Увага: щоб знизити навантаження серверу від сканування усіх посилань (а їх більше 100 000) такими пошуковими системами як Google, Yahoo та іншими, усі посилання старіше двох тижнів сховані та відображаються після натискання на наступну кнопку:
Показати додаткову інформацію
Giải vô địch Cờ vua trẻ quốc gia năm 2024 Tranh cúp DOPPERHERZ - Cờ tiêu chuẩn Bảng nữ U09Останнє оновлення03.06.2024 06:19:14, Автор /Останнє завантаження: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
Стартовий список
Ном. | Ім'я | код FIDE | ФЕД. | Рейт.міжн. | Тип | Гр | Клуб/Місто |
1 | Nguyen Thi Phuong Anh | 12433390 | NAN | 1681 | U09 | G09 | Nghệ An |
2 | Duong Hoang Minh Anh | 12430013 | HCM | 1640 | U09 | G09 | Tp Hồ Chí Minh |
3 | Nguyen Vu Bao Chau | 12432113 | HCM | 1588 | U08 | G09 | Tp Hồ Chí Minh |
4 | Truong Nguyen Thien An | 12432350 | DAN | 1581 | U09 | G09 | Đà Nẵng |
5 | Tran Hoang Bao An | 12432342 | CTH | 1572 | U09 | G09 | Cần Thơ |
6 | Nguyen Thi Quynh Hoa | 12435538 | HNO | 1558 | U09 | G09 | Hà Nội |
7 | Vu Thi Yen Chi | 12442305 | HCM | 1460 | U09 | G09 | Tp Hồ Chí Minh |
8 | Le Tran Bao Ngoc | 12434760 | DON | 0 | U09 | G09 | Đồng Nai |
9 | Dinh Ngoc Chi | 12437034 | NBI | 0 | U09 | G09 | Ninh Bình |
10 | Hoang Hanh Linh | 12437018 | NBI | 0 | U09 | G09 | Ninh Bình |
11 | Vuong Bao Chau | 12430803 | LCI | 0 | U09 | G09 | Lào Cai |
12 | Thieu Thi Bao Ngoc | 12439860 | LCI | 0 | U08 | G09 | Lào Cai |
13 | Bao Kim Ngan | 12454346 | DAN | 0 | U09 | G09 | Đà Nẵng |
14 | Cao Thi Thanh Han | 12430242 | LCI | 0 | U09 | G09 | Lào Cai |
15 | Truong Boi Diep | 12452912 | NAN | 0 | U08 | G09 | Nghệ An |
16 | Dam Nguyen Trang Anh | 12434647 | HPH | 0 | | G09 | Hải Phòng |
17 | Ngo Ngoc Anh | 12432504 | QNI | 0 | U09 | G09 | Quảng Ninh |
18 | Pham Huong Giang | 12433420 | QNI | 0 | U09 | G09 | Quảng Ninh |
19 | Dam Minh Ha | 12445428 | HNO | 0 | U09 | G09 | Hà Nội |
20 | Thai Thuc Linh | 12431346 | BRV | 0 | U09 | G09 | Bà Rịa - Vũng Tàu |
21 | Pham Nguyen Minh Ngoc | 12445363 | HNO | 0 | U09 | G09 | Hà Nội |
22 | Nguyen Ngoc Xuan Sang | 12432652 | CTH | 0 | U09 | G09 | Cần Thơ |
23 | Dang Ngoc Mai Trang | 12432695 | QNI | 0 | U09 | G09 | Quảng Ninh |
|
|
|
|
|
|
|