Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

3e Championnat d'échecs en ligne par équipes de la Francophonie

Cập nhật ngày: 21.05.2023 20:41:57, Người tạo/Tải lên sau cùng: IA Laurent FREYD

Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 11

HạngSố ĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3 
11
Quebec11101021380
24
Madagascar 11164116260
33
Tunisie116321528,52
42
Albanie116321528,50
57
Maroc 1115511527,50
66
Moldavie115421427,50
712
Sainte-Lucie1161413260
88
Mauritanie115331325,50
914
Chypre1161413250
105
Cote d'Ivoire 1116051227,50
1110
Togo 11152412240
16
Maroc 21144312240
1321
Gabon114431223,50
1415
Madagascar 2115151124,50
1522
Cote d'Ivoire 21143411230
25
Benin 11135311230
31
Burkina Faso 21135311230
1813
Burundi 1113531122,50
1911
Ghana 1114341121,50
209
Belgique FEFB1143411210
2135
Niger 11151511200
2228
Congo1150610210
2318
Mat Ton Handicap112631019,50
2419
Ghana 2113441018,50
2533
Mali 1104241017,50
2626
Senegal11335919,50
2717
Monaco 1111739180
23
Togo 2113359180
30
Benin 2113359180
32
Comores113359180
3127
Burundi 211335916,50
3234
Mali 2103349160
3336
Niger 2112458180
3420
Burkina Faso 1114078170
3529
Monaco 2111193100
3624
Djibouti11011018,50

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints