Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

2e Championnat d'échecs en ligne par équipes de la Francophonie

Cập nhật ngày: 05.06.2022 20:37:07, Người tạo/Tải lên sau cùng: IA Laurent FREYD

Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 11

HạngSốĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3 
11Quebec A1111002241,50
22Egypt118121732,50
36Canada118121731,50
44Tunisie A1170414260
57Tunisie B117041424,50
612Moldavie1154214240
715Quebec B116141326,50
816Madagascar A1144312260
93Albanie A115241224,50
1013Mauritanie A1152412230
1117Chypre116051222,50
1210Albanie B1152412222
135Liban A1152412220
148Monaco115151122,50
1527Cote d'Ivoire B1143411220
1618Gabon115151121,50
179Belgique - FRBE103341120,50
1830Benin1025311180
1911Togo A115061022,50
2023Togo B114251020,50
2128Maurice114251019,52
2222Cote d'Ivoire A114251019,50
2332Laos1142510190
2424Liban B1142510180
2526Mauritanie B1032510170
2614Ghana A113359220
2720Ghana B113359170
2821Madagascar B103169160
2919MAT ton handicap113268190
3025Burkina Faso112458180
3133Niger102177100
3229Centrafrique B9108420
3331Centrafrique A5005210

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints