | 230 |
| 46 | 85 | Bùi Quang Huy | TNV | Clb Tài Năng Việt | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Nguyễn Anh Tú | OLP | Clb Olympia Chess | 250 |
| 47 | 206 | Bùi Thanh Phong | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | 2½ | 1 - 0 | 3½ | Nguyễn Anh Khôi CSC | CSC | Chess Star Club | 119 |
| 48 | 211 | Nguyễn Hữu Hải Phong | CMT | Clb Chess Master | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Nguyễn Phúc Lâm | VCH | Clb Vietchess | 138 |
| 49 | 5 | Võ An | VIE | Vđv Tự Do | 3 | 0 - 1 | 3½ | Nguyễn Thế Tùng | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | 258 |
| 50 | 116 | Lê Minh Khôi HPD | HPD | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ | 3 | 1 - 0 | 3 | Thân Khải An | TNC | Clb Cờ Thái Nguyên | 4 |
| 51 | 7 | Hoàng Duy Anh | CTM | Clb Cờ Thông Minh | 3 | 0 - 1 | 3 | Phạm Anh Khoa | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | 114 |
| 52 | 117 | Lê Minh Khôi DDA | DDA | Clb Cờ Đống Đa | 3 | ½ - ½ | 3 | Nguyễn Bảo Chí Anh | LSO | Clb Cờ Vua Trí Tuệ Tp L.S | 10 |
| 53 | 120 | Nguyễn Anh Khôi OLP | OLP | Clb Olympia Chess | 3 | 0 - 1 | 3 | Nguyễn Tiến Anh | VIE | Vđv Tự Do | 15 |
| 54 | 122 | Nguyễn Đăng Khôi PTC | PTC | Clb Phú Thọ Chess | 3 | 0 - 1 | 3 | Nhân Sơn Anh | VIE | Vđv Tự Do | 16 |
| 55 | 133 | Bùi Đức Lâm | CVT | Clb Cờ Vua Thông Minh | 3 | 0 - 1 | 3 | Phan Nguyễn Anh | CCS | Caissa Chess School | 20 |
| 56 | 28 | Vũ Xuân Bách | VIE | Vđv Tự Do | 3 | 0 - 1 | 3 | Nguyễn Đăng Khôi CVP | CVP | Clb Cờ Vua Vĩnh Phúc | 121 |
| 57 | 33 | Trần Phú Bình | ALE | Clb Cờ Vua An Lễ | 3 | 0 - 1 | 3 | Ngô Đức Minh | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | 153 |
| 58 | 156 | Nguyễn Công Minh | VIE | Vđv Tự Do | 3 | 1 - 0 | 3 | Trương Phú Bình | CVP | Clb Cờ Vua Vĩnh Phúc | 34 |
| 59 | 39 | Đinh Hải Đăng | DOA | Clb Cờ Vua Đông Anh | 3 | 1 - 0 | 3 | Đoàn Quang Minh | STA | Clb Cờ Vua Sơn Tây | 148 |
| 60 | 41 | Hoàng Ngọc Hải Đăng | VNC | Clb Cờ Vua Vnca | 3 | 0 - 1 | 3 | Nguyễn Bảo Minh | GDC | Tt Gia Đình Cờ Vua | 154 |
| 61 | 165 | Phạm Tiến Minh | VIE | Vđv Tự Do | 3 | 1 - 0 | 3 | Đặng Thanh Đức | TRT | Clb Th Trực Tuấn | 48 |
| 62 | 51 | Vương Minh Đức | QOA | Clb Cờ Vua Quốc Oai | 3 | 1 - 0 | 3 | Trần Anh Minh | TNT | Clb Tài Năng Trẻ | 167 |
| 63 | 177 | Hoàng Thành Nam | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | 3 | 1 - 0 | 3 | Nguyễn Hoàng Dũng | MHD | Lớp Cờ Mhdi | 56 |
| 64 | 57 | Phùng Trí Dũng | VIE | Vđv Tự Do | 3 | 1 - 0 | 3 | Hoàng Bảo Nam | VIE | Vđv Tự Do | 175 |
| 65 | 181 | Nguyễn Trọng Phương Nam | DKE | Trường Th Đoàn Kết | 3 | 1 - 0 | 3 | Vũ Tiến Dũng | BLU | Clb Blue Horse | 58 |
| 66 | 61 | Trần Việt Dương | TNT | Clb Tài Năng Trẻ | 3 | 0 - 1 | 3 | Hoàng Hải Nam | GDC | Tt Gia Đình Cờ Vua | 176 |
| 67 | 63 | Nguyễn Đức Duy | CCS | Caissa Chess School | 3 | 0 - 1 | 3 | Nguyễn Tuấn Nghĩa | VIE | Vđv Tự Do | 187 |
| 68 | 65 | Phạm Nhật Duy | VIE | Vđv Tự Do | 3 | 0 - 1 | 3 | Nguyễn Hoàng Nguyên | TNV | Clb Tài Năng Việt | 190 |
| 69 | 193 | Phạm Khôi Nguyên | DOA | Clb Cờ Vua Đông Anh | 3 | 0 - 1 | 3 | Thái Anh Duy | TNT | Clb Tài Năng Trẻ | 66 |
