Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

European Youth Team CC 2024 - Open U-18

Cập nhật ngày: 27.06.2024 18:26:38, Người tạo/Tải lên sau cùng: Greek Chess Federation (Licence 1)

Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 7

HạngSố ĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3  HS4  HS5 
11
ISRAEL760112131,518,5110,593
23
ARMENIA75111113017,511589,8
32
POLAND75021013517,5115,583
44
ROMANIA74129107,51810969
55
AUSTRIA74038120,51411765
611
UKRAINE740389816107,557,5
78
TURKEY7322893,51798,549,8
89
ISRAEL-Rishon le Zion A7403884,518,581,535,5
912
ISRAEL-Ramat Gan7403875,516,591,542
107
SLOVENIA73137107,515,511350,3
1110
SWITZERLAND7313770149938,8
126
GERMANY73046110,516114,543
1314
GREECE-Ippotis Rhodes A722365013,585,521,5
1413
ISRAEL-Rishon le Zion B73046481581,512
1515
CYPRUS730462812,574,512
1616
GREECE-Ippotis Rhodes B7205466846
1717
GREECE-Ippotis Rhodes C710624581,51
1818
GREECE-Ippotis Rhodes D700704184,50

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: Olympiad-Sonneborn-Berger-Tie-Break without lowest result (Khanty-Mansiysk)
Hệ số phụ 3: points (game-points)
Hệ số phụ 4: Buchholz Tie-Breaks (sum of team-points of the opponents)
Hệ số phụ 5: Sonneborn-Berger-Tie-Break (with real points)