Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.

FIDE World Cadet U8, U10, U12 Championships 2025 Girls U12

Cập nhật ngày: 13.08.2025 20:06:16, Người tạo/Tải lên sau cùng: NBaralic

Giải/ Nội dungOpen 08, Girls 08, Open 10, Girls 10, Open 12, Girls 12
Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin, Không hiển thị cờ quốc gia
Xem theo từng độiALG, ARG, ARM, AUS, AUT, AZE, BAN, BDI, BEL, BIH, BOT, BRA, BUL, CAN, CHN, COL, CRO, CYP, CZE, DEN, EGY, ENG, EST, FID, FIN, FRA, GEO, GER, GUM, HUN, INA, IND, IRI, IRL, ISL, ISR, ITA, JPN, KAZ, KGZ, KOR, LAT, LBN, LTU, LUX, MAD, MAS, MDA, MDV, MEX, MGL, MKD, MNE, MOZ, NEP, NZL, POL, QAT, ROU, RSA, SGP, SLO, SRB, SRI, SUI, SVK, SWE, SYR, TJK, TKM, TPE, TUN, TUR, UKR, USA, UZB, VIE, ZIM
Các bảng biểuDanh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes

Thống kê theo Liên đoàn, đơn vị tham dự

Số Liên đoànSố lượng
1
ARMArmenia1
2
AUSAustralia1
3
AZEAzerbaijan2
4
BANBangladesh1
5
BELBelgium1
6
BIHBosnia & Herzegovina1
7
BULBulgaria1
8
CANCanada1
9
CHNChina5
10
CROCroatia1
11
CYPCyprus1
12
CZECzech Republic1
13
DENDenmark1
14
EGYEgypt3
15
ENGEngland1
16
ESTEstonia1
17
FIDFIDE15
18
FRAFrance3
19
GEOGeorgia1
20
HUNHungary1
21
INDIndia2
22
IRLIreland1
23
KAZKazakhstan10
24
KGZKyrgyzstan1
25
KORSouth Korea1
26
LATLatvia1
27
LTULithuania1
28
MADMadagascar1
29
MASMalaysia2
30
MDAMoldova1
31
MDVMaldives1
32
MGLMongolia4
33
MKDNorth Macedonia1
34
NZLNew Zealand1
35
POLPoland3
36
ROURomania1
37
RSASouth Africa1
38
SRBSerbia1
39
SRISri Lanka2
40
SVKSlovakia1
41
TJKTajikistan1
42
TKMTurkmenistan2
43
TPEChinese Taipei3
44
TUNTunisia2
45
TURTurkey3
46
UKRUkraine1
47
USAUnited States of America5
48
UZBUzbekistan3
49
VIEVietnam1
50
ZIMZimbabwe1
Tổng cộng 102

Thống kê số liệu đẳng cấp

Đẳng cấpSố lượng
WFM5
WCM11
Tổng cộng16

Thống kê số liệu ván đấu