Bàn | Số | White | LĐ | CLB/Tỉnh | Điểm | Kết quả | Điểm | Black | LĐ | CLB/Tỉnh | Số |
1 | 231 | Lê Ngọc Trường Sơn | QNI | Trường Tdtt Quảng Ninh | 5 | 0 - 1 | 5 | Trần Phú Bảo | TNC | Clb Cờ Thái Nguyên | 31 |
2 | 233 | Trương Mạnh Sơn | OLP | Clb Olympia Chess | 5 | 1 - 0 | 5 | Nguyễn Tùng Lâm | BGI | Bắc Giang | 139 |
3 | 243 | Nguyễn Hồ Đức Trí | GDC | Tt Gia Đình Cờ Vua | 5 | 0 - 1 | 5 | Nguyễn Phú Quang | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | 225 |
4 | 129 | Trần Đăng Khôi BVI | BVI | Clb Cờ Vua Ba Vì | 4½ | 0 - 1 | 4½ | Bùi Thái Sơn | TNC | Clb Cờ Thái Nguyên | 229 |
5 | 215 | Đỗ Xuân Phúc | ADC | Clb Ánh Dương Chess | 4½ | 0 - 1 | 4½ | Trần Hiếu Minh | T10 | Trường 10-10 | 168 |
6 | 26 | Phùng Quang Bách | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | 4 | 0 - 1 | 4 | Lê Minh | CTM | Clb Cờ Thông Minh | 150 |
7 | 158 | Nguyễn Hoàng Minh | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | 4 | 0 - 1 | 4 | Nguyễn Bảo Châu | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | 35 |
8 | 182 | Phạm Minh Nhật Nam | T10 | Trường 10-10 | 4 | 0 - 1 | 4 | Ngô Lê Quang Đăng | CTM | Clb Cờ Thông Minh | 43 |
9 | 212 | Nguyễn Thành Phong | QOA | Clb Cờ Vua Quốc Oai | 4 | 1 - 0 | 4 | Nguyễn Duy Dũng | THO | Thanh Hóa | 55 |
10 | 62 | Lê Bảo Duy | TSE | Clb Thành Sen | 4 | 0 - 1 | 4 | Nguyễn Đức Minh | TNV | Clb Tài Năng Việt | 157 |
11 | 64 | Nguyễn Vũ Đình Duy | TNV | Clb Tài Năng Việt | 4 | 0 - 1 | 4 | Bùi Nhật Nam | SMK | Smart Knight Chess | 173 |
12 | 208 | Lê Khải Phong | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | 4 | 1 - 0 | 4 | Vũ Khương Duy | KPC | Clb Kim Phụng Chess | 69 |
13 | 70 | Nhữ Sơn Hà | VIE | Vđv Tự Do | 4 | 0 - 1 | 4 | Vi Hoàng Nam | VCH | Clb Vietchess | 185 |
14 | 72 | Đinh Nguyễn Quang Hiếu | BLU | Clb Blue Horse | 4 | 1 - 0 | 4 | Nguyễn Hải Triều Phong | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | 210 |
15 | 80 | Đào Mạnh Hùng | HPD | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ | 4 | 0 - 1 | 4 | Lê Nguyễn Minh Phúc | GDC | Tt Gia Đình Cờ Vua | 216 |
16 | 213 | Bùi Vĩnh Phúc | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | 4 | 1 - 0 | 4 | Bùi Đăng Khoa | VIE | Vđv Tự Do | 107 |
17 | 220 | Phan Minh Quân | GDC | Tt Gia Đình Cờ Vua | 4 | 0 - 1 | 4 | Nguyễn Ngọc Minh Khôi | LSO | Clb Cờ Vua Trí Tuệ Tp L.S | 123 |
18 | 128 | Trần Đăng Khôi TKC | TKC | Clb Tk Chess | 4 | 1 - 0 | 4 | Âu Vũ Trường Sơn | ADC | Clb Ánh Dương Chess | 228 |
19 | 130 | Nguyễn Chí Kiên | QDO | Quân Đội | 4 | 0 - 1 | 4 | Vũ Tuấn Trường | OLP | Clb Olympia Chess | 249 |
