Giải vô địch cờ vua Đông Anh mở rộng tháng 9 năm 2024 -Tranh cúp cờ vua Đông Anh U7,8 NamPoslední aktualizace22.09.2024 12:38:55, Creator/Last Upload: Fide Arbiter_LaManhTuan
Startovní listina
Čís. | | Jméno | FED | Rtg | Klub/Místo |
1 | | Bùi, Nhật Nam | VIE | 0 | CLB cờ vua Smart Knight |
2 | | Bùi, Quang Hiếu | VIE | 0 | CLB cờ vua Smart Knight |
3 | | Đào, Đình Hải Nam | VIE | 0 | Th Đông Hội-Đông Anh-Hà |
4 | | Đào, Thành Nam | VIE | 0 | TH An Dương Vương |
5 | | Đinh, Hải Đăng | VIE | 0 | Th Cổ Loa-Đông Anh-Hà N� |
6 | | Đỗ, Duy Khánh - Đông Hội | VIE | 0 | TH Đông Hội |
7 | | Đỗ, Duy Khánh - Tiên Dương A | VIE | 0 | TH Tiên Dương A |
8 | | Đỗ, Minh Tuấn | VIE | 0 | Tự Do |
9 | | Đỗ, Nhật Minh-Tiên Dương A | VIE | 0 | Th Tiên Dương-Đông Anh-H� |
10 | | Đỗ, Thanh Duy | VIE | 0 | Th Lê Quý Đôn-Long Biên |
11 | | Đồng, Đào Minh Tài | VIE | 0 | TH Đào Duy Tùng |
12 | | Hoàng, Công Gia Phúc | VIE | 0 | Th Cổ Loa-Đông Anh-Hà N� |
13 | | Hoàng, Ngô Trường An | VIE | 0 | Clb Cờ Vua Hiệp Hòa - B� |
14 | | Lê, Hiển Long | VIE | 0 | TH Kim Nỗ - Đông Anh |
15 | | Lê, Hoàng Nhật Quang | VIE | 0 | TH Archimdes Đông Anh |
16 | | Lương, Việt Khôi | VIE | 0 | CLB cờ vua Smart Knight |
17 | | Lưu, Gia Khiêm | VIE | 0 | Th An Dương Vương-Đông A |
18 | | Ngô, Minh Khôi | VIE | 0 | CLB Hiệp Hòa Chess |
19 | | Ngô, Quốc Hưng | VIE | 0 | Th Uy Nỗ-Đông Anh-Hà Nộ |
20 | | Ngô, Thái Khang | VIE | 0 | Clb Cờ Vua Hiệp Hòa - B� |
21 | | Ngô, Xuân Quý | VIE | 0 | Th Thị Trấn A-Đông Anh-H |
22 | | Nguyễn, Bá Trung Dũng | VIE | 0 | Th, Thcs, Thpt Archimdes Đôn |
23 | | Nguyễn, Hoàng Bách | VIE | 0 | CLB cờ vua Smart Knight |
24 | | Nguyễn, Khắc Bảo Nam | VIE | 0 | TH Việt Hùng |
25 | | Phạm, Khôi Nguyên | VIE | 0 | TH Nam Hồng |
26 | | Nguyễn, Lê Minh Trí | VIE | 0 | Th Thụy Lâm A-Đông Anh-H� |
27 | | Nguyễn, Minh Nhật | VIE | 0 | Th Việt Hùng-Đông Anh-Hà |
28 | | Nguyễn, Minh Sơn | VIE | 0 | Clb Cờ Vua Hiệp Hòa - B� |
29 | | Nguyễn, Nhật Vinh | VIE | 0 | TH Mai Động |
30 | | Nguyễn, Tấn Phát | VIE | 0 | TH Lê Hữu Tựu - Đông Anh |
31 | | Nguyễn, Thái Minh | VIE | 0 | Th Lê Hữu Tựu-Đông Anh- |
32 | | Nguyễn, Thành Đô | VIE | 0 | Clb Cờ Vua Hiệp Hòa - B� |
33 | | Nguyễn, Tiến Thắng | VIE | 0 | Clb Cờ Vua Hiệp Hòa - B� |
34 | | Nguyễn, Tiến Thành | VIE | 0 | TH An Dương Vương |
35 | | Phạm, Đức Huy | VIE | 0 | TH |
36 | | Phạm, Khôi Nguyên | VIE | 0 | Th Nam Hồng-Đông Anh-Hà N |
37 | | Phạm, Thành Long | VIE | 0 | Th An Dương Vương-Đông A |
38 | | Phạm, Việt Anh | VIE | 0 | Th Tiên Dương A-Đông Anh- |
39 | | Phan, Trung Đức | VIE | 0 | CLB cờ vua Smart Knight |
40 | | Tạ, Đức Thọ | VIE | 0 | Clb Cờ Vua Hiệp Hòa - B� |
41 | | Tạ, Tùng Lâm | VIE | 0 | Th Quang Minh A-Mê Linh-Hà N |
42 | | Tô, Minh Đăng | VIE | 0 | Th Gia Thụy-Long Biên-Hà N |
43 | | Trần, Đăng Khôi | VIE | 0 | Th Tân Triều |
44 | | Trần, Đinh Tiến Đạt | VIE | 0 | Clb Cờ Vua Hiệp Hòa - B� |
45 | | Trần, Kim Long Trí | VIE | 0 | CLB Hiệp Hòa Chess |
46 | | Trịnh, Quốc Lâm | VIE | 0 | Th Thị Trấn A-Đông Anh-H |
47 | | Vũ, Ngọc Thắng | VIE | 0 | Th, Thcs, Thpt Archimdes Đôn |
48 | | bye1, | VIE | 0 | |
|
|
|
|