Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

23rd European Youth Team Rapid Championship 2024 - Girls U14

Cập nhật ngày: 19.08.2024 19:58:54, Người tạo/Tải lên sau cùng: Czech Republic licence 130

Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 7

HạngSố ĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3  HS4  HS5 
15
Poland 2743011851060,548,3
29
CZE - Prague74301170,5105440
37
Romania7511116910,556,541,5
410
POL - Skierniewice7331957,58,55332,3
52
UKR - Lviv Chess Academy 173319528,548,530,5
64
Poland 17412947,5949,528,5
71
Slovenia74129457,55331
817
Denmark741294485833,5
93
GER - TaLiGambit732285085125,8
1018
UKR - Lviv Debut 2724184775729,8
1124
Czech Republic 17403829,57,543,521,5
128
Poland 47232749,57,554,524
1311
Poland 57313748,585324
146
Hungary7313740,57,54420,8
1514
Serbia73137286,54217,3
1616
England7223637,56,550,518
1715
UKR - Horodok722363765622,8
1813
Portugal72236276,54816
1920
UKR - Lviv Chess Academy 2621362764514
2023
Czech Republic 262136206,53510
2121
Slovakia6123530,5640,512,5
2212
UKR - Lviv Debut 17214528,55,55416
2322
Turkey6123523,5634,57
2419
Poland 37214520,55,543,511,3
2525
Israel6114410,54,529,55,5
2626
Croatia6105311,53,5374,5
2727
Estonia601528,52,536,53

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: Olympiad-Sonneborn-Berger-Tie-Break without lowest result (Chennai)
Hệ số phụ 3: points (game-points)
Hệ số phụ 4: Buchholz Tie-Breaks (sum of team-points of the opponents)
Hệ số phụ 5: Sonneborn-Berger-Tie-Break (with real points)