20 | 142 | Vũ Bảo Lâm | HPD | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ | 4 | 1 - 0 | 4 | Hồ Tuệ | NAN | Nghệ An | 253 |
21 | 236 | Vũ Bá Đức Tài | TUK | Clb Cờ Vua Tứ Kỳ | 4 | ½ - ½ | 4 | Vũ Hoàng Lộc | NAN | Nghệ An | 143 |
22 | 246 | Trần Minh Trí | TNV | Clb Tài Năng Việt | 4 | 1 - 0 | 4 | Đoàn Quốc Minh | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | 149 |
23 | 127 | Phan Huy Khôi | VIE | Vđv Tự Do | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Nguyễn Quang Anh HOG | HOG | Clb Cờ Vua Hoàng Gia | 12 |
24 | 19 | Phạm Quang Anh VCH | VCH | Clb Vietchess | 3½ | 1 - 0 | 2½ | Bùi Thanh Phong | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | 206 |
25 | 145 | Nguyễn Tuấn Long | C88 | Clb Chess 88 | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Lê Xuân Bách | CTM | Clb Cờ Thông Minh | 23 |
26 | 258 | Nguyễn Thế Tùng | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Nguyễn Đắc Minh Hiếu | TBI | Thái Bình | 73 |
27 | 119 | Nguyễn Anh Khôi CSC | CSC | Chess Star Club | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Trần Đình Thăng | NCH | Clb Nghệ Chess | 238 |
28 | 148 | Đoàn Quang Minh | STA | Clb Cờ Vua Sơn Tây | 3 | 0 - 1 | 3 | Nguyễn Hữu Trường An | BVI | Clb Cờ Vua Ba Vì | 3 |
29 | 136 | Lê Thế Lâm | TNC | Clb Cờ Thái Nguyên | 3 | 1 - 0 | 3 | Võ An | VIE | Vđv Tự Do | 5 |
30 | 8 | Hoàng Huy Anh | VIE | Vđv Tự Do | 3 | 1 - 0 | 3 | Bùi Đức Lâm | CVT | Clb Cờ Vua Thông Minh | 133 |
31 | 153 | Ngô Đức Minh | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | 3 | 0 - 1 | 3 | Lê Nhật Anh | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | 9 |
32 | 14 | Nguyễn Thái Anh | BGI | Bắc Giang | 3 | 1 - 0 | 3 | Nguyễn Công Minh | VIE | Vđv Tự Do | 156 |
33 | 15 | Nguyễn Tiến Anh | VIE | Vđv Tự Do | 3 | 0 - 1 | 3 | Phạm Lê Nhật Minh | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | 163 |
34 | 16 | Nhân Sơn Anh | VIE | Vđv Tự Do | 3 | 0 - 1 | 3 | Vũ Tuấn Minh | VIE | Vđv Tự Do | 171 |
35 | 166 | Phạm Xuân Cao Minh | BLU | Clb Blue Horse | 3 | 1 - 0 | 3 | Phan Nguyễn Anh | CCS | Caissa Chess School | 20 |
36 | 172 | Bùi Hải Nam | PTC | Clb Phú Thọ Chess | 3 | 1 - 0 | 3 | Vũ Xuân Bách | VIE | Vđv Tự Do | 28 |
37 | 175 | Hoàng Bảo Nam | VIE | Vđv Tự Do | 3 | 0 - 1 | 3 | Lê Hoàng Gia Bảo | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | 29 |
38 | 36 | Nguyễn Chí Công | OLP | Clb Olympia Chess | 3 | 1 - 0 | 3 | Hoàng Thành Nam | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | 177 |
