* LỊCH THI ĐẤU: - Ngày 05/10: + 8h00 – 8h30: Khai mạc + 8h30 – 11h00: Thi đấu ván 1 – 3 + 15h00 – 18h00: Thi đấu ván 4 – 7 - Ngày 06/10: + 8h00 – 10h30: Thi đấu ván 1 - 7 + 11h00 – 12h30: Tổng kết, trao thưởng
Giải Cờ vua trẻ Miền Trung và Tây Nguyên mở rộng lần thứ VI năm 2024 - Nam 10Die Seite wurde zuletzt aktualisiert am 06.10.2024 05:43:45, Ersteller/Letzter Upload: Cờ Vua Miền Trung
Startrangliste
Nr. | | Name | FideID | Land | Verein/Ort |
1 | | Bùi Lê Minh Khôi | | QNA | Quảng Nam |
2 | | Bùi Ngô Quốc Bảo | | QNA | Quảng Nam |
3 | | Bùi Ngọc Trọng | | DNA | Đà Nẵng |
4 | | Cao Hữu Phước | | BDI | Bình Định |
5 | | Đặng Minh Vương | | DNA | Đà Nẵng |
6 | | Đặng Võ Hiếu Phụng | | BDI | Bình Định |
7 | | Đinh Trọng Nhân | 12479470 | NTH | Ninh Thuận |
8 | | Đỗ Trần Gia Hoà | | ATH | Clb Athena |
9 | | Đỗ Trần Gia Huy | | ATH | Clb Athena |
10 | | Dương Gia Phát | | CGM | Clb Chess Grandmasters |
11 | | Hà Nguyên Khôi | 12455946 | KHO | Khánh Hòa |
12 | | Hà Thanh Sơn | | DNA | Đà Nẵng |
13 | | Hồ Phước Thịnh | | QBI | Quảng Bình |
14 | | Lê Gia Phúc | | DNA | Đà Nẵng |
15 | | Lê Hoàng Nhật | | CSG | Clb Cờ Vua Sài Gòn |
16 | | Lê Minh Khôi | | QNA | Quảng Nam |
17 | | Lê Nguyên Khang | 12467014 | PYE | Phú Yên |
18 | | Lê Phạm Khải Hoàn | | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu |
19 | | Lê Tất Đạt | | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu |
20 | | Lưu Anh Quang | 12438006 | KHO | Khánh Hòa |
21 | | Mai Quốc An | 12466271 | TTH | Thừa Thiên Huế |
22 | | Năng Quang Thịnh | 12479462 | NTH | Ninh Thuận |
23 | | Nguyễn Chí An Khang | | QNA | Quảng Nam |
24 | | Nguyễn Đĩnh Lâm Phú | | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu |
25 | | Nguyễn Đức Gia Bảo | | GLA | Gia Lai |
26 | | Nguyễn Gia Kiệt | | QNA | Quảng Nam |
27 | | Nguyễn Hữu Khôi Nguyên | | QBI | Quảng Bình |
28 | | Nguyễn Kế Hiếu Trung | | BDI | Bình Định |
29 | | Nguyễn Lê Huy Minh | | BDI | Bình Định |
30 | | Nguyễn Minh Khang | | CGM | Clb Chess Grandmasters |
31 | | Nguyễn Phúc Tâm | 12431460 | HCM | Hồ Chí Minh |
32 | | Nguyễn Quang Trí Long | | DNA | Đà Nẵng |
33 | | Nguyễn Thái Long | 12436240 | KHO | Khánh Hòa |
34 | | Nguyễn Thiên Phúc | 12481289 | KHO | Khánh Hòa |
35 | | Nguyễn Tiến Bình | | BDI | Bình Định |
36 | | Nguyễn Toàn Bách | | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu |
37 | | Nguyễn Trung Dũng | | DNA | Đà Nẵng |
38 | | Nguyễn Tuấn Thiên | | PYE | Phú Yên |
39 | | Nguyễn Văn Minh Đức | | QNA | Quảng Nam |
40 | | Phạm Hoàng Bảo Khang | 12445711 | HCM | Hồ Chí Minh |
41 | | Phạm Văn Tài Đức | | QBI | Quảng Bình |
42 | | Phan Đinh Nhật Khang | | BDI | Bình Định |
43 | | Phan Gia Phúc Nguyên | 12452378 | TTH | Thừa Thiên Huế |
44 | | Phan Minh Kiệt | | QNA | Quảng Nam |
45 | | Phan Nguyễn Vinh Quang | | BDI | Bình Định |
46 | | Phan Thái Tuấn | | BDI | Bình Định |
47 | | Tô Thế Vinh | | DNA | Đà Nẵng |
48 | | Trần Công Thắng | | GLA | Gia Lai |
49 | | Trần Mai Bình Huy | | DNA | Đà Nẵng |
50 | | Trần Minh Bảo | | DNA | Đà Nẵng |
51 | | Trần Nguyễn Phúc Nguyên | | QNA | Quảng Nam |
52 | | Trần Quý Ngọc | 12462934 | TTH | Thừa Thiên Huế |
53 | | Trần Thiên Phúc | 12467049 | PYE | Phú Yên |
54 | | Trần Tuấn Minh | | BDI | Bình Định |
55 | | Vương Gia Trọng | | DNA | Đà Nẵng |
|
|
|
|
|
|
|