Montenegro Women League Cập nhật ngày: 09.10.2011 13:55:16, Người tạo/Tải lên sau cùng: Montenegro Chess Federation
Bảng điểm xếp hạng (Điểm)
| Hạng | Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | HS1 | HS2 | HS3 |
| 1 | Podgorica | * | 1½ | 3 | 3 | 5 | 7,5 | 0 |
| 2 | Mladost | 1½ | * | 2½ | 3 | 5 | 7 | 0 |
| 3 | Dijagonale | 0 | ½ | * | 2½ | 2 | 3 | 0 |
| 4 | Oss | 0 | 0 | ½ | * | 0 | 0,5 | 0 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses) Hệ số phụ 2: points (game-points) Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints
|
|
|
|