Увага: щоб знизити навантаження серверу від сканування усіх посилань (а їх більше 100 000) такими пошуковими системами як Google, Yahoo та іншими, усі посилання старіше двох тижнів сховані та відображаються після натискання на наступну кнопку:
Показати додаткову інформацію
Giải vô địch Cờ vua trẻ xuất sắc quốc gia năm 2024 Tranh cúp GIGA GIFT CỜ TIÊU CHUẨN - NAM LỨA TUỔI 11Останнє оновлення11.07.2024 07:04:09, Автор /Останнє завантаження: Vietnamchess
Стартовий список
Ном. | | Ім'я | код FIDE | ФЕД. | Рейт.міжн. | Гр | Клуб/Місто |
1 | | Nguyen, Truong An Khang | 12427616 | HNO | 1785 | B11 | Hà Nội |
2 | | Dang, Duc Lam | 12425192 | HCM | 1782 | B11 | Tp. Hồ Chí Minh |
3 | | Nguyen, Quang Anh | 12432377 | HNO | 1778 | B11 | Hà Nội |
4 | ACM | Bui, Quang Huy | 12431265 | QDO | 1765 | B11 | Quân Đội |
5 | | Nguyen, Vu Bao Lam | 12432105 | HCM | 1765 | B11 | Tp. Hồ Chí Minh |
6 | | Hoang, Minh Hieu | 12430854 | HCM | 1750 | B11 | Tp. Hồ Chí Minh |
7 | | Trinh, Nguyen Lam | 12427462 | KHO | 1750 | B11 | Khánh Hòa |
8 | | Tran, Minh Hieu | 12429155 | HCM | 1740 | B11 | Tp. Hồ Chí Minh |
9 | AFM | Le, Nhat Minh | 12426962 | HCM | 1729 | B11 | Tp. Hồ Chí Minh |
10 | | Ngo, Minh Khang | 12430927 | BRV | 1722 | B11 | Bà Rịa - Vũng Tàu |
11 | | Nguyen, Luong Vu | 12429740 | DAN | 1718 | B11 | Đà Nẵng |
12 | | Nguyen, Truong Phuc | 12431591 | CTH | 1676 | B11 | Cần Thơ |
13 | AFM | Chu, An Khoi | 12425281 | HGI | 1672 | B11 | Hậu Giang |
14 | | Duong, Hoang Nhat Minh | 12429473 | HCM | 1671 | B11 | Tp. Hồ Chí Minh |
15 | AIM | Phan, Tran Khoi Nguyen | 12438103 | DAN | 1656 | B11 | Đà Nẵng |
16 | | Nguyen, Duy Dat | 12432610 | HNO | 1646 | B11 | Hà Nội |
17 | | Tong, Nguyen Gia Hung | 12426253 | TNG | 1621 | B11 | Thái Nguyên |
18 | | Phan, Thien Hai | 12429406 | HCM | 1592 | B11 | Tp. Hồ Chí Minh |
19 | | Nguyen, Duc Tai | 12427012 | HCM | 1591 | B11 | Tp. Hồ Chí Minh |
20 | | Nguyen, Hoang Minh | 12426687 | HNO | 1578 | B11 | Hà Nội |
21 | ACM | Nguyen, Do Minh Tri | 12455288 | HCM | 1575 | B11 | Tp. Hồ Chí Minh |
22 | | Le, Minh Hoang Chinh | 12431060 | CTH | 1563 | B11 | Cần Thơ |
23 | | Pham, Minh Nam | 12434582 | HNO | 1540 | B11 | Hà Nội |
24 | | Hoang, Anh Kiet | 12424820 | TNG | 1516 | B11 | Thái Nguyên |
25 | | Trinh, Le Bao | 12437883 | SGO | 1504 | B11 | Clb Cờ Vua Sài Gòn |
26 | | Hua, Nam Phong | 12441791 | HNO | 1498 | B11 | Hà Nội |
27 | | Ly, Minh Huy | 12426237 | TNG | 1494 | B11 | Thái Nguyên |
28 | | Nguyen, Nhat Nam | 12431729 | HNO | 1452 | B11 | Hà Nội |
29 | | Le, Dai Thanh | 12446742 | CTH | 1435 | B11 | Cần Thơ |
30 | | Huynh, Tan Dat | 12429031 | HGI | 1410 | B11 | Hậu Giang |
31 | | Le, Sy Nguyen | 12456560 | DAN | 0 | B11 | Đà Nẵng |
32 | | Nguyen, Sy Nguyen | 12446726 | CTH | 0 | B11 | Cần Thơ |
33 | | Pham, Nguyen Khang | 12455830 | QDO | 0 | B11 | Quân Đội |
34 | | Phan, Gia Bao | 12441724 | QDO | 0 | B11 | Quân Đội |
35 | | Phung, Anh Thai | 12443433 | QDO | 0 | B11 | Quân Đội |
|
|
|
|
|
|
|