Giải thi đấu 8 ván vào sáng - chiều chủ nhật ngày 10/11/2024 Nhóm Zalo của giải: Nhóm số 1: https://zalo.me/g/cvynya292 Nhóm số 2: https://zalo.me/g/cihlfu428 Nhóm số 3: https://zalo.me/g/ikaqep729
Giải vô địch Cờ vua nhanh Hà Nội mở rộng năm 2024 Bảng nâng cao mở rộngCập nhật ngày: 10.11.2024 11:19:35, Người tạo/Tải lên sau cùng: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
Bốc thăm/Kết quả5. Ván ngày 2024/11/10
Bàn | Số | | White | LĐ | CLB/Tỉnh | Điểm | Kết quả | Điểm | | Black | LĐ | CLB/Tỉnh | Số |
1 | 1 | GM | Trần Tuấn Minh | HNO | Hà Nội | 4 | 1 - 0 | 4 | | Đỗ An Hòa | NBI | Ninh Bình | 14 |
2 | 3 | IM | Bành Gia Huy | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | 3½ | 1 - 0 | 4 | IM | Đầu Khương Duy | VCH | Clb Vietchess | 2 |
3 | 27 | | Hoàng Quốc Khánh | BGI | Bắc Giang | 3 | 0 - 1 | 3 | | Nguyễn Nam Kiệt | HNO | Hà Nội | 4 |
4 | 29 | WIM | Nguyễn Thiên Ngân | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | 3 | 1 - 0 | 3 | | Nguyễn Hoàng Đức | QNI | Quảng Ninh | 7 |
5 | 9 | CM | Nguyen Huynh Minh Thien | HNO | | 3 | 1 - 0 | 3 | | Lê Đặng Bảo Ngọc | BLI | Thpt Ninh Bình - Bạc Liêu | 39 |
6 | 12 | | Phạm Công Minh | NBI | Ninh Bình | 3 | 1 - 0 | 3 | | Triệu Gia Huy | VCH | Clb Vietchess | 26 |
7 | 42 | | Lê Huy Hải | QNI | Quảng Ninh | 3 | 0 - 1 | 3 | | Trần Võ Quốc Bảo | ROY | Clb Royal Chess | 16 |
8 | 19 | | Lương Hoàng Tú Linh | BGI | Bắc Giang | 3 | 0 - 1 | 3 | | Hòa Quang Bách | HPD | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ | 48 |
9 | 5 | IM | Đào Minh Nhật | HPH | Hải Phòng | 2½ | 1 - 0 | 2½ | | Nguyễn Lương Phúc | VCH | Clb Vietchess | 34 |
10 | 21 | | Nguyễn Bình Vy | VCH | Clb Vietchess | 2½ | ½ - ½ | 2½ | CM | Nguyễn Mạnh Đức | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | 6 |
11 | 11 | | Nguyễn Đình Trung | QDO | Quân Đội | 2½ | ½ - ½ | 2½ | | Dư Xuân Tùng Lâm | HUT | Hanoi Urban Team | 46 |
12 | 17 | FM | Lê Minh Tú | ICH | Clb I Chess | 2½ | ½ - ½ | 2½ | | Lê Anh Tú | HNO | Hà Nội | 28 |
13 | 33 | | Đặng Thái Vũ | ICH | Clb I Chess | 2½ | 1 - 0 | 2½ | WFM | Nguyễn Ngọc Hiền | TRC | The Reed Chess | 20 |
14 | 10 | | Nguyễn Tùng Quân | VCH | Clb Vietchess | 2 | 1 - 0 | 2½ | | Trương Thanh Vân | NAN | Nghệ An | 32 |
15 | 18 | WCM | Nguyễn Hồng Ngọc | NBI | Ninh Bình | 2 | 1 - 0 | 2 | | Phạm Anh Dũng | BKC | Clb Cờ Vua Bách Khoa | 41 |
16 | 40 | | Phạm Huy Đức | VCH | Clb Vietchess | 2 | 1 - 0 | 2 | | Võ Hoàng Quân | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | 24 |
17 | 25 | | Vũ Nguyễn Bảo Linh | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | 2 | 0 - 1 | 2 | | Trần Thị Hồng Ngọc | KPC | Clb Kim Phụng Chess | 43 |
18 | 44 | | Nguyễn Thị Mai Lan | BGI | Bắc Giang | 2 | 1 - 0 | 2 | | Nguyễn Anh Bảo Thy | NAN | Nghệ An | 30 |
19 | 31 | | Bùi Thị Diệp Anh | QNI | Quảng Ninh | 2 | ½ - ½ | 2 | | Nguyễn Tuấn Ngọc | VIC | Clb Victor Chess | 50 |
20 | 47 | | Phạm Quỳnh Anh | QNI | Quảng Ninh | 2 | 0 - 1 | 2 | | Nguyễn Anh Dũng | QNI | Quảng Ninh | 35 |
21 | 36 | | Trần Nhật Phương | HUT | Hanoi Urban Team | 2 | ½ - ½ | 2 | | Trần Hải Nam | VIE | Vđv Tự Do | 67 |
22 | 38 | | Lê Đặng Thành An | DDA | Clb Cờ Đống Đa | 1½ | 1 - 0 | 2 | | Nguyễn Hà Phương | QNI | Quảng Ninh | 53 |
23 | 45 | | Cao Phạm Thế Duy | VIC | Clb Victor Chess | 1½ | 0 - 1 | 1½ | | Lại Đức Minh | ROY | Clb Royal Chess | 8 |
24 | 13 | WCM | Đồng Khánh Linh | NBI | Ninh Bình | 1½ | 0 - 1 | 1½ | | Lê Hồng Minh Ngọc | HUT | Hanoi Urban Team | 37 |
25 | 56 | | Nguyễn Minh Đức | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | 1½ | 1 - 0 | 1½ | | Vũ Phi Hùng | QNI | Quảng Ninh | 15 |
26 | 49 | | Trần Thiên Bảo | VCH | Clb Vietchess | 1½ | 1 - 0 | 1½ | WCM | Bùi Thị Ngọc Chi | BLI | Thpt Ninh Bình - Bạc Liêu | 22 |
27 | 58 | | Lê Thành Đạt | VIE | Vđv Tự Do | 1 | 0 - 1 | 1 | WFM | Vũ Bùi Thị Thanh Vân | TRC | The Reed Chess | 23 |
28 | 65 | | Vũ Minh Hiếu | VCH | Clb Vietchess | 1 | 0 - 1 | 1 | | Ngân Bá Hoàng Nguyên | HUT | Hanoi Urban Team | 51 |
29 | 52 | | Đỗ Quang Minh | VCH | Clb Vietchess | 1 | 1 - 0 | 1 | | Nguyễn Thị Hồng Ngọc | GDC | Tt Gia Đình Cờ Vua | 59 |
30 | 54 | | Nguyễn Phúc Anh | DDA | Clb Cờ Đống Đa | 1 | 1 - 0 | 1 | | Trần Đức Vương | VIE | Vđv Tự Do | 68 |
31 | 61 | | Hoàng Minh Đức | VIE | Vđv Tự Do | 1 | 0 - 1 | 1 | | Nguyễn Ngọc Hà Anh | KPC | Clb Kim Phụng Chess | 55 |
32 | 66 | | Lê Hoàng Long | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | ½ | 1 - 0 | ½ | | Phạm Nguyễn Hà Anh | KLC | Clb Khánh Linh Chess | 57 |
33 | 62 | | Nguyễn Minh Đức | BKC | Clb Cờ Vua Bách Khoa | ½ | 1 - 0 | 0 | | Đỗ Trí Dũng | HCV | Hanoi Chess Village | 63 |
34 | 60 | | Nguyễn Đức Anh | VIE | Vđv Tự Do | 0 | 1 | | | miễn đấu | | |
35 | 64 | | Trịnh Hải Đường** | CAP | Clb Captain Chess Hà Đông | 0 | 0 | | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
|
|
|
|
|
|
|