39 | 180 | Nguyễn Khắc Bảo Nam | DOA | Clb Cờ Vua Đông Anh | 3 | 1 - 0 | 3 | Đinh Hải Đăng | DOA | Clb Cờ Vua Đông Anh | 39 |
40 | 44 | Phạm Minh Đăng | TNV | Clb Tài Năng Việt | 3 | 1 - 0 | 3 | Nguyễn Trọng Phương Nam | DKE | Trường Th Đoàn Kết | 181 |
41 | 186 | Vương Hải Nam | BLU | Clb Blue Horse | 3 | 1 - 0 | 3 | Vương Minh Đức | QOA | Clb Cờ Vua Quốc Oai | 51 |
42 | 52 | Hoàng Dũng | CMT | Clb Chess Master | 3 | 1 - 0 | 3 | Phạm Khôi Nguyên | DOA | Clb Cờ Vua Đông Anh | 193 |
43 | 56 | Nguyễn Hoàng Dũng | MHD | Lớp Cờ Mhdi | 3 | 0 - 1 | 3 | Nguyễn Minh Nhật | DOA | Clb Cờ Vua Đông Anh | 203 |
44 | 184 | Trịnh Bảo Nam | HPD | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ | 3 | 1 - 0 | 3 | Phùng Trí Dũng | VIE | Vđv Tự Do | 57 |
45 | 187 | Nguyễn Tuấn Nghĩa | VIE | Vđv Tự Do | 3 | 0 - 1 | 3 | Nguyễn Quý Dương | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | 59 |
46 | 192 | Nguyễn Khôi Nguyên | MCC | Mc Chess | 3 | 1 - 0 | 3 | Nguyễn Đức Duy | CCS | Caissa Chess School | 63 |
47 | 202 | Lưu Hoàng Nguyên Nhật | VIE | Vđv Tự Do | 3 | 0 - 1 | 3 | Hoàng Trung Hải | VIE | Vđv Tự Do | 71 |
48 | 74 | Nguyễn Văn Hiếu | QOA | Clb Cờ Vua Quốc Oai | 3 | 1 - 0 | 3 | Nguyen Thanh Quan | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | 219 |
49 | 218 | Ngô Hùng Phương | VNC | Clb Cờ Vua Vnca | 3 | 1 - 0 | 3 | Phạm Minh Hiếu | STA | Clb Cờ Vua Sơn Tây | 75 |
50 | 224 | Nguyễn Huy Quang | VIE | Vđv Tự Do | 3 | 1 - 0 | 3 | Nguyễn Huy Hoàng | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | 79 |
51 | 84 | Phạm Phúc Hưng | BLU | Clb Blue Horse | 3 | 1 - 0 | 3 | Tạ Minh Quân | CMT | Clb Chess Master | 221 |
52 | 230 | Lê Hoàng Nam Sơn | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | 3 | ½ - ½ | 3 | Bùi Quang Huy | TNV | Clb Tài Năng Việt | 85 |
53 | 244 | Nguyễn Minh Trí | VIE | Vđv Tự Do | 3 | 1 - 0 | 3 | Nguyễn Đức Gia Khang | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | 95 |
54 | 96 | Nguyễn Phúc Khang | PTC | Clb Phú Thọ Chess | 3 | 1 - 0 | 3 | Lê Hải Phong | TLV | Clb Cờ Vua Tương Lai Việt | 207 |
55 | 97 | Nguyễn Tuấn Khang | VIE | Vđv Tự Do | 3 | 0 - 1 | 3 | Nguyễn Tiến Tài | IQC | Iq Chess | 235 |
56 | 98 | Nguyễn Việt Khang | TNT | Clb Tài Năng Trẻ | 3 | 1 - 0 | 3 | Nguyễn Chí Thành | T10 | Trường 10-10 | 239 |
57 | 252 | Nguyen Anh Tuan | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | 3 | 0 - 1 | 3 | Đỗ Gia Khánh | BLU | Clb Blue Horse | 101 |
58 | 259 | Vũ Hoàng Tùng | OLP | Clb Olympia Chess | 3 | 1 - 0 | 3 | Nguyễn Hiền Anh Khoa | CLD | Clb Chess Leader | 112 |
