Note: To reduce the server load by daily scanning of all links (daily 100.000 sites and more) by search engines like Google, Yahoo and Co, all links for tournaments older than 5 days (end-date) are shown after clicking the following button:

Giải thi đấu 8 ván vào sáng - chiều chủ nhật ngày 10/11/2024
Nhóm Zalo của giải:
Nhóm số 1: https://zalo.me/g/cvynya292
Nhóm số 2: https://zalo.me/g/cihlfu428
Nhóm số 3: https://zalo.me/g/ikaqep729

Giải vô địch Cờ vua nhanh Hà Nội mở rộng năm 2024 Bảng nâng cao mở rộng

Last update 10.11.2024 11:19:35, Creator/Last Upload: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai

Search for player Search

Final Ranking after 8 Rounds

Rk.SNoNameTypsexGrFEDRtgIClub/CityPts. TB1  TB2  TB3  TB4  TB5 Krtg+/-
112Phạm Công MinhU18NOPENBI1989Ninh Bình6,503741,5434078
216Trần Võ Quốc BảoU18NOPEROY1934Clb Royal Chess6,503639,5424085,2
33IMBành Gia HuyU15NOPEKTL2154Clb Kiện Tướng Tương Lai6,5035,539424049,2
49CMNguyen Huynh Minh ThienU20NOPEHNO1963603437,5422013,8
55IMĐào Minh NhậtNOPEHPH2084Hải Phòng6032,536422013,4
618WCMNguyễn Hồng NgọcwNOPENBI1918Ninh Bình603033,5432012,2
71GMTrần Tuấn MinhNOPEHNO2378Hà Nội5,5039,5434210-15,3
82IMĐầu Khương DuyU13NOPEVCH2337Clb Vietchess5,5039434220-30,6
914Đỗ An HòaU16NOPENBI1956Ninh Bình5,5038,543434081,6
106CMNguyễn Mạnh ĐứcU13NOPEKTL2046Clb Kiện Tướng Tương Lai5,503234,54240-20,8
1110Nguyễn Tùng QuânU12NOPEVCH1995Clb Vietchess5,5029,5334240-26,4
1217FMLê Minh TúNOPEICH1933Clb I Chess5,5029,531,54220-0,2
1319Lương Hoàng Tú LinhU20wNOPEBGI1915Bắc Giang5,5027,530,54320-14,4
144Nguyễn Nam KiệtU13NOPEHNO2132Hà Nội5037,5414340-25,6
1526Triệu Gia HuyU12NOPEVCH1858Clb Vietchess503637,5424029,6
1628Lê Anh TúU12NOPEHNO1825Hà Nội503336414050,4
1721Nguyễn Bình VyU16wNOPEVCH1899Clb Vietchess5031,534,54340-2,8
1829WIMNguyễn Thiên NgânU20wNOPEKTL1822Clb Kiện Tướng Tương Lai503131,5422024,8
1948Hòa Quang BáchNOPEHPD1660Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ4,5036,538434088,4
2046Dư Xuân Tùng LâmNOPEHUT1672Hanoi Urban Team4,503535,5432041
2120WFMNguyễn Ngọc HiềnU16wNOPETRC1900The Reed Chess4,503436,54240-4,8
2242Lê Huy HảiU20NOPEQNI1695Quảng Ninh4,503334,5432038
2327Hoàng Quốc KhánhU18NOPEBGI1849Bắc Giang4,503334,542409,6
2437Lê Hồng Minh NgọcwNOPEHUT1724Hanoi Urban Team4,5031,533412028,2
2511Nguyễn Đình TrungNOPEQDO1992Quân Đội4,5030,5343020-29,2
2650Nguyễn Tuấn NgọcNOPEVIC1646Clb Victor Chess4,5028,531422031,6
278Lại Đức MinhU20NOPEROY2014Clb Royal Chess4,502830,54320-47,6
2856Nguyễn Minh ĐứcU12NOPEKTL1563Clb Kiện Tướng Tương Lai4,5027,5304140113,2
2936Trần Nhật PhươngU20wNOPEHUT1736Hanoi Urban Team4,502729432027,2
3031Bùi Thị Diệp AnhwNOPEQNI1783Quảng Ninh4,5026,5284320-24,2
3113WCMĐồng Khánh LinhwNOPENBI1978Ninh Bình4,5025,528,54220-43,6
3233Đặng Thái VũU14NOPEICH1771Clb I Chess4034,537404010
3343Trần Thị Hồng NgọcU16wNOPEKPC1687Clb Kim Phụng Chess4031,534314039,2
3430Nguyễn Anh Bảo ThyU14wNOPENAN1816Nghệ An403032,54240-52
3549Trần Thiên BảoU10NOPEVCH1657Clb Vietchess4028,531414067,2
3641Phạm Anh DũngU18NOPEBKC1696Clb Cờ Vua Bách Khoa4027,5294240-6
3752Đỗ Quang MinhU15NOPEVCH1622Clb Vietchess4026,527414020
3823WFMVũ Bùi Thị Thanh VânU20wNOPETRC1885The Reed Chess4026284220-30,8
3924Võ Hoàng QuânU18NOPEKTL1872Clb Kiện Tướng Tương Lai402325,54140-104
4039Lê Đặng Bảo NgọcU15wNOPEBLI1712Thpt Ninh Bình - Bạc Liêu3,503740414040,4
4140Phạm Huy ĐứcU13NOPEVCH1703Clb Vietchess3,5036,539,5414054,8
4234Nguyễn Lương PhúcU12NOPEVCH1752Clb Vietchess3,503435,54140-22,4
4344Nguyễn Thị Mai LanU18wNOPEBGI1682Bắc Giang3,5033,537404054
4432Trương Thanh VânU12wNOPENAN1779Nghệ An3,5033,5364140-33,6
4535Nguyễn Anh DũngNOPEQNI1741Quảng Ninh3,5031,5344220-1,8
467Nguyễn Hoàng ĐứcNOPEQNI2021Quảng Ninh3,5031333120-57,2
4738Lê Đặng Thành AnNOPEDDA1715Clb Cờ Đống Đa3,503033314031,6
4847Phạm Quỳnh AnhU15wNOPEQNI1670Quảng Ninh3,5028,530424016,4
4925Vũ Nguyễn Bảo LinhU13wNOPEKTL1863Clb Kiện Tướng Tương Lai3,5028304240-82,4
5022WCMBùi Thị Ngọc ChiU15wNOPEBLI1893Thpt Ninh Bình - Bạc Liêu3,502829,54140-101,2
5145Cao Phạm Thế DuyNOPEVIC1672Clb Victor Chess3,502729,551201,2
5253Nguyễn Hà PhươngwNOPEQNI1609Quảng Ninh303031,54220-0,2
5355Nguyễn Ngọc Hà AnhU16wNOPEKPC1566Clb Kim Phụng Chess3028,5304340-3,2
5454Nguyễn Phúc AnhNOPEDDA1607Clb Cờ Đống Đa302728,54120-8,2
5558Lê Thành ĐạtNOPEVIE1538Vđv Tự Do3025,5264140-13,6
5659Nguyễn Thị Hồng NgọcU16wNOPEGDC1490Tt Gia Đình Cờ Vua3023,52541405,6
5762Nguyễn Minh ĐứcU20NOPEBKC0Clb Cờ Vua Bách Khoa3019,52041
5815Vũ Phi HùngNOPEQNI1938Quảng Ninh2,503031,54020-81,6
5967Trần Hải NamU16NOPEVIE0Vđv Tự Do2,5027,52941
6066Lê Hoàng LongU16NOPEKTL0Clb Kiện Tướng Tương Lai2,502223,540
6157Phạm Nguyễn Hà AnhU15wNOPEKLC1554Clb Khánh Linh Chess2,5019,5204040-38,8
6251Ngân Bá Hoàng NguyênNOPEHUT1631Hanoi Urban Team202425,54220-24,6
6360Nguyễn Đức AnhU18NOPEVIE0Vđv Tự Do2023,52540
6465Vũ Minh HiếuU15NOPEVCH0Clb Vietchess20212240
6568Trần Đức VươngU15NOPEVIE0Vđv Tự Do2020,52240
6661Hoàng Minh ĐứcU16NOPEVIE0Vđv Tự Do1,5022,52341
6763Đỗ Trí DũngNOPEHCV0Hanoi Chess Village10232440
6864Trịnh Hải Đường**U18wNOPECAP0Clb Captain Chess Hà Đông0020,521,500

Annotation:
Tie Break1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group)
Tie Break2: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter)
Tie Break3: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter)
Tie Break4: Most black
Tie Break5: Number of games won with black (BWG)