Увага: щоб знизити навантаження серверу від сканування усіх посилань (а їх більше 100 000) такими пошуковими системами як Google, Yahoo та іншими, усі посилання старіше двох тижнів сховані та відображаються після натискання на наступну кнопку:
Показати додаткову інформацію
Danh sách được sắp xếp thứ tự hạt giống theo:
rating của Fide -- thứ hạng tại Giải Cờ vua trẻ quốc gia 2023 -- vần tênGIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC QUỐC GIA TRANH CUP SANTEN NĂM 2023 Cờ tiêu chuẩn - Bảng Nam U13Останнє оновлення30.08.2023 06:43:27, Автор /Останнє завантаження: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
Стартовий список
Ном. | | Ім'я | код FIDE | ФЕД. | Рейт.міжн. | Гр | Клуб/Місто |
1 | ACM | Dương Vũ Anh | 12424803 | HNO | 2046 | B13 | Hà Nội |
2 | CM | Nguyễn Mạnh Đức | 12419648 | HNO | 1997 | B13 | Hà Nội |
3 | | Nguyễn Vương Tùng Lâm | 12417440 | HNO | 1982 | B13 | Hà Nội |
4 | | Nguyễn Nam Kiệt | 12425346 | HNO | 1944 | B13 | Hà Nội |
5 | | Nguyễn Quang Minh | 12424609 | HCM | 1663 | B13 | Tân Phú |
6 | | Nguyễn Trần Huy Khánh | 12417718 | TTH | 1642 | B13 | Thừa Thiên Huế |
7 | | Phan Trần Bảo Khang | 12418005 | DAN | 1540 | B13 | Đà Nẵng |
8 | | Châu Văn Khải Hoàn | 12434914 | TTH | 1489 | B13 | Thừa Thiên Huế |
9 | | Nguyễn Đắc Nguyên Dũng | 12424340 | TTH | 1472 | B13 | Thừa Thiên Huế |
10 | | Phạm Huy Đức | 12425001 | HNO | 1434 | B13 | Hà Nội |
11 | | Đỗ Đăng Khoa | 12424080 | BRV | 1389 | B13 | Bà Rịa - Vũng Tàu |
12 | | Đàm Quốc Bảo | 12423491 | HPH | 1361 | B13 | Hải Phòng |
13 | | Hà Nguyễn Nam Khánh | 12423270 | HPD | 1333 | B13 | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ |
14 | | Hồ Phước Trung | 12431141 | DAN | 1330 | B13 | Đà Nẵng |
15 | | Cao Minh Tùng | 12429791 | TNG | 1329 | B13 | Thái Nguyên |
16 | | Nguyễn Hoàng Bách | 12419583 | HNO | 1311 | B13 | Hà Nội |
17 | | Nguyễn Bá Khánh Trình | 12427098 | HPH | 1226 | B13 | Hải Phòng |
18 | | Trần Trí Đức | 12425222 | KGI | 1220 | B13 | Kiên Giang |
19 | | Nguyễn Khánh Nam | 12428884 | HNO | 1191 | B13 | Hà Nội |
20 | | Vũ Đức Bảo Khanh | 12450596 | CKC | 1136 | B13 | Clb Cần Thơ Chesskids |
21 | | Lê Đăng Khôi | 12419370 | CTH | 0 | B13 | Cần Thơ |
22 | | Vũ Hoàng Anh | 12424579 | HCM | 0 | B13 | Tp. Thủ Đức |
23 | | Phạm Hải Minh | 12430951 | DAN | 0 | B13 | Đà Nẵng |
24 | | Nguyễn Phúc Khôi | 12433128 | TNG | 0 | B13 | Thái Nguyên |
25 | | Vũ Gia Bảo | 12432024 | QNI | 0 | B13 | Quảng Ninh |
26 | | Phạm Lê Duy Cẩn | 12429570 | HCM | 0 | B13 | Quận 12 |
27 | | Nguyễn Minh Thành | 12404489 | KHO | 0 | B13 | Khánh Hòa |
28 | | Ngô Xuân Phú | 12453153 | HNO | 0 | B13 | Hà Nội |
29 | | Lại Nguyễn Mạnh Dũng | 12424129 | QNI | 0 | B13 | Quảng Ninh |
30 | | Hà Quốc Khánh | 12433098 | TNG | 0 | B13 | Thái Nguyên |
31 | | Tạ Anh Khôi | 12433080 | TNG | 0 | B13 | Thái Nguyên |
|
|
|
|
|
|
|