Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

1. BUNDESLIGA AUT 2024/2025

Cập nhật ngày: 08.04.2025 09:00:05, Người tạo: Schachmaty Ruden (Hr.Franz Kraßnitzer),Tải lên sau cùng: Dipl.Ing.Heinz Herzog

Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

HạngĐội123456789101112 HS1  HS2  HS3 
1ASV Linz * 5455662254,50
2Pinggau-Friedberg1 * 23345616430
3SG Mistelbach/A.4 * 43344516410
4Malerei Edlinger Rapid Feffernitz23 * 341438,50
5SV - Das Wien - St. Veit32 * 341236,50
6LL-resources Fürstenfeld/Hartberg33 * 3434612350
71. SK Ottakring123 * 4611340
8SC MPÖ Maria Saal½½½32 * 461129,50
9Mayrhofen/Zell/Zillertal½233 * 51031,50
10Royal Salzburg1222 * 24250
11Frauental - FH CAMPUS 02012½224 * 422,50
12ASVÖ Pamhagen001½½0001½ * 050

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints