NÖ Weinviertel 3. Klasse 2024/25 Cập nhật ngày: 12.04.2025 09:44:00, Người tạo/Tải lên sau cùng: NÖ.-Schachverband
Bảng điểm xếp hạng (Điểm)
Hạng | Đội | 1a | 1b | 2a | 2b | 3a | 3b | 4a | 4b | 5a | 5b | HS1 | HS2 | HS3 |
1 | VHS Gänserndorf 2 | * | * | 3 | 1½ | 3½ | 2½ | 1½ | 3½ | 3 | 3½ | 12 | 22 | 0 |
2 | SGM Bisbg/Korneuburg 6 | 1 | 2½ | * | * | 2 | 2 | 2½ | 2½ | 3½ | 2 | 11 | 18 | 0 |
3 | SGM Mistelbach/Altlichtenwarth 4 | ½ | 1½ | 2 | 2 | * | * | 1½ | 3 | 2½ | 1½ | 6 | 14,5 | 0 |
4 | SK Niederabsdorf 3 | 2½ | ½ | 1½ | 1½ | 2½ | 1 | * | * | 2½ | 1½ | 6 | 13,5 | 0 |
5 | SV Stockerau 5 | 1 | ½ | ½ | 2 | 1½ | 2½ | 1½ | 2½ | * | * | 5 | 12 | 0 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses) Hệ số phụ 2: points (game-points) Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints
|
|
|
|