Pastaba: kad būtų apribota kasdienė serverio apkrova dėl paieškos sistemų, tokių kaip Google, Yahoo and Co ir pan. veiklos (kasdien 100.000 puslapių ir daugiau), skenuojant senesnės nei dviejų savaičių (pagal turnyro pabaigos datą) nuorodos rodomos tik spragtelėjus šį užrašą:
rodyti detalią informaciją apie turnyrą
GIẢI CỜ VUA MỞ RỘNG ĐỨC TRÍ VIỆT LẦN 4 Paskutinis atnaujinimas20.08.2025 17:50:06, Autorius/Paskutinis perkėlimas: Saigon
pradinis sąrašas
Nr. | | Pavardė | Fed. | Reit. | Lytis | Gr. |
1 | | Bùi Nguyên Khang | VIE | 0 | | U7 |
2 | | Bùi Trung Hiếu | VIE | 0 | | U9 |
3 | | Cao Trọng Trí | VIE | 0 | | U9 |
4 | | Đặng Hồ Gia Long | VIE | 0 | | U11 |
5 | | Đinh Trọng Đạt | VIE | 0 | | U7 |
6 | | Đỗ Trịnh Thanh Bình | VIE | 0 | | U9 |
7 | | Đỗ Viết Nam | VIE | 0 | | OPEN |
8 | | Đoàn Cao Thắng | VIE | 0 | | U9 |
9 | | Dương Bảo Châu | VIE | 0 | w | U7 |
10 | | Dương Minh Bảo | VIE | 0 | | U9 |
11 | | Hà Hạnh Dung | VIE | 0 | w | U9 |
12 | | Hà Minh Khôi | VIE | 0 | | U9 |
13 | | Hồ Đức Minh | VIE | 0 | | U7 |
14 | | Hồ Văn Tú | VIE | 0 | | U7 |
15 | | Hoàng Bá Huy Thông | VIE | 0 | | U11 |
16 | | Hoàng Hà Anh | VIE | 0 | w | U7 |
17 | | Hoàng Thiên | VIE | 0 | | U11 |
18 | | Huỳnh Đức Hoàn Sơn | VIE | 0 | | OPEN |
19 | | Huỳnh Minh Đức | VIE | 0 | | U11 |
20 | | Huỳnh Ngọc Tường Minh | VIE | 0 | | U7 |
21 | | Khuất Hữu Đạt | VIE | 0 | | U9 |
22 | | Khuất Hữu Thành | VIE | 0 | | OPEN |
23 | | Kim Chí Tâm | VIE | 0 | | OPEN |
24 | | Lê Bùi Đức Trí | VIE | 0 | | U11 |
25 | | Lê Bùi Minh Khuê | VIE | 0 | w | U11 |
26 | | Lê Nguyễn Nhật Quang | VIE | 0 | | OPEN |
27 | | Lương Mạnh Hải | VIE | 0 | | U11 |
28 | | Mai Quốc Bảo | VIE | 0 | | U11 |
29 | | Ngô Quang Minh | VIE | 0 | | U7 |
30 | | Ngô Thảo Anh | VIE | 0 | w | U9 |
31 | | Nguyễn Bảo Gia Khiêm | VIE | 0 | | U9 |
32 | | Nguyễn Bảo Lâm | VIE | 0 | | OPEN |
33 | | Nguyễn Bảo Thiên Khôi | VIE | 0 | | U7 |
34 | | Nguyễn Đăng Khoa | VIE | 0 | | U7 |
35 | | Nguyễn Đoàn Hoàng Đăng | VIE | 0 | | U9 |
36 | | Nguyễn Duy Minh | VIE | 0 | | U9 |
37 | | Nguyễn Hữu Minh | VIE | 0 | | U9 |
38 | | Nguyễn Hữu Phát | VIE | 0 | | OPEN |
39 | | Nguyễn Minh Đức | VIE | 0 | | U9 |
40 | | Nguyễn Minh Khôi | VIE | 0 | | U7 |
41 | | Nguyễn Nguyên Phúc | VIE | 0 | | U11 |
42 | | Nguyễn Quang Hoàng Minh | VIE | 0 | | U9 |
43 | | Nguyễn Quang Minh | VIE | 0 | | OPEN |
44 | | Nguyễn Thành Minh Triết | VIE | 0 | | U9 |
45 | | Nguyễn Thị Minh Thư | VIE | 0 | w | U11 |
46 | | Nguyễn Thiện Nhân | VIE | 0 | | U9 |
47 | | Nguyễn Trần Quốc Minh | VIE | 0 | | U11 |
48 | | Nguyễn Văn Nhật Nguyên | VIE | 0 | | OPEN |
49 | | Nguyễn Viết Khoa | VIE | 0 | | U7 |
50 | | Phạm Anh Khang | VIE | 0 | | U7 |
51 | | Phạm Hiểu Phương | VIE | 0 | w | U9 |
52 | | Phạm Hoàng Đạt | VIE | 0 | | OPEN |
53 | | Phạm Hoàng Nhật | VIE | 0 | | U9 |
54 | | Phạm Quốc Trí | VIE | 0 | | U7 |
55 | | Phạm Thành Tín | VIE | 0 | | U7 |
56 | | Phạm Thiên Phú | VIE | 0 | | U9 |
57 | | Phan Nguyễn Trường Giang | VIE | 0 | | OPEN |
58 | | Phan Nguyễn Trường Sơn | VIE | 0 | | U11 |
59 | | Phan Tuấn Kiệt | VIE | 0 | | U9 |
60 | | Thiên Phúc | VIE | 0 | | U9 |
61 | | Trần Duy Thiện Bảo | VIE | 0 | | OPEN |
62 | | Trần Duy Thiện Nhân | VIE | 0 | | U11 |
63 | | Trần Hồ Quang Huy | VIE | 0 | | U9 |
64 | | Trần Nguyễn Quốc Hưng | VIE | 0 | | U11 |
65 | | Trần Nhật Minh Khôi | VIE | 0 | | U7 |
66 | | Trần Nhất Nguyên | VIE | 0 | | U11 |
67 | | Trần Quý Nhân | VIE | 0 | | U11 |
68 | | Trần Thắng Gia Bảo | VIE | 0 | | OPEN |
69 | | Trần Trung Nghĩa | VIE | 0 | | OPEN |
70 | | Trịnh Xuân Nhật | VIE | 0 | | U9 |
71 | | Trịnh Xuân Trọng | VIE | 0 | | OPEN |
72 | | Trương Nguyễn Hương Liên | VIE | 0 | w | U11 |
73 | | Trương Thành Nhân | VIE | 0 | | U7 |
74 | | Vũ Đặng Gia Phúc | VIE | 0 | | OPEN |
75 | | Vũ Nguyễn Minh Trang | VIE | 0 | w | U9 |
|
|
|
|
|
|
|