GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG XUẤT SẮC QUỐC GIA 2024 CỜ NHANH - BẢNG NAMÚltima Atualização12.11.2024 11:16:48, Criado por : IA.Truong Duc Chien, Última atualização: Saigon
Ranking inicial
Nº. | Nome | ID FIDE | FED | EloN | Tipo | Clube/Cidade |
1 | Lại, Lý Huynh | 24040002 | BDU | 2518 | M | Bình Dương |
2 | Nguyễn, Thành Bảo | 23100385 | BPH | 2506 | M | Bình Phước |
3 | Nguyễn, Minh Nhật Quang | 24040005 | HCM | 2377 | M | Tp Hồ Chí Minh |
4 | Đào, Cao Khoa | 24040014 | BDU | 2356 | M | Bình Dương |
5 | Diệp, Khai Nguyên | 24040001 | HCM | 2345 | M | Tp Hồ Chí Minh |
6 | Võ, Minh Nhất | 23100316 | BPH | 2319 | M | Bình Phước |
7 | Tôn, Thất Nhật Tân | 23100243 | DAN | 2281 | M | Đà Nẵng |
8 | Đào, Quốc Hưng | 23100317 | HCM | 2259 | M | Tp Hồ Chí Minh |
9 | Hà, Văn Tiến | 24040003 | BPH | 2249 | M | Bình Phước |
10 | Võ, Văn Hoàng Tùng | 23100250 | DAN | 2235 | M | Đà Nẵng |
11 | Nguyễn, Anh Quân | 23100388 | QNI | 2222 | M | Quảng Ninh |
12 | Trần, Huỳnh Si La | 23100246 | DAN | 2212 | M | Đà Nẵng |
13 | Nguyễn, Anh Mẫn | 23100249 | DAN | 2200 | M | Đà Nẵng |
14 | Nguyễn, Minh Hưng | 23100080 | BPH | 2196 | M | Bình Phước |
15 | Phí, Mạnh Cường | 23100084 | QNI | 2190 | M | Quảng Ninh |
16 | Chu, Tuấn Hải | 23100387 | BPH | 2177 | M | Bình Phước |
17 | Nguyễn, Anh Đức | 23100321 | BDU | 2170 | M | Bình Dương |
18 | Dương, Hồ Bảo Duy | 23100325 | BPH | 2151 | M | Bình Phước |
19 | Phan, Thanh Giản | 23100245 | BDU | 2145 | M | Bình Dương |
20 | Nguyễn, Phúc Lợi | 23100247 | BDU | 2143 | M | Bình Dương |
21 | Trần, Thanh Tân | 24040022 | HCM | 2142 | M | Tp Hồ Chí Minh |
22 | Vũ, Hồng Sơn | 23100085 | BGI | 2136 | M | Bắc Giang |
23 | Trương, Đình Vũ | 23100252 | DAN | 2122 | M | Đà Nẵng |
24 | Bùi, Thanh Tùng | 23100251 | BDH | 2117 | M | Bình Định |
25 | Vũ, Quốc Đạt | 24040010 | HCM | 2105 | M | Tp Hồ Chí Minh |
26 | Nguyễn, Văn Bon | 23100324 | BPH | 2087 | M | Bình Phước |
27 | Vũ, Khánh Hoàng | 24040008 | QNI | 2085 | M | Quảng Ninh |
28 | Đào, Văn Trọng | 24040017 | QNI | 2082 | M | Quảng Ninh |
29 | Phan, Nguyễn Công Minh | 24040011 | HCM | 2082 | M | Tp Hồ Chí Minh |
30 | Đặng, Cửu Tùng Lân | 24040006 | BPH | 2067 | M | Bình Phước |
31 | Vũ, Hữu Cường | 24040004 | BPH | 2061 | M | Bình Phước |
32 | Nguyễn, Trần Đỗ Ninh | 24040019 | HCM | 2058 | M | Tp Hồ Chí Minh |
33 | Nguyễn, Khánh Ngọc | 24040018 | DAN | 2057 | M | Đà Nẵng |
34 | Dương, Đình Chung | 24040015 | QNI | 2054 | M | Quảng Ninh |
35 | Nguyễn, Quang Nhật | 24040009 | QNI | 2050 | M | Quảng Ninh |
36 | Đinh, Tú | 24040020 | BGI | 2045 | M | Bắc Giang |
37 | Trần, Chánh Tâm | 24040012 | HCM | 2041 | M | Tp Hồ Chí Minh |
38 | Ngô, Ngọc Minh | 24040013 | BPH | 2040 | M | Bình Phước |
39 | Trần, Hữu Bình | 24040023 | BDU | 2038 | M | Bình Dương |
40 | Đặng, Hữu Trang | 24040007 | BPH | 2027 | M | Bình Phước |
41 | Nguyễn, Mạnh Hải | 23100088 | TNG | 2017 | M | Thái Nguyên |
42 | Đoàn, Đức Hiển | 24040021 | HCM | 2007 | M | Tp Hồ Chí Minh |
43 | Lưu, Khánh Thịnh | 24070162 | BGI | 1904 | M | Bắc Giang |
44 | Bùi, Ngọc Gia Bảo | 24060237 | BGI | 1863 | M | Bắc Giang |
45 | Nguyễn, Văn Tới | 24040028 | BDH | 1841 | M | Bình Định |
46 | Trần, Khoa Trụ | 23100143 | BGI | 1813 | M | Bắc Giang |
47 | Đỗ, Văn Hồng | | BGI | 1800 | M | Bắc Giang |
48 | Nguyễn, An Tấn | 24090095 | BPH | 1800 | M | Bình Phước |
49 | Nguyễn, Đức Thịnh | | BGI | 1800 | M | Bắc Giang |
50 | Nguyễn, Khắc Hưng | | DLK | 1800 | M | Đắk Lắk |
51 | Nguyễn, Minh Điệp | 24090077 | BPH | 1800 | M | Bình Phước |
52 | Tô, Thành Ban | | DLK | 1800 | M | Đắk Lắk |
53 | Trần, Văn Ninh | 24090056 | BDU | 1800 | M | Bình Dương |
54 | Trần, Xuân An | 24040058 | DAN | 1800 | M | Đà Nẵng |
55 | Vũ, Nguyễn Hoàng Luân | 24090037 | BPH | 1800 | M | Bình Phước |
56 | Lương, Thái Thiên | 24040026 | BGI | 1785 | M | Bắc Giang |
57 | Hoàng, Mạnh Hùng | 24060241 | BGI | 1782 | M | Bắc Giang |
58 | Nguyễn, Đình Khánh | 24060236 | BGI | 1744 | M | Bắc Giang |
59 | Nguyễn, Đức Hiếu | 24060238 | BGI | 1727 | M | Bắc Giang |
|
|
|
|