Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.

Finnish League 2025-2026 Div 1/2

Cập nhật ngày: 17.08.2025 19:24:39, Người tạo/Tải lên sau cùng: Finish Chess Federation (Licence 1)

Giải/ Nội dungLohko 1, Lohko 2
Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin
Các bảng biểuDanh sách các đội
Danh sách đội không có kết quả thi đấu
Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần
Bốc thăm các độiV1
Thống kê số liệu, Lịch thi đấu
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes
Tìm theo tên đấu thủ hoặc đội Tìm

Danh sách đội không có kết quả thi đấu

  3. JoeSK (RtgØ:2072 / HS1: 0 / HS2: 0)
BànTênRtgRtQTRtQGFideIDVán cờ
1Blinkov, Pavel224522312245FIN41639070
2Myller, Janne218021682180FIN5060790
3Behm, Jukka211521122115FIN5027660
4Hämäläinen, Jussi210120552101FIN5092210
5Saastamoinen, Aarne208220842082FIN5011580
6Sieviläinen, Tuomo195020071950FIN5092800
7Korpelainen, Paul194519321945FIN5170970
8Porrasmaa, Timo192819661928FIN5016030
9Al Hajaj, Amjad195819711958FIN5079970
10Honkanen, Teemu193519351935FIN5163330
11Dannenberg, Alia189819201898FIN5046880
12AIMTorvinen, Eetu189518901895FIN5186030
13Turunen, Tuomo188618851886FIN5082090
14Salmela, Nuutti188019221880FIN5199280
15Jönhede, Marko187319311873FIN11549310
16Mustonen, Tapani186819161868FIN5068690
17Lind, Nino184019421840FIN5199010
18Paulasto, Tuomo182218581822FIN5076360
19Calpe, Roman181819341818FIN5234530
20Ranimäki, Miika178919091789FIN5163410
21Kärki, Miska173017501730FIN5190140
22Ivanaynen, Natalia170517821705FIN242957870
23Marttila, Marko167901679FIN5146160
24Antonov, Alexei167116581671FIN5194990
25Heliövaara, Simo157901579FIN5116170