Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:


2. BUNDESLIGA MITTE AUT 2024/2025

Cập nhật ngày: 06.04.2025 15:34:46, Người tạo/Tải lên sau cùng: Hermann Wilfling

Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

Hạng Đội123456789101112 HS1  HS2  HS3  HS4  HS5 
1
SV Gamlitz * 55434194303530297,5
2
SV Sparkasse Grieskirchen * 45335143903183222,8
3
Spg. LL-resources Fürstenfeld/TSV Hartberg1 * 3531435,502858223,3
4
ASK St. Valentin * 44531335,502940214,8
5
Union HAKAKÜCHE Ansfelden132 * 41133,502700166,8
6
SV Raika Rapid Feffernitz 2212 * 424431132,502672167,5
7
ASKÖ Admira Villach322 * 32103302683162,8
8
EJ Gleisdorf2314 * 443103002518151
9
SV "Das Kärnten" - St. Veit 21½2 * 392702220143
10
Styria TU Graz23232 * 5830,502534126
11
Schachfreunde Graz3323 * 273002451118,3
12
Schach-Klub Taufkirchen/Pram134314 * 626,50205195,8

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints
Hệ số phụ 4: Board Tie-Breaks of the whole tournament
Hệ số phụ 5: Sonneborn-Berger-Tie-Break (with real points)