Увага: щоб знизити навантаження серверу від сканування усіх посилань (а їх більше 100 000) такими пошуковими системами як Google, Yahoo та іншими, усі посилання старіше двох тижнів сховані та відображаються після натискання на наступну кнопку:
Показати додаткову інформацію
Giải vô địch Cờ vua trẻ xuất sắc quốc gia năm 2024 Tranh cúp GIGA GIFT CỜ TIÊU CHUẨN - NỮ LỨA TUỔI 17Останнє оновлення11.07.2024 06:21:16, Автор /Останнє завантаження: Vietnamchess
Стартовий список
Ном. | | Ім'я | код FIDE | ФЕД. | Рейт.міжн. | Гр | Клуб/Місто |
1 | | Nguyen, Ha Khanh Linh | 12419982 | TTH | 1968 | G17 | Thừa Thiên - Huế |
2 | | Nguyen, Binh Vy | 12419966 | HNO | 1923 | G17 | Hà Nội |
3 | WCM | Nguyen, Le Cam Hien | 12415359 | QNI | 1919 | G17 | Quảng Ninh |
4 | WCM | Ton, Nu Quynh Duong | 12415847 | HCM | 1861 | G17 | Tp. Hồ Chí Minh |
5 | | Vu, My Linh | 12413267 | HNO | 1822 | G17 | Hà Nội |
6 | | Vo, Dinh Khai My | 12417262 | HCM | 1808 | G17 | Tp. Hồ Chí Minh |
7 | | Tong, Thai Ky An | 12415855 | HCM | 1779 | G17 | Tp. Hồ Chí Minh |
8 | | Tran, Phuong Vi | 12424110 | QNI | 1756 | G17 | Quảng Ninh |
9 | | Tran, Nguyen My Tien | 12424390 | DTH | 1730 | G17 | Đồng Tháp |
10 | | Dinh, Nguyen Hien Anh | 12413410 | DON | 1677 | | Đồng Nai |
11 | | Nguyen, Thi Huynh Thu | 12415782 | BTR | 1675 | G17 | Bến Tre |
12 | | Tran, Thi Hoan Kim | 12435198 | DAN | 1669 | G17 | Đà Nẵng |
13 | | Tran, Thi Hong Ngoc | 12418552 | BGI | 1666 | G17 | Bắc Giang |
14 | | Le, Minh Thu | 12416134 | HGI | 1588 | G17 | Hậu Giang |
15 | | Cao, Huynh Bao Tran | 12476722 | CTH | 0 | G17 | Cần Thơ |
|
|
|
|
|
|
|