| 70 | 75 | Phạm Minh Hiếu | STA | Clb Cờ Vua Sơn Tây | 3 | 1 - 0 | 3 | Nguyễn Danh Nhân | BGI | Bắc Giang | 195 |
| 71 | 201 | Hoàng Minh Nhật | CTT | Clb Chess Tactics | 3 | 0 - 1 | 3 | Phạm Quý Hiếu | HLI | Trường Th Hoàng Liệt | 76 |
| 72 | 79 | Nguyễn Huy Hoàng | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | 3 | 1 - 0 | 3 | Lưu Hoàng Nguyên Nhật | VIE | Vđv Tự Do | 202 |
| 73 | 81 | Đường Thế Hùng | TSO | Từ Sơn | 3 | 0 - 1 | 3 | Phạm Vũ Minh Nhật | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | 204 |
| 74 | 89 | Nguyễn An Huy | MCC | Mc Chess | 3 | 1 - 0 | 3 | Lê Hải Phong | TLV | Clb Cờ Vua Tương Lai Việt | 207 |
| 75 | 91 | Phạm Đức Huy | PHL | Trường Th Phù Linh | 3 | 1 - 0 | 3 | Nguyen Thanh Quan | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | 219 |
| 76 | 93 | Bùi Minh Khang | IQC | Iq Chess | 3 | 1 - 0 | 3 | Tạ Minh Quân | CMT | Clb Chess Master | 221 |
| 77 | 95 | Nguyễn Đức Gia Khang | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | 3 | 0 - 1 | 3 | Phạm Đại Quang | NSH | Ngôi Sao Hoàng Mai | 226 |
| 78 | 239 | Nguyễn Chí Thành | T10 | Trường 10-10 | 3 | 0 - 1 | 3 | Nguyễn Tuấn Khang | VIE | Vđv Tự Do | 97 |
| 79 | 266 | Nguyễn Minh Vũ | BGI | Bắc Giang | 3 | 1 - 0 | 3 | Dương An Khánh | TNV | Clb Tài Năng Việt | 102 |
| 80 | 103 | Lê Nhật Khánh | TRT | Clb Th Trực Tuấn | 3 | 0 - 1 | 3 | Nguyễn Hoàng Tuấn Vũ | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | 265 |
| 81 | 247 | Vũ Minh Trí | HPD | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ | 3 | 1 - 0 | 3 | Lê Việt Khoa | NAN | Nghệ An | 110 |
| 82 | 112 | Nguyễn Hiền Anh Khoa | CLD | Clb Chess Leader | 3 | 1 - 0 | 3 | Nguyen Anh Tuan | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | 252 |
| 83 | 6 | Bùi Đăng Quốc Anh | NBN | Clb Bích Nguyệt Chess | 2½ | 0 - 1 | 2½ | Phạm Anh Khôi | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | 124 |
| 84 | 191 | Nguyễn Khoa Nguyên | VNC | Clb Cờ Vua Vnca | 2½ | 0 - 1 | 2½ | Dương Hoàng Bách | IQS | Clb Cờ Vua Iq Eq Sơn Tây | 22 |
| 85 | 27 | Trần Trung Bách | CVT | Clb Cờ Vua Thông Minh | 2½ | 1 - 0 | 2½ | Mai Tuấn Minh | VNC | Clb Cờ Vua Vnca | 152 |
| 86 | 47 | Nguyễn Minh Đông | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | 2½ | 0 - 1 | 2½ | Phạm Đặng Phúc Lâm | VIE | Vđv Tự Do | 140 |
| 87 | 248 | Nguyễn Việt Trung | PHT | Clb Cờ Vua Phú Thọ | 2½ | 1 - 0 | 2½ | Đỗ Gia Khang | TNV | Clb Tài Năng Việt | 94 |
| 88 | 197 | Nguyễn Thiên Nhân | CMT | Clb Chess Master | 2½ | 1 - 0 | 2½ | Phan Nguyễn Minh Khang | C88 | Clb Chess 88 | 99 |
| 89 | 111 | Nguyễn Anh Khoa | HOG | Clb Cờ Vua Hoàng Gia | 2½ | ½ - ½ | 2½ | Phạm Tân Chí Nam | VIE | Vđv Tự Do | 183 |
| 90 | 118 | Lương Việt Khôi | SMK | Smart Knight Chess | 2½ | 1 - 0 | 2½ | Bùi Bảo Nguyên | TNV | Clb Tài Năng Việt | 188 |
| 91 | 1 | Cao Thành An | TNV | Clb Tài Năng Việt | 2 | 0 - 1 | 2 | Phạm Minh Khôi | PHC | Clb Phương Hạnh Chess | 126 |
| 92 | 13 | Nguyễn Quang Anh QOA | QOA | Clb Cờ Vua Quốc Oai | 2 | 1 - 0 | 2 | Nguyễn Khánh Minh | VIE | Vđv Tự Do | 159 |
| 93 | 17 | Nông Quang Anh | PHC | Clb Phương Hạnh Chess | 2 | 1 - 0 | 2 | Đỗ Lê Minh | VIE | Vđv Tự Do | 147 |
| 94 | 135 | Hoàng Phúc Lâm | OLP | Clb Olympia Chess | 2 | 0 - 1 | 2 | Phạm Quang Anh BLU | BLU | Clb Blue Horse | 18 |
| 95 | 137 | Ngô Vũ Phúc Lâm | VIE | Vđv Tự Do | 2 | 1 - 0 | 2 | Nguyễn Hoàng Bách KTL | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | 24 |
| 96 | 25 | Nguyễn Hoàng Bách BGI | BGI | Bắc Giang | 2 | 1 - 0 | 2 | Bùi Hoàng Bảo Minh | VIE | Vđv Tự Do | 146 |
| 97 | 32 | Đỗ Đức Bình | CVP | Clb Cờ Vua Vĩnh Phúc | 2 | 0 - 1 | 2 | Nguyễn Tuấn Minh | CTM | Clb Cờ Thông Minh | 162 |
| 98 | 37 | Nguyễn Quốc Cường | CSC | Chess Star Club | 2 | 0 - 1 | 2 | Hà Hải Nam | BGI | Bắc Giang | 174 |
| 99 | 209 | Nguyễn Đình Thanh Phong | BLU | Clb Blue Horse | 2 | 1 - 0 | 2 | Hồ Phúc Minh Đăng | CMT | Clb Chess Master | 40 |
| 100 | 199 | Đỗ Minh Nhật | TNV | Clb Tài Năng Việt | 2 | 1 - 0 | 2 | Nguyễn Tiến Đạt | CVP | Clb Cờ Vua Vĩnh Phúc | 46 |
| 101 | 223 | Trần Minh Quân CVP | CVP | Clb Cờ Vua Vĩnh Phúc | 2 | 1 - 0 | 2 | Phan Văn Đức | RCC | Royal Chess Club Hno | 50 |
| 102 | 53 | Lê Hoàng Mạnh Dũng | TTC | Clb Thanh Trì Chess | 2 | 1 - 0 | 2 | Kiều Đức Nam | BVI | Clb Cờ Vua Ba Vì | 179 |
| 103 | 83 | Đào Xuân Hưng | VIE | Vđv Tự Do | 2 | 0 - 1 | 2 | Nguyễn Trọng Nhân | VCH | Clb Vietchess | 198 |
| 104 | 234 | Đồng Đạo Minh Tài | DOA | Clb Cờ Vua Đông Anh | 2 | 1 - 0 | 2 | Dương Minh Huy | TNV | Clb Tài Năng Việt | 88 |
| 105 | 90 | Nguyễn Gia Huy | C88 | Clb Chess 88 | 2 | 1 - 0 | 2 | Nguyễn Hoàng Nhân | BGI | Bắc Giang | 196 |
| 106 | 92 | Phạm Gia Huy | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | 2 | 1 - 0 | 2 | Đoàn Đức Nhật | THT | Clb Cờ Thông Thái | 200 |
| 107 | 100 | Vũ Trần Thành Khang | QAC | Clb Cờ Vua Qa | 2 | 1 - 0 | 2 | Cao Đức Phúc | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | 214 |
| 108 | 261 | Lê Đức Gia Vinh | QAC | Clb Cờ Vua Qa | 2 | 0 - 1 | 2 | Phạm An Khánh | NBN | Clb Bích Nguyệt Chess | 104 |
| 109 | 105 | Phạm Nhật Khánh | VIE | Vđv Tự Do | 2 | 1 - 0 | 2 | Nguyễn Nhật Phong Sơn | CVA | Trường Th Chu Văn An | 232 |
| 110 | 237 | Nguyễn Bá Minh Tân | YPH | Clb Cờ Vua Yên Phong | 2 | 1 - 0 | 2 | Hoàng Gia Khiêm | VIE | Vđv Tự Do | 106 |
| 111 | 108 | Đỗ Đăng Khoa | STA | Clb Cờ Vua Sơn Tây | 2 | 0 - 1 | 2 | Trần Xuân Tuấn Tú | VHU | Trường Th Vĩnh Hưng | 251 |
| 112 | 115 | Đào Minh Khôi | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | 2 | 0 - 1 | 2 | Nguyễn Minh Tùng | YPH | Clb Cờ Vua Yên Phong | 257 |
| 113 | 194 | Trần Trung Bảo Nguyên | TNV | Clb Tài Năng Việt | 1½ | 0 - 1 | 1½ | Nguyễn Duy Anh | CTM | Clb Cờ Thông Minh | 11 |
| 114 | 45 | Vũ Minh Đăng | IQC | Iq Chess | 1½ | 1 - 0 | 1½ | Nguyễn Nam Thành | CCG | Clb Cờ Cầu Giấy | 240 |
| 115 | 260 | Nguyễn An Tường | IQC | Iq Chess | 1½ | 0 - 1 | 1½ | Hồ Đăng Khoa | OLP | Clb Olympia Chess | 109 |
| 116 | 155 | Nguyễn Bảo Minh | TNV | Clb Tài Năng Việt | 1½ | 0 - 1 | 1½ | Phạm Huy Khôi | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | 125 |
| 117 | 178 | Khổng Minh Nam | VIE | Vđv Tự Do | 1 | 1 - 0 | 1 | Thạch Tùng Anh | CHH | Clb Chess Hoàn Hảo | 21 |
| 118 | 38 | Đào Nhật Hải Đăng | TNV | Clb Tài Năng Việt | 1 | 0 - 1 | 1 | Vũ Giang Minh | HPD | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ | 170 |
| 119 | 217 | Văn Tiến Phúc | BGI | Bắc Giang | 1 | 0 - 1 | 1 | Lê Anh Đức | TSO | Từ Sơn | 49 |
| 120 | 245 | Phạm Đức Trí | STA | Clb Cờ Vua Sơn Tây | 1 | 1 - 0 | 1 | Đặng Gia Huy * | KLC | Clb Khánh Linh Chess | 86 |
| 121 | 131 | Nguyễn Duy Kiên | BLU | Clb Blue Horse | 1 | 1 - 0 | 1 | Ngô Tuấn Tín | TSO | Từ Sơn | 242 |
| 122 | 263 | Nguyễn Thành Vinh | IQC | Iq Chess | 1 | 0 - 1 | 1 | Nguyễn Nhật Huy Minh | PHC | Clb Phương Hạnh Chess | 160 |
| 123 | 113 | Nguyễn Văn Duy Khoa | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | ½ | 1 - 0 | ½ | Trần Đại Dương | LSO | Clb Cờ Vua Trí Tuệ Tp L.S | 60 |
| 124 | 30 | Phạm Bùi Gia Bảo * | OLP | Clb Olympia Chess | 2 | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
| 125 | 42 | Lê Bảo Đăng * | VIE | Vđv Tự Do | 0 | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
| 126 | 54 | Lê Trí Dũng * | TNV | Clb Tài Năng Việt | 0 | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
| 127 | 67 | Trần Minh Duy * | KTL | Clb Kiện Tướng Tương La | 0 | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
| 128 | 77 | Vũ Minh Hiếu * | VCH | Clb Vietchess | 0 | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
| 129 | 82 | Ngô Tuấn Hùng * | IQC | Iq Chess | 0 | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
| 130 | 87 | Đào Đức Huy * | TNV | Clb Tài Năng Việt | 1 | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
| 131 | 134 | Đinh Nguyễn Bảo Lâm * | C88 | Clb Chess 88 | 0 | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
| 132 | 141 | Trần Vũ Ngọc Lâm * | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | 0 | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
| 133 | 151 | Mạc Minh * | CTM | Clb Cờ Thông Minh | ½ | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
| 134 | 161 | Nguyễn Tiến Minh * | TNV | Clb Tài Năng Việt | 0 | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
| 135 | 164 | Phạm Quang Minh * | TNV | Clb Tài Năng Việt | 0 | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
| 136 | 169 | Trịnh Nhật Minh * | TLI | Trường Th Thịnh Liệt | 0 | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
| 137 | 189 | Đinh Hoàng Nguyên * | VNC | Clb Cờ Vua Vnca | 0 | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
| 138 | 205 | Kiều Thiên Phát * | VIE | Vđv Tự Do | 1 | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
| 139 | 222 | Trần Minh Quân KTL * | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | 0 | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
| 140 | 227 | Vũ Đức Quang * | IQC | Iq Chess | 0 | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
| 141 | 241 | Nguyễn Đức Hưng Thịnh * | VIE | Vđv Tự Do | 0 | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
| 142 | 254 | Tạ Minh Tuệ * | QOA | Clb Cờ Vua Quốc Oai | 0 | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
| 143 | 256 | Ngô Chí Tùng * | VIE | Vđv Tự Do | 0 | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |