Bàn | Số | White | LĐ | CLB/Tỉnh | Điểm | Kết quả | Điểm | Black | LĐ | CLB/Tỉnh | Số |
1 | 1 | Nguyễn Hồng Gia An | TNT | Clb Tài Năng Trẻ | 0 | 0 - 1 | 0 | Nguyễn Tuệ Linh | TUK | Clb Cờ Vua Tứ Kỳ | 29 |
2 | 30 | Mai Mia | CHH | Clb Chess Hoàn Hảo | 0 | 0 - 1 | 0 | Nguyễn Khánh An | HPD | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ | 2 |
3 | 3 | Nguyễn Minh Thảo An* | RCC | Royal Chess Hno | 0 | - - + | 0 | Mạc Tuệ Minh | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | 31 |
4 | 32 | Phạm Khánh Ngân | CCS | Caissa Chess School | 0 | 1 - 0 | 0 | Phạm Bùi Gia An* | OLP | Clb Olympia Chess | 4 |
5 | 5 | Phạm Hoài Trúc An | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | 0 | 0 - 1 | 0 | Vũ Hoàng Thục Nghi | HPD | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ | 33 |
6 | 34 | Kiều Bảo Ngọc | QOA | Clb Cờ Vua Quốc Oai | 0 | ½ - ½ | 0 | Trần Bảo An | BGI | Bắc Giang | 6 |
7 | 7 | Vũ Khánh An | TNV | Clb Tài Năng Việt | 0 | 1 - 0 | 0 | Nguyễn Bảo Ngọc | STA | Clb Cờ Vua Sơn Tây | 35 |
8 | 36 | Nguyễn Lưu Bảo Ngọc | LDA | Trường Th Linh Đàm | 0 | 0 - 1 | 0 | Đỗ Thị Ngọc Anh | VCH | Clb Vietchess | 8 |
9 | 9 | Lương Thái Anh | VIE | Vđv Tự Do | 0 | ½ - ½ | 0 | Phạm Minh Ngọc | HLI | Trường Th Hoàng Liệt | 37 |
10 | 38 | Trịnh Hải Ngọc | HPD | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ | 0 | 1 - 0 | 0 | Nguyễn Bảo Anh | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | 10 |
11 | 11 | Nguyễn Hà Anh | TUK | Clb Cờ Vua Tứ Kỳ | 0 | 1 - 0 | 0 | Trần Thảo Nguyên | TNV | Clb Tài Năng Việt | 39 |
12 | 40 | Phạm Ánh Nguyệt | CTL | Clb Cờ Tân Lập | 0 | 1 - 0 | 0 | Nguyễn Hoài Anh | VCH | Clb Vietchess | 12 |
13 | 13 | Phạm Quỳnh Anh | VIE | Vđv Tự Do | 0 | 1 - 0 | 0 | Hồ Trần Bảo Nhi | LSO | Clb Cờ Vua Trí Tuệ Tp L.S | 41 |
14 | 42 | Nguyễn An Nhiên | TLV | Clb Cờ Vua Tương Lai Việt | 0 | 1 - 0 | 0 | Trần Thị Hải Anh | TSE | Clb Thành Sen | 14 |
15 | 15 | Trần Trúc Anh | CTL | Clb Cờ Tân Lập | 0 | 0 - 1 | 0 | Nguyễn Ngọc An Nhiên | VCH | Clb Vietchess | 43 |
16 | 44 | Nguyễn Tuệ Phương | TNV | Clb Tài Năng Việt | 0 | 1 - 0 | 0 | Nguyễn Minh Ánh | VIE | Vđv Tự Do | 16 |
17 | 17 | Kiều Diệp Bối | CCS | Caissa Chess School | 0 | 1 - 0 | 0 | Nguyễn Minh Tâm IEQ | IEQ | Clb Iq – Eq | 45 |
18 | 46 | Nguyễn Minh Tâm KLC | KLC | Clb Khánh Linh Chess | 0 | 0 - 1 | 0 | Lê Thị Quỳnh Chi | BGI | Bắc Giang | 18 |
19 | 19 | Nguyễn Mai Chi | VCH | Clb Vietchess | 0 | 1 - 0 | 0 | Cao Thị Như Thảo | STA | Clb Cờ Vua Sơn Tây | 47 |
20 | 48 | Đỗ Thị Thanh Thảo | HPD | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ | 0 | 1 - 0 | 0 | Nguyễn Thuỳ Chi | BLU | Clb Blue Horse | 20 |
21 | 21 | Phạm Mai Chi | VIE | Vđv Tự Do | 0 | 0 - 1 | 0 | Nguyễn Ngọc Minh Thảo* | QOA | Clb Cờ Vua Quốc Oai | 49 |
22 | 50 | Trần Giáp Anh Thư | BGI | Bắc Giang | 0 | 0 - 1 | 0 | Lê Ngọc Diệp | TNV | Clb Tài Năng Việt | 22 |
23 | 23 | Lê Thuỳ Dương | VNC | Clb Cờ Vua Vnca | 0 | 1 - 0 | 0 | Vũ Minh Thư | OLP | Clb Olympia Chess | 51 |
24 | 52 | Vũ Yến Trang* | CSC | Chess Star Club | 0 | - - + | 0 | Cao Minh Giang | VNC | Clb Cờ Vua Vnca | 24 |
25 | 25 | Trịnh Hải Hà | HPD | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ | 0 | 0 - 1 | 0 | Đỗ Thanh Trúc | HPD | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ | 53 |
26 | 54 | Nguyễn Minh Tuệ | HOG | Clb Cờ Vua Hoàng Gia | 0 | 1 - 0 | 0 | Nguyễn Bảo Hân | T10 | Trường 10-10 | 26 |
27 | 27 | Lê Nguyễn Minh Khuê | OLP | Clb Olympia Chess | 0 | 1 - 0 | 0 | Lê Vy | TNT | Clb Tài Năng Trẻ | 55 |
28 | 56 | Phạm Ngọc Vy | TLV | Clb Cờ Vua Tương Lai Việt | 0 | 0 - 1 | 0 | Ngô Diệp Linh | VNC | Clb Cờ Vua Vnca | 28 |