Bảng điểm xếp hạng (Điểm)
| Hạng | Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | HS1 | HS2 | HS3 |
| 1 | CILACAP | * | 3 | | 3 | 4 | 0 | 6 |
| 2 | BANJARNEGARA | 2 | * | 4 | | 2 | 2 | 6 |
| 3 | BANYUMAS | | 1 | * | 4 | 2 | 0 | 5 |
| 4 | PURBALINGGA | 2 | | 1 | * | 0 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints
Hệ số phụ 3: points (game-points)