59 | 114 | Phạm Anh Khoa | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | 3 | 0 - 1 | 3 | Dương Anh Minh | T10 | Trường 10-10 | 255 |
60 | 262 | Nguyễn Nhật Vinh | OLP | Clb Olympia Chess | 3 | 1 - 0 | 3 | Nguyễn Anh Khôi OLP | OLP | Clb Olympia Chess | 120 |
61 | 264 | Trần Nguyễn Nam Vinh | IQC | Iq Chess | 3 | 1 - 0 | 3 | Nguyễn Đăng Khôi PTC | PTC | Clb Phú Thọ Chess | 122 |
62 | 132 | Trịnh Tuấn Kiệt | T10 | Trường 10-10 | 3 | 1 - 0 | 3 | Vũ Minh Trí | HPD | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ | 247 |
63 | 124 | Phạm Anh Khôi | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | 2½ | 0 - 1 | 2½ | Đoàn Đức An | VIE | Vđv Tự Do | 2 |
64 | 138 | Nguyễn Phúc Lâm | VCH | Clb Vietchess | 2½ | 1 - 0 | 2½ | Trần Trung Bách | CVT | Clb Cờ Vua Thông Minh | 27 |
65 | 68 | Trịnh Minh Duy | QAC | Clb Cờ Vua Qa | 2½ | 1 - 0 | 2½ | Nguyễn Thiên Nhân | CMT | Clb Chess Master | 197 |
66 | 78 | Mai Huy Hoàng | DSC | Clb Cờ Vua Dương Sinh | 3½ | 1 - 0 | 2½ | Nguyễn Việt Trung | PHT | Clb Cờ Vua Phú Thọ | 248 |
67 | 99 | Phan Nguyễn Minh Khang | C88 | Clb Chess 88 | 2½ | 0 - 1 | 2½ | Nguyễn Hữu Hải Phong | CMT | Clb Chess Master | 211 |
68 | 144 | Giang Hải Long | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | 2½ | 1 - 0 | 2½ | Nguyễn Anh Khoa | HOG | Clb Cờ Vua Hoàng Gia | 111 |
69 | 250 | Nguyễn Anh Tú | OLP | Clb Olympia Chess | 2½ | 1 - 0 | 2 | Cao Thành An | TNV | Clb Tài Năng Việt | 1 |
70 | 4 | Thân Khải An | TNC | Clb Cờ Thái Nguyên | 2 | 1 - 0 | 2 | Đỗ Đăng Khoa | STA | Clb Cờ Vua Sơn Tây | 108 |
71 | 106 | Hoàng Gia Khiêm | VIE | Vđv Tự Do | 2 | 0 - 1 | 2 | Hoàng Duy Anh | CTM | Clb Cờ Thông Minh | 7 |
72 | 10 | Nguyễn Bảo Chí Anh | LSO | Clb Cờ Vua Trí Tuệ Tp L.S | 2 | 1 - 0 | 2 | Đào Minh Khôi | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | 115 |
73 | 18 | Phạm Quang Anh BLU | BLU | Clb Blue Horse | 2 | 0 - 1 | 2 | Lê Minh Khôi DDA | DDA | Clb Cờ Đống Đa | 117 |
74 | 22 | Dương Hoàng Bách | IQS | Clb Cờ Vua Iq Eq Sơn Tây | 2 | ½ - ½ | 2 | Lương Việt Khôi | SMK | Smart Knight Chess | 118 |
75 | 110 | Lê Việt Khoa | NAN | Nghệ An | 2 | 1 - 0 | 2 | Nguyễn Hoàng Bách BGI | BGI | Bắc Giang | 25 |
76 | 116 | Lê Minh Khôi HPD | HPD | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ | 2 | + - - | 2 | Phạm Bùi Gia Bảo * | OLP | Clb Olympia Chess | 30 |
77 | 121 | Nguyễn Đăng Khôi CVP | CVP | Clb Cờ Vua Vĩnh Phúc | 2 | 1 - 0 | 2 | Đỗ Đức Bình | CVP | Clb Cờ Vua Vĩnh Phúc | 32 |
78 | 126 | Phạm Minh Khôi | PHC | Clb Phương Hạnh Chess | 2 | 0 - 1 | 2 | Trần Phú Bình | ALE | Clb Cờ Vua An Lễ | 33 |
79 | 34 | Trương Phú Bình | CVP | Clb Cờ Vua Vĩnh Phúc | 2 | 1 - 0 | 2 | Ngô Vũ Phúc Lâm | VIE | Vđv Tự Do | 137 |
80 | 37 | Nguyễn Quốc Cường | CSC | Chess Star Club | 2 | 0 - 1 | 2 | Phạm Tiến Minh | VIE | Vđv Tự Do | 165 |
81 | 147 | Đỗ Lê Minh | VIE | Vđv Tự Do | 2 | 0 - 1 | 2 | Hoàng Ngọc Hải Đăng | VNC | Clb Cờ Vua Vnca | 41 |
82 | 46 | Nguyễn Tiến Đạt | CVP | Clb Cờ Vua Vĩnh Phúc | 2 | 0 - 1 | 2 | Nguyễn Danh Nhân | BGI | Bắc Giang | 195 |
83 | 152 | Mai Tuấn Minh | VNC | Clb Cờ Vua Vnca | 2 | ½ - ½ | 2 | Nguyễn Minh Đông | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | 47 |
84 | 48 | Đặng Thanh Đức | TRT | Clb Th Trực Tuấn | 2 | 1 - 0 | 2 | Đỗ Minh Nhật | TNV | Clb Tài Năng Việt | 199 |
85 | 50 | Phan Văn Đức | RCC | Royal Chess Club Hno | 2 | 0 - 1 | 2 | Hoàng Minh Nhật | CTT | Clb Chess Tactics | 201 |
86 | 154 | Nguyễn Bảo Minh | GDC | Tt Gia Đình Cờ Vua | 2 | 1 - 0 | 2 | Lê Hoàng Mạnh Dũng | TTC | Clb Thanh Trì Chess | 53 |
87 | 58 | Vũ Tiến Dũng | BLU | Clb Blue Horse | 2 | 1 - 0 | 2 | Nguyễn Đình Thanh Phong | BLU | Clb Blue Horse | 209 |
88 | 159 | Nguyễn Khánh Minh | VIE | Vđv Tự Do | 2 | 0 - 1 | 2 | Trần Việt Dương | TNT | Clb Tài Năng Trẻ | 61 |
89 | 162 | Nguyễn Tuấn Minh | CTM | Clb Cờ Thông Minh | 2 | 0 - 1 | 2 | Phạm Nhật Duy | VIE | Vđv Tự Do | 65 |
90 | 66 | Thái Anh Duy | TNT | Clb Tài Năng Trẻ | 2 | 1 - 0 | 2 | Trần Minh Quân CVP | CVP | Clb Cờ Vua Vĩnh Phúc | 223 |
91 | 76 | Phạm Quý Hiếu | HLI | Trường Th Hoàng Liệt | 2 | 1 - 0 | 2 | Đồng Đạo Minh Tài | DOA | Clb Cờ Vua Đông Anh | 234 |
92 | 174 | Hà Hải Nam | BGI | Bắc Giang | 2 | 0 - 1 | 2 | Đường Thế Hùng | TSO | Từ Sơn | 81 |
93 | 176 | Hoàng Hải Nam | GDC | Tt Gia Đình Cờ Vua | 2 | 1 - 0 | 2 | Đào Xuân Hưng | VIE | Vđv Tự Do | 83 |
94 | 179 | Kiều Đức Nam | BVI | Clb Cờ Vua Ba Vì | 2 | 0 - 1 | 2 | Nguyễn An Huy | MCC | Mc Chess | 89 |
95 | 190 | Nguyễn Hoàng Nguyên | TNV | Clb Tài Năng Việt | 2 | 1 - 0 | 2 | Nguyễn Gia Huy | C88 | Clb Chess 88 | 90 |
96 | 200 | Đoàn Đức Nhật | THT | Clb Cờ Thông Thái | 2 | 0 - 1 | 2 | Phạm Đức Huy | PHL | Trường Th Phù Linh | 91 |
97 | 204 | Phạm Vũ Minh Nhật | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | 2 | 1 - 0 | 2 | Phạm Gia Huy | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | 92 |
98 | 251 | Trần Xuân Tuấn Tú | VHU | Trường Th Vĩnh Hưng | 2 | 0 - 1 | 2 | Bùi Minh Khang | IQC | Iq Chess | 93 |
99 | 226 | Phạm Đại Quang | NSH | Ngôi Sao Hoàng Mai | 2 | 1 - 0 | 2 | Vũ Trần Thành Khang | QAC | Clb Cờ Vua Qa | 100 |
100 | 102 | Dương An Khánh | TNV | Clb Tài Năng Việt | 2 | 1 - 0 | 2 | Nguyễn Bá Minh Tân | YPH | Clb Cờ Vua Yên Phong | 237 |
101 | 257 | Nguyễn Minh Tùng | YPH | Clb Cờ Vua Yên Phong | 2 | 0 - 1 | 2 | Lê Nhật Khánh | TRT | Clb Th Trực Tuấn | 103 |
102 | 104 | Phạm An Khánh | NBN | Clb Bích Nguyệt Chess | 2 | 0 - 1 | 2 | Nguyễn Minh Vũ | BGI | Bắc Giang | 266 |
103 | 265 | Nguyễn Hoàng Tuấn Vũ | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | 2 | 1 - 0 | 2 | Phạm Nhật Khánh | VIE | Vđv Tự Do | 105 |
104 | 6 | Bùi Đăng Quốc Anh | NBN | Clb Bích Nguyệt Chess | 1½ | + - - | ½ | Mạc Minh * | CTM | Clb Cờ Thông Minh | 151 |
105 | 140 | Phạm Đặng Phúc Lâm | VIE | Vđv Tự Do | 1½ | 1 - 0 | 1½ | Nguyễn Duy Anh | CTM | Clb Cờ Thông Minh | 11 |
106 | 183 | Phạm Tân Chí Nam | VIE | Vđv Tự Do | 1½ | 1 - 0 | 1½ | Vũ Minh Đăng | IQC | Iq Chess | 45 |
107 | 94 | Đỗ Gia Khang | TNV | Clb Tài Năng Việt | 1½ | 1 - 0 | 1½ | Nguyễn Bảo Minh | TNV | Clb Tài Năng Việt | 155 |
108 | 188 | Bùi Bảo Nguyên | TNV | Clb Tài Năng Việt | 1½ | 1 - 0 | 1½ | Hồ Đăng Khoa | OLP | Clb Olympia Chess | 109 |
109 | 125 | Phạm Huy Khôi | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | 1½ | 0 - 1 | 1½ | Nguyễn Khoa Nguyên | VNC | Clb Cờ Vua Vnca | 191 |
110 | 240 | Nguyễn Nam Thành | CCG | Clb Cờ Cầu Giấy | 1½ | 0 - 1 | 1 | Nguyễn Quang Anh QOA | QOA | Clb Cờ Vua Quốc Oai | 13 |
111 | 170 | Vũ Giang Minh | HPD | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ | 1 | 0 - 1 | 1 | Nông Quang Anh | PHC | Clb Phương Hạnh Chess | 17 |
112 | 198 | Nguyễn Trọng Nhân | VCH | Clb Vietchess | 1 | 1 - 0 | 1 | Thạch Tùng Anh | CHH | Clb Chess Hoàn Hảo | 21 |
113 | 205 | Kiều Thiên Phát * | VIE | Vđv Tự Do | 1 | - - + | 1 | Nguyễn Hoàng Bách KTL | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | 24 |
114 | 214 | Cao Đức Phúc | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | 1 | 1 - 0 | 1 | Đào Nhật Hải Đăng | TNV | Clb Tài Năng Việt | 38 |
115 | 40 | Hồ Phúc Minh Đăng | CMT | Clb Chess Master | 1 | 1 - 0 | 1 | Khổng Minh Nam | VIE | Vđv Tự Do | 178 |
116 | 87 | Đào Đức Huy * | TNV | Clb Tài Năng Việt | 1 | - - + | 1 | Nguyễn Hoàng Nhân | BGI | Bắc Giang | 196 |
117 | 88 | Dương Minh Huy | TNV | Clb Tài Năng Việt | 1 | 1 - 0 | 1 | Văn Tiến Phúc | BGI | Bắc Giang | 217 |
118 | 232 | Nguyễn Nhật Phong Sơn | CVA | Trường Th Chu Văn An | 1 | 1 - 0 | 1 | Nguyễn Duy Kiên | BLU | Clb Blue Horse | 131 |
119 | 242 | Ngô Tuấn Tín | TSO | Từ Sơn | 1 | 0 - 1 | 1 | Hoàng Phúc Lâm | OLP | Clb Olympia Chess | 135 |
