Giải thi đấu 8 ván vào sáng - chiều chủ nhật ngày 10/11/2024 Nhóm Zalo của giải: Nhóm số 1: https://zalo.me/g/cvynya292 Nhóm số 2: https://zalo.me/g/cihlfu428 Nhóm số 3: https://zalo.me/g/ikaqep729
Giải vô địch Cờ vua nhanh Hà Nội mở rộng năm 2024 Bảng phong trào: Nữ U07Cập nhật ngày: 10.11.2024 11:00:37, Người tạo/Tải lên sau cùng: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
Bốc thăm/Kết quả1. Ván ngày 2024/11/10
| Bàn | Số | White | LĐ | CLB/Tỉnh | Điểm | Kết quả | Điểm | Black | LĐ | CLB/Tỉnh | Số |
| 1 | 1 | Đào Mai An | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | 0 | 1 - 0 | 0 | Nguyễn Ngọc Vân Khánh | GDC | Tt Gia Đình Cờ Vua | 36 |
| 2 | 37 | Hoàng Minh Khuê | TNV | Clb Tài Năng Việt | 0 | 0 - 1 | 0 | Đinh Hoàng Song An | TNV | Clb Tài Năng Việt | 2 |
| 3 | 3 | Đoàn Tuệ An | NBN | Clb Bích Nguyệt Chess | 0 | - - + | 0 | Vũ Mai Khuê | VIE | Vđv Tự Do | 38 |
| 4 | 39 | Nguyễn Phước Thiên Kim | HPH | Hải Phòng | 0 | 1 - 0 | 0 | Nguyễn Lê Tâm An | GDC | Tt Gia Đình Cờ Vua | 4 |
| 5 | 5 | Nguyễn Tâm An | GDC | Tt Gia Đình Cờ Vua | 0 | 1 - 0 | 0 | Nguyễn Cát Tuệ Lâm | VIE | Vđv Tự Do | 40 |
| 6 | 41 | Nguyễn Tuệ Lâm | TAN | Trường Th Tràng An | 0 | 0 - 1 | 0 | Trịnh Hoà Bình An | CVP | Clb Cờ Vua Vĩnh Phúc | 6 |
| 7 | 7 | Vũ Bảo An | CVP | Clb Cờ Vua Vĩnh Phúc | 0 | 0 - 1 | 0 | Đặng Phương Linh | VAC | Trường Th Văn Chương | 42 |
| 8 | 43 | Kiều Tuệ Linh | VIE | Vđv Tự Do | 0 | 0 - 1 | 0 | Chu Phương Tuệ Anh | LSO | Clb Cờ Vua Trí Tuệ Tp L.S | 8 |
| 9 | 9 | Nguyễn Cát Mỹ Anh | CAP | Clb Captain Chess Hà Đông | 0 | 0 - 1 | 0 | Lê Đan Linh | QDO | Quân Đội | 44 |
| 10 | 45 | Nguyễn Dương Đan Linh | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | 0 | + - - | 0 | Nguyễn Minh Anh | VIE | Vđv Tự Do | 10 |
| 11 | 11 | Nguyễn Minh Anh 21/9 | VIE | Vđv Tự Do | 0 | 1 - 0 | 0 | Nguyễn Hà Thục Linh | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | 46 |
| 12 | 47 | Nguyễn Hà Tú Linh | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | 0 | 1 - 0 | 0 | Nguyễn Nhật Anh KTL | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | 12 |
| 13 | 13 | Nguyễn Nhật Anh NBI | NBI | Ninh Bình | 0 | 1 - 0 | 0 | Nguyễn Trúc Linh | QYE | Clb Cờ Vua Quảng Yên | 48 |
| 14 | 49 | Phạm Phương Linh | OLP | Clb Olympia Chess | 0 | 0 - 1 | 0 | Nguyễn Phương Bảo Anh | VIE | Vđv Tự Do | 14 |
| 15 | 15 | Nguyễn Quỳnh Anh | BGI | Bắc Giang | 0 | 1 - 0 | 0 | Đỗ Chi Mai | VNC | Clb Cờ Vua Vnca | 50 |
| 16 | 51 | Lê Thanh Mai | VIE | Vđv Tự Do | 0 | 0 - 1 | 0 | Nguyên Thị Phương Anh | TNV | Clb Tài Năng Việt | 16 |
| 17 | 17 | Phạm Minh Anh | T10 | Trường 10-10 | 0 | 1 - 0 | 0 | Nguyễn Ngọc Mai | NHB | Trường Th Tt Nham Biền | 52 |
