Janus Open II | Ban Tổ chức | FAI |
| Liên đoàn | Faroer Islands ( FAI ) |
| Trưởng Ban Tổ chức | Talvsamband Føroya |
| Tổng trọng tài | Rógvi Egilstoft |
| Thời gian kiểm tra (Standard) | 10 min + 5 sek og 60 min + 30 sek |
| Số ván | 8 |
| Thể thức thi đấu | Hệ Thụy Sĩ cá nhân |
| Tính rating | Rating quốc tế |
| Ngày | 2026/01/09 đến 2026/01/11 |
| Rating trung bình / Average age | 1739 / 34 |
| Chương trình bốc thăm | Swiss-Manager của Heinz Herzog, Tập tin Swiss-Manager dữ liệu giải |
Cập nhật ngày: 20.08.2025 23:42:37, Người tạo/Tải lên sau cùng: Olavur Simonsen
| |
|
Thống kê theo Liên đoàn, đơn vị tham dự
| Số | LĐ | Liên đoàn | Số lượng |
| 1 | DEN | Denmark | 1 |
| 2 | FAI | Faroe Islands | 27 |
| 3 | ISL | Iceland | 8 |
| Tổng cộng | | | 36 |
Thống kê số liệu đẳng cấp
| Đẳng cấp | Số lượng |
| WGM | 1 |
| IM | 1 |
| FM | 1 |
| WFM | 1 |
| CM | 1 |
| WCM | 2 |
| Tổng cộng | 7 |
Thống kê số liệu ván đấu
|
|
|
|