* LỊCH THI ĐẤU: - Ngày 05/10: + 8h00 – 8h30: Khai mạc + 8h30 – 11h00: Thi đấu ván 1 – 3 + 15h00 – 18h00: Thi đấu ván 4 – 7 - Ngày 06/10: + 8h00 – 10h30: Thi đấu ván 1 - 7 + 11h00 – 12h30: Tổng kết, trao thưởng
Giải Cờ vua trẻ Miền Trung và Tây Nguyên mở rộng lần thứ VI năm 2024 - Nam 09Die Seite wurde zuletzt aktualisiert am 06.10.2024 05:45:39, Ersteller/Letzter Upload: Cờ Vua Miền Trung
Startrangliste
Nr. | | Name | FideID | Land | Verein/Ort |
1 | | Bùi Nguyễn Huỳnh Anh | 12461113 | CLA | Clb Cờ Vua Long An |
2 | | Cung Hoàng Phúc | | BDI | Bình Định |
3 | | Đặng Thành An | | CGM | Clb Chess Grandmasters |
4 | | Đậu Nguyễn Hoàng Vinh | 12458791 | CLA | Clb Cờ Vua Long An |
5 | | Đỗ Đức Bình | | QNA | Quảng Nam |
6 | | Đỗ Quốc Huy | | PYE | Phú Yên |
7 | | Dương Chí Bảo | | DNA | Đà Nẵng |
8 | | Dương Quang Hưng | | QN2 | Quảng Nam 2 |
9 | | Hà Anh Tuấn | | GLA | Gia Lai |
10 | | Hồ Nguyễn Phúc Thiên | | BDI | Bình Định |
11 | | Hồ Tùng Quân | | CGM | Clb Chess Grandmasters |
12 | | Hoàng Đức Tuệ | 12454559 | QBI | Quảng Bình |
13 | | Hoàng Lê Đại Nghĩa | | QNA | Quảng Nam |
14 | | Hoàng Ngọc Hải Đăng | | QBI | Quảng Bình |
15 | | Hoàng Quốc Khánh | 12479381 | NTH | Ninh Thuận |
16 | | Huỳnh Bảo Khánh | 12434507 | HCM | Hồ Chí Minh |
17 | | Huỳnh Quang Dũng | 12453277 | KHO | Khánh Hòa |
18 | | Huỳnh Viết Gia Huy | | QNA | Quảng Nam |
19 | | Lang Bảo Phú | | BDI | Bình Định |
20 | | Lê Huy Bằng | 12460044 | CSG | Clb Cờ Vua Sài Gòn |
21 | | Lê Khôi Nguyên | | CGM | Clb Chess Grandmasters |
22 | | Lê Nguyễn Đức Kiên | | CGM | Clb Chess Grandmasters |
23 | | Lê Nguyên Tuấn | | CGM | Clb Chess Grandmasters |
24 | | Lê Thành | | BDI | Bình Định |
25 | | Lê Trần Bảo Huy | | QNA | Quảng Nam |
26 | | Mang Phúc Vinh Khang | | BDI | Bình Định |
27 | | Nguyễn Anh Minh | | QBI | Quảng Bình |
28 | | Nguyễn Bảo Khang | 12462497 | BDI | Bình Định |
29 | | Nguyễn Bình Phương Nam | 12454567 | QBI | Quảng Bình |
30 | | Nguyễn Công Vĩnh Khang | 12434337 | HCM | Hồ Chí Minh |
31 | | Nguyễn Đăng Quang | 12454575 | QBI | Quảng Bình |
32 | | Nguyễn Đình Phúc Nguyên | | ATH | Clb Athena |
33 | | Nguyễn Đức Khang | | QBI | Quảng Bình |
34 | | Nguyễn Đức Nguyên | 12463604 | BDI | Bình Định |
35 | | Nguyễn Duy Anh | | CGM | Clb Chess Grandmasters |
36 | | Nguyễn Gia Báo | | BDI | Bình Định |
37 | | Nguyễn Hiển Dương | 12470236 | VLO | Vĩnh Long |
38 | | Nguyễn Hoàng Hiếu | 12462551 | BDI | Bình Định |
39 | | Nguyễn Hoàng Minh | 12472719 | CLA | Clb Cờ Vua Long An |
40 | | Nguyễn Huy Văn | | PYE | Phú Yên |
41 | | Nguyễn Lê Hoàng Hiếu | 12479438 | NTH | Ninh Thuận |
42 | | Nguyễn Lê Nguyên Kha | | DNA | Đà Nẵng |
43 | | Nguyễn Lê Thanh Tùng | | DNA | Đà Nẵng |
44 | | Nguyễn Lê Thiên Phúc | | ATH | Clb Athena |
45 | | Nguyễn Minh Kỳ | 12481246 | KHO | Khánh Hòa |
46 | | Nguyễn Minh Tùng | | CSG | Clb Cờ Vua Sài Gòn |
47 | | Nguyễn Ngọc Gia Huy | | CSG | Clb Cờ Vua Sài Gòn |
48 | | Nguyễn Quang Thắng | 12444545 | TTH | Thừa Thiên Huế |
49 | | Nguyễn Thái Bảo | 12463655 | BDI | Bình Định |
50 | | Nguyễn Thiện Khánh Nam | 12481149 | KHO | Khánh Hòa |
51 | | Nguyễn Trần Gia Phát | | BDI | Bình Định |
52 | | Nguyễn Trí Đức | 12481750 | KHO | Khánh Hòa |
53 | | Nguyễn Triều Khang Duy | | BDI | Bình Định |
54 | | Nguyễn Trung Việt | | BDI | Bình Định |
55 | | Nguyễn Văn Anh Khoa | | BDI | Bình Định |
56 | | Phạm Hoàng Trí Dũng | 12480444 | HCM | Hồ Chí Minh |
57 | | Phạm Lê Khương | | CGM | Clb Chess Grandmasters |
58 | | Phạm Ngọc Sơn | | DNA | Đà Nẵng |
59 | | Phùng Thanh Sơn | 12479799 | HCM | Hồ Chí Minh |
60 | | Thái Minh Quân | | CGM | Clb Chess Grandmasters |
61 | | Tôn Thất Khánh Đăng | 12438057 | KHO | Khánh Hòa |
62 | | Trần Hồng Quang | | CGM | Clb Chess Grandmasters |
63 | | Trần Minh Anh | | CGM | Clb Chess Grandmasters |
64 | | Trần Nguyên Kiệt | | DNA | Đà Nẵng |
65 | | Trần Phúc Vinh | | BDI | Bình Định |
66 | | Trần Thiên Phát | | PYE | Phú Yên |
67 | | Trần Vạn Khải Nguyên | | DNA | Đà Nẵng |
68 | | Trần Việt Trung | 12481106 | KHO | Khánh Hòa |
69 | | Trịnh Hoàng Khang | 12481238 | KHO | Khánh Hòa |
70 | | Trương Duy Gia Phúc | 12452459 | TTH | Thừa Thiên Huế |
71 | | Võ Minh Khang | 12480967 | KHO | Khánh Hòa |
72 | | Võ Minh Triết | 12450308 | HCM | Hồ Chí Minh |
|
|
|
|
|
|
|