| 18 | 53 | Lương Tuệ Mẫn | TNV | Clb Tài Năng Việt | 0 | 0 - 1 | 0 | Đinh Minh Châu | VIE | Vđv Tự Do | 18 |
| 19 | 19 | Nguyễn Hoàng Bảo Châu | OLP | Clb Olympia Chess | 0 | 0 - 1 | 0 | Lê Hà Mi | TCP | Tt Cờ Vua Cẩm Phả | 54 |
| 20 | 55 | Tống Tuệ Minh | BGI | Bắc Giang | 0 | - - + | 0 | Vũ Phùng Minh Châu* | VNC | Clb Cờ Vua Vnca | 20 |
| 21 | 21 | Hoàng Khánh Chi | TKB | Clb Trí Tuệ Kinh Bắc | 0 | 1 - 0 | 0 | Trần Quỳnh My | TNV | Clb Tài Năng Việt | 56 |
| 22 | 57 | Nguyễn Ngọc An Na | QAC | Clb Cờ Vua Qa | 0 | 0 - 1 | 0 | Lê Dương Khánh Chi | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | 22 |
| 23 | 23 | Nguyễn Ngọc Diệp Chi | STA | Clb Cờ Vua Sơn Tây | 0 | 1 - 0 | 0 | Ngô Thảo Ngọc | HLI | Trường Th Hoàng Liệt | 58 |
| 24 | 59 | Nguyễn Lưu Bảo Ngọc | CVT | Clb Cờ Vua Thông Minh | 0 | 1 - 0 | 0 | Nguyễn Quỳnh Chi | KTH | Clb Kiện Tướng Tí Hon | 24 |
| 25 | 25 | Nguyễn Thùy Chi | THT | Clb Cờ Thông Thái | 0 | 0 - 1 | 0 | Phạm Khánh Ngọc | OLP | Clb Olympia Chess | 60 |
| 26 | 61 | Phạm Lâm Nhi | BLU | Clb Blue Horse | 0 | 1 - 0 | 0 | Nguyễn Trương Ngọc Diệp | IQC | Iq Chess | 26 |
| 27 | 27 | Nguyễn Hoàng Thùy Dương | STA | Clb Cờ Vua Sơn Tây | 0 | 1 - 0 | 0 | Phạm Uyên Nhi | TRT | Clb Th Trực Tuấn | 62 |
| 28 | 63 | Nguyễn Ngọc Minh Tâm | TUK | Clb Cờ Vua Tứ Kỳ | 0 | 1 - 0 | 0 | Nguyễn Thùy Dương | TNV | Clb Tài Năng Việt | 28 |
| 29 | 29 | Nguyễn Đào Bảo Hân | TNT | Clb Tài Năng Trẻ | 0 | 1 - 0 | 0 | Vương Hiền Thảo | HAG | Clb Cờ Vua Hà Giang | 64 |
| 30 | 65 | Trương Uyên Thư | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | 0 | 1 - 0 | 0 | Nguyễn Hoàng Gia Hân | NTA | Trường Th Nghĩa Tân | 30 |
| 31 | 31 | Nguyễn Ngọc Gia Hân KTL* | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | 0 | 0 - 1 | 0 | Phạm Hải Trà | BLU | Clb Blue Horse | 66 |
| 32 | 67 | Phạm Nguyễn Quỳnh Trâm | TUK | Clb Cờ Vua Tứ Kỳ | 0 | 0 - 1 | 0 | Nguyễn Ngọc Gia Hân DOA | DOA | Clb Cờ Vua Đông Anh | 32 |
| 33 | 33 | Nguyễn Thu Hồng | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | 0 | 0 - 1 | 0 | Nguyễn Thanh Trúc | STA | Clb Cờ Vua Sơn Tây | 68 |
| 34 | 69 | Phạm Thanh Trúc | HPD | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ | 0 | 1 - 0 | 0 | Đinh Khánh Huyền | VCH | Clb Vietchess | 34 |
| 35 | 35 | Lê Mai Khanh | VIE | Vđv Tự Do | 0 | 1 - 0 | 0 | Nguyễn Hoàng Diệu Uyên | TUK | Clb Cờ Vua Tứ Kỳ | 70 |
| 36 | 71 | Đào Mai Vy | NBI | Ninh Bình | 0 | 1 | | miễn đấu | | |
| 37 | 72 | Nguyễn Minh Thảo | HPD | Clb Kiên tướng Hoa Phượng Đỏ | 0 | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
|
|
|
|
|
|
|
|
|