120 | 146 | Bùi Hoàng Bảo Minh | VIE | Vđv Tự Do | 1 | 1 - 0 | 1 | Phạm Đức Trí | STA | Clb Cờ Vua Sơn Tây | 245 |
121 | 160 | Nguyễn Nhật Huy Minh | PHC | Clb Phương Hạnh Chess | 1 | 0 - 1 | 1 | Lê Đức Gia Vinh | QAC | Clb Cờ Vua Qa | 261 |
122 | 167 | Trần Anh Minh | TNT | Clb Tài Năng Trẻ | 2 | 1 - 0 | 1 | Nguyễn Thành Vinh | IQC | Iq Chess | 263 |
123 | 60 | Trần Đại Dương | LSO | Clb Cờ Vua Trí Tuệ Tp L.S | ½ | 0 - 1 | ½ | Trần Trung Bảo Nguyên | TNV | Clb Tài Năng Việt | 194 |
124 | 113 | Nguyễn Văn Duy Khoa | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | ½ | 0 - 1 | ½ | Nguyễn An Tường | IQC | Iq Chess | 260 |
125 | 169 | Trịnh Nhật Minh * | TLI | Trường Th Thịnh Liệt | 0 | - - + | 0 | Đặng Gia Huy * | KLC | Clb Khánh Linh Chess | 86 |
126 | 49 | Lê Anh Đức | TSO | Từ Sơn | 0 | 1 | | miễn đấu | | |
127 | 42 | Lê Bảo Đăng * | VIE | Vđv Tự Do | 0 | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
128 | 54 | Lê Trí Dũng * | TNV | Clb Tài Năng Việt | 0 | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
129 | 67 | Trần Minh Duy * | KTL | Clb Kiện Tướng Tương La | 0 | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
130 | 77 | Vũ Minh Hiếu * | VCH | Clb Vietchess | 0 | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
131 | 82 | Ngô Tuấn Hùng * | IQC | Iq Chess | 0 | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
132 | 134 | Đinh Nguyễn Bảo Lâm * | C88 | Clb Chess 88 | 0 | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
133 | 141 | Trần Vũ Ngọc Lâm * | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | 0 | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
134 | 161 | Nguyễn Tiến Minh * | TNV | Clb Tài Năng Việt | 0 | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
135 | 164 | Phạm Quang Minh * | TNV | Clb Tài Năng Việt | 0 | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
136 | 189 | Đinh Hoàng Nguyên * | VNC | Clb Cờ Vua Vnca | 0 | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
137 | 222 | Trần Minh Quân KTL * | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | 0 | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
138 | 227 | Vũ Đức Quang * | IQC | Iq Chess | 0 | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
139 | 241 | Nguyễn Đức Hưng Thịnh * | VIE | Vđv Tự Do | 0 | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
140 | 254 | Tạ Minh Tuệ * | QOA | Clb Cờ Vua Quốc Oai | 0 | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
141 | 256 | Ngô Chí Tùng * | VIE | Vđv Tự Do | 0 | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |