Վերջին արդիացում20.08.2025 17:11:13, Creator/Last Upload: Trung Tâm Cờ Vua Chess House
Մեկնարկային ցուցակ
| No. | Name | Ֆեդ. | սեռ | Տիպ | Ակումբ/քաղաք |
| 1 | Allen, Iii Nguyễn An | CHC | | U8 | Chess House 1 (X) |
| 2 | Bạch, Lê Bảo Huy | TTN | | U10 | Tt Thanh Thiếu Nhi Tây Ninh (X) |
| 3 | Biện, Thị Khánh Linh | CHC | w | U10 | Chess House 1 |
| 4 | Bùi, Đăng Lâm | CHC | | U8 | Chess House 1 (X) |
| 5 | Bùi, Ngọc Linh Đan | GDC | w | U6 | Tt Cờ Vua Gia Định (X) |
| 6 | Bùi, Nguyễn Huỳnh Anh | CHC | | ASE | Chess House 1 (X) |
| 7 | Bùi, Phúc Lâm | CHC | | U16 | Chess House 1 |
| 8 | Bùi, Phúc Nam | CHC | | U10 | Chess House 1 |
| 9 | Bùi, Tấn Phước | THC | | U10 | Chiến Binh Tí Hon (X) |
| 10 | Cao, Đắc Đắc | NTT | | U12 | Nhóm Tam Thắng (X) |
| 11 | Cao, Minh Nhật | CBR | | U8 | Clb Bà Rịa (X) |
| 12 | Cao, Phước Tuệ | CBR | w | U10 | Clb Bà Rịa (X) |
| 13 | Cao, Thảo Nguyên | CHC | w | U8 | Chess House 3 (X) |
| 14 | Chang, Phạm Hoàng Hải | HTR | | OPE | Hồ Tràm (X) |
| 15 | Chang, Phạm Ngọc Anh | HTR | w | U16 | Hồ Tràm (X) |
| 16 | Chu, Nguyễn Trường Sa | HTR | | U8 | Hồ Tràm (X) |
| 17 | Cù, Xuân Diệu | TDO | | OPE | Tự Do (X) |
| 18 | Cù, Xuân Thành Danh | CBR | | U6 | Clb Bà Rịa (X) |
| 19 | Đàm, Phú Bình | TDO | | U12 | Tự Do (X) |
| 20 | Đặng, Bảo Châu | TDO | | OPE | Tự Do (X) |
| 21 | Đặng, Đức An | CBR | | U8 | Clb Bà Rịa (X) |
| 22 | Đặng, Gia Hân | TDO | w | ASE | Tự Do (X) |
| 23 | Đặng, Gia Huy | HTR | | U8 | Hồ Tràm (X) |
| 24 | Đặng, Gia Vương | TDO | | ASE | Tự Do (X) |
| 25 | Đặng, Hồng Gia Huy | HTR | | U12 | Hồ Tràm (X) |
| 26 | Đặng, Hồng Gia Khôi | HTR | | U10 | Hồ Tràm (X) |
| 27 | Đặng, Hồng Nguyên Thảo | TDO | w | U10 | Tự Do (X) |
| 28 | Đặng, Hồng Nguyên Thảo | TDO | w | U8 | Tự Do |
| 29 | Đặng, Nguyễn Đăng Khoa | HTR | | U10 | Hồ Tràm (X) |
| 30 | Đặng, Thị Mỹ An | TDO | w | U8 | Tự Do (X) |
| 31 | Đặng, Trọng Phúc | CHC | | U12 | Chess House 1 |
| 32 | Đào, Đức Thiện Quý | CHC | | U8 | Chess House 1 |
| 33 | Đào, Hữu Hoàng Đăng | NTT | | U6 | Nhóm Tam Thắng (X) |
| 34 | Đào, Hữu Nhật Huy | NTT | | U10 | Nhóm Tam Thắng (X) |
| 35 | Đào, Khánh Lâm | HKT | | OPE | Clb Tân Châu - An Giang (X) |
| 36 | Đào, Nguyễn Ngọc Lam | CHC | w | OPE | Chess House 1 |
| 37 | Đào, Nhật Huy | CHC | | U8 | Chess House 1 (X) |
| 38 | Đào, Phúc Hải Đức | CHC | | U6 | Chess House 1 |
| 39 | Dao, Quang Duc Uy | CHC | | U10 | Chess House 1 |
| 40 | Đào, Thiên Lộc | HTR | | U10 | Hồ Tràm (X) |
| 41 | Đào, Thiện Minh | ROY | | U8 | Royal Chess |
| 42 | Đậu, Nguyễn Hoàng Vinh | CHC | | U10 | Chess House 1 (X) |
| 43 | Đầu, Phúc Tuệ | CHC | | U10 | Chess House 3 |
| 44 | Đinh, Hồ Bảo Như | CHC | w | U16 | Chess House 1 (X) |
| 45 | Đỗ, Anh Khôi | NTT | | U10 | Nhóm Tam Thắng (X) |
| 46 | Đỗ, Anh Minh | NTT | | U10 | Nhóm Tam Thắng (X) |
| 47 | Đỗ, Đức Thắng | CHC | | U6 | Chess House 3 |
| 48 | Đỗ, Minh Phúc | CHC | | U10 | Chess House 1 (X) |
| 49 | Đỗ, Phúc Hưng | CBR | | U8 | Clb Bà Rịa (X) |
| 50 | Đỗ, Quang Vinh | TDC | | U12 | Tt Cờ Vua Gia Định (X) |
| 51 | Đỗ, Võ Lê Huỳnh | HKT | w | OPE | Clb Tân Châu - An Giang (X) |
| 52 | Đỗ, Võ Lê Khiêm | HKT | | U12 | Clb Tân Châu - An Giang (X) |
| 53 | Đoàn, Đức Hải | CHC | | U10 | Chess House 1 |
| 54 | Đoàn, Đức Nhân | NTT | | U8 | Nhóm Tam Thắng (X) |
| 55 | Đoàn, Nguyễn Gia Hân | CBR | w | U12 | Clb Bà Rịa (X) |
| 56 | Dương, Bảo Minh | TDO | | U10 | Tự Do (X) |
| 57 | Dương, Đức Long | TDO | | U8 | Tự Do (X) |
| 58 | Dương, Khánh Linh | CHC | w | U10 | Chess House 3 (X) |
| 59 | Dương, Minh Hải | TDO | | U5 | Tự Do (X) |
| 60 | Dương, Minh Khôi | CHC | | U10 | Chess House 1 (X) |
| 61 | Dương, Sỹ Hùng | CBR | | U8 | Clb Bà Rịa (X) |
| 62 | Dương, Thành Trung | TDO | | U12 | Tự Do (X) |
| 63 | Duong, Viet Hoang | CHC | | U12 | Chess House 1 |
| 64 | Hà, Bảo Anh | CHC | w | U8 | Chess House 1 (X) |
| 65 | Hà, Phú Hưng | TDO | | U10 | Tự Do (X) |
| 66 | Hà, Tuấn Khang | HTR | | U8 | Hồ Tràm (X) |
| 67 | Hồ, Lâm Châu | CHC | w | U8 | Chess House 1 (X) |
| 68 | Hồ, Ngọc Tuấn Vũ | VSP | | OPE | Dầu Khí |
| 69 | Hoàng, Anh Đức | CHC | | U10 | Chess House 1 (X) |
| 70 | Hoàng, Đại Dương | VSP | | OPE | Dầu Khí |
| 71 | Hoàng, Gia Bảo | SAC | | U8 | Song Ân (X) |
| 72 | Hoàng, Khánh Ngân | CHC | w | U8 | Chess House 1 (X) |
| 73 | Hoàng, Quân | SAC | | U10 | Song Ân (X) |
| 74 | Hoàng, Trung Dũng | SAC | | U12 | Song Ân (X) |
| 75 | Hoàng, Tuấn Kiệt | CHC | | U8 | Chess House 3 (X) |
| 76 | Huỳnh, Gia Bảo | HKT | | U10 | Clb Tân Châu - An Giang (X) |
| 77 | Huỳnh, Lê Khánh | HTR | | U16 | Hồ Tràm (X) |
| 78 | Huỳnh, Lê Tấn Huy | ROY | | OPE | Royal Chess |
| 79 | Huỳnh, Tuấn Kiệt | TDO | | U8 | Tự Do (X) |
| 80 | Khúc, Đức Nhân | CHC | | U10 | Chess House 1 (X) |
| 81 | Lã, Ngọc An Nhiên | NTT | w | U10 | Nhóm Tam Thắng (X) |
| 82 | Lâm, Nhật Huy | TTN | | U12 | Tt Thanh Thiếu Nhi Tây Ninh (X) |
| 83 | Lê, Anh Minh | CHC | | U10 | Chess House 1 (X) |
| 84 | Lê, Bùi Tấn Phát | CHC | | U12 | Chess House 3 (X) |
| 85 | Lê, Đăng Khoa | HTR | | U10 | Hồ Tràm (X) |
| 86 | Lê, Đức Huy | NVX | | U8 | Th Nguyễn Viết Xuân (X) |
| 87 | Lê, Đức Minh | NTT | | U8 | Nhóm Tam Thắng (X) |
| 88 | Lê, Đức Minh | NTT | | U10 | Nhóm Tam Thắng (X) |
| 89 | Lê, Gia Nghĩa | CHC | | U10 | Chess House 3 (X) |
| 90 | Lê, Gia Phúc | CHC | | U8 | Chess House 1 (X) |
| 91 | Lê, Hoàng Nhật Tuyên | HKT | | OPE | Clb Tân Châu - An Giang (X) |
| 92 | Lê, Hoàng Phúc | TNC | | U16 | Clb Cờ Vua Tây Ninh (X) |
| 93 | Lê, Hoàng Tường Lam | TNC | w | U10 | Clb Cờ Vua Tây Ninh (X) |
| 94 | Lê, Hồng Anh | DAN | | U10 | Th Dĩ An |
| 95 | Lê, Hồng Vũ | DAN | | U10 | Th Dĩ An |
| 96 | Lê, Huy Hoàng Nam | NTT | | U8 | Nhóm Tam Thắng (X) |
| 97 | Lê, Khắc Tuấn Vũ | HTR | | OPE | Hồ Tràm (X) |
| 98 | Lê, Minh Phú | CHC | | U12 | Chess House 1 (X) |
| 99 | Lê, Minh Quang | CHC | | U10 | Chess House 3 (X) |
| 100 | Lê, Ngọc Thiên Kim | GDC | w | U12 | Tt Cờ Vua Gia Định (X) |
| 101 | Lê, Ngọc Thiên Phú | GDC | w | U8 | Tt Cờ Vua Gia Định (X) |
| 102 | Lê, Ngọc Thuỳ Anh | CHC | w | U6 | Chess House 1 (X) |
| 103 | Lê, Nguyễn Đức Tài | TDO | | U12 | Tự Do (X) |
| 104 | Lê, Nguyên Khôi | TDO | | U8 | Tự Do (X) |
| 105 | Lê, Nguyễn Thanh Trà | CHC | w | U8 | Chess House 1 (X) |
| 106 | Lê, Nguyễn Tuấn Minh | GDC | | U16 | Tt Cờ Vua Gia Định (X) |
| 107 | Lê, Nhật Minh | HTR | | U8 | Hồ Tràm (X) |
| 108 | Lê, Phạm Khải Hoàn | TDO | | OPE | Tự Do (X) |
| 109 | Lê, Quang Huy | NTT | | U8 | Nhóm Tam Thắng (X) |
| 110 | Lê, Thanh Trung Quốc | HCM | | OPE | Hcm Chess (X) |
| 111 | Lê, Thị Diệu Hiền | CHC | w | U8 | Chess House 1 (X) |
| 112 | Lê, Thiêm Việt Anh | DAN | | U10 | Th Dĩ An |
| 113 | Lê, Vũ Hồng Ân | CHC | w | U6 | Chess House 3 (X) |
| 114 | Lê, Vũ Nhật Minh | CHC | | U8 | Chess House 3 (X) |
| 115 | Leo, | CHC | | U10 | Chess House 3 |
| 116 | Lương, Minh Tiến | CHC | | U6 | Chess House 3 (X) |
| 117 | Lương, Nguyễn Quỳnh Hương | HTR | w | U16 | Hồ Tràm (X) |
| 118 | Lương, Nguyên Vỹ | CHC | | U10 | Chess House 1 (X) |
| 119 | Lương, Việt Bắc | TDO | | U12 | Tự Do (X) |
| 120 | Lý, Gia Vỹ | HKT | | U10 | Clb Tân Châu - An Giang (X) |
| 121 | Mầu, Minh Đức | NTT | | U6 | Nhóm Tam Thắng (X) |
| 122 | Nghiêm, Quốc Anh | CHC | | U8 | Chess House 3 (X) |
| 123 | Ngô, Đức Đạt | CHC | | U10 | Chess House 1 (X) |
| 124 | Ngô, Hải Thư | TDO | w | U6 | Tự Do |
| 125 | Ngô, Hoàng Bách | TDO | | U8 | Tự Do |
| 126 | Ngô, Hoàng Hải Anh | CHC | w | U10 | Chess House 1 (X) |
| 127 | Ngô, Minh Huy | CHC | | U10 | Chess House 3 (X) |
| 128 | Ngô, Minh Khang | CHC | | U8 | Chess House 1 (X) |
| 129 | Ngô, Minh Tiệp | GDC | | U16 | Tt Cờ Vua Gia Định (X) |
| 130 | Ngô, Phúc Thành | CHC | | U10 | Chess House 2 (X) |
| 131 | Ngô, Thảo My | CHC | w | U12 | Chess House 1 (X) |
| 132 | Ngô, Thế Anh | ROY | | U16 | Royal Chess |
| 133 | Ngô, Viết Thái Huy | CHC | | U10 | Chess House 3 (X) |
| 134 | Ngô, Xuân Phúc | CBR | | U8 | Clb Bà Rịa (X) |
| 135 | Ngô, Xuân Phúc | TDO | | U8 | Tự Do |
| 136 | Ngũ, Phương Linh | TDO | w | U10 | Tự Do |
| 137 | Nguyễn, An Dương | ROY | | U16 | Royal Chess |
| 138 | Nguyễn, Anh Minh | TTN | | U8 | Tt Thanh Thiếu Nhi Tây Ninh (X) |
| 139 | Nguyễn, Anh Quân | TDO | | U10 | Tự Do (X) |
| 140 | Nguyễn, Bá Thái Bảo | TDO | | U10 | Tự Do |
| 141 | Nguyễn, Bảo Gia Hân | TDO | w | U12 | Tự Do (X) |
| 142 | Nguyễn, Bảo Hoàng | CHC | | U10 | Chess House 1 (X) |
| 143 | Nguyễn, Bảo Trâm | CHC | w | U10 | Chess House 3 (X) |
| 144 | Nguyễn, Bùi Duy Khoa | TTN | | U10 | Tt Thanh Thiếu Nhi Tây Ninh (X) |
| 145 | Nguyễn, Cát Tường Vy | CHC | w | U8 | Chess House 3 (X) |
| 146 | Nguyễn, Châu Thế Anh | HKT | | U8 | Clb Tân Châu - An Giang (X) |
| 147 | Nguyễn, Chi Mai | NTT | w | U10 | Nhóm Tam Thắng (X) |
| 148 | Nguyễn, Đặng Khánh Linh | ROY | w | U12 | Royal Chess |
| 149 | Nguyễn, Danh Phong | CHC | | U12 | Chess House 1 (X) |
| 150 | Nguyễn, Đình Hiếu | TDO | | U12 | Tự Do (X) |
| 151 | Nguyễn, Đình Khôi | HTR | | U8 | Hồ Tràm (X) |
| 152 | Nguyễn, Đĩnh Lâm Phú | HTR | | U16 | Hồ Tràm (X) |
| 153 | Nguyễn, Đức Phú | CHC | | U12 | Chess House 1 (X) |
| 154 | Nguyễn, Đức Tài | GDC | | U6 | Tt Cờ Vua Gia Định (X) |
| 155 | Nguyễn, Duy Quân | TDO | | U8 | Tự Do (X) |
| 156 | Nguyễn, Hiếu Nghĩa | TDO | | OPE | Tự Do (X) |
| 157 | Nguyễn, Hoàng | HTR | | U6 | Hồ Tràm (X) |
| 158 | Nguyễn, Hoàng Bách | NTH | | U8 | Th Nguyễn Thái Học (X) |
| 159 | Nguyễn, Hoàng Bảo Anh | CHC | w | U10 | Chess House 1 (X) |
| 160 | Nguyễn, Hoàng Khang | CHC | | U6 | Chess House 1 (X) |
| 161 | Nguyễn, Hoàng Lan Vy | CBR | w | U10 | Clb Bà Rịa (X) |
| 162 | Nguyễn, Hoàng Mai | CHC | w | U10 | Chess House 1 (X) |
| 163 | Nguyễn, Hoàng Minh | CHC | | U10 | Chess House 1 (X) |
| 164 | Nguyễn, Hoàng Nam | CBR | | U10 | Clb Bà Rịa (X) |
| 165 | Nguyễn, Hữu Anh Khoa | TDO | | U8 | Tự Do (X) |
| 166 | Nguyễn, Huy Khải | TDO | | U10 | Tự Do (X) |
| 167 | Nguyễn, Khánh Đan | CHC | w | U10 | Chess House 1 (X) |
| 168 | Nguyễn, Khánh Huy | CBR | | U10 | Clb Bà Rịa (X) |
| 169 | Nguyễn, Kiều Thanh Lâm | SGC | | U6 | Clb Cờ Vua Sài Gòn (X) |
| 170 | Nguyễn, Kiều Thanh Quân | SGC | | U10 | Clb Cờ Vua Sài Gòn (X) |
| 171 | Nguyễn, Lê Nguyên Khang | CHC | | U10 | Chess House 3 (X) |
| 172 | Nguyễn, Long Vũ | CBR | | U10 | Clb Bà Rịa (X) |
| 173 | Nguyễn, Minh An | TDC | | U12 | Tt Cờ Vua Gia Định (X) |
| 174 | Nguyễn, Minh Anh | CHC | | U8 | Chess House 1 (X) |
| 175 | Nguyễn, Minh Anh | GDC | | U6 | Tt Cờ Vua Gia Định (X) |
| 176 | Nguyễn, Minh Đăng | CHC | | U8 | Chess House 1 (X) |
| 177 | Nguyễn, Minh Khôi | CBR | | U10 | Clb Bà Rịa (X) |
| 178 | Nguyễn, Minh Long | CHC | | OPE | Chess House 1 (X) |
| 179 | Nguyễn, Minh Nhật | NTT | | U6 | Nhóm Tam Thắng (X) |
| 180 | Nguyễn, Minh Nhật | NVX | | U8 | Th Nguyễn Viết Xuân (X) |
| 181 | Nguyễn, Minh Quân | CHC | | U8 | Chess House 1 (X) |
| 182 | Nguyễn, Minh Thanh Vy | CBR | w | U8 | Clb Bà Rịa (X) |
| 183 | Nguyễn, Minh Trí | TDO | | U16 | Tự Do (X) |
| 184 | Nguyễn, Nam Đông | CHC | | U10 | Chess House 1 (X) |
| 185 | Nguyễn, Nam Thành | VTC | | U10 | Clb Cờ Vua Vũng Tàu (X) |
| 186 | Nguyễn, Ngọc Anh Thư | HKT | w | OPE | Clb Tân Châu - An Giang (X) |
| 187 | Nguyễn, Ngọc Cát Tiên | CBR | w | U8 | Clb Bà Rịa (X) |
| 188 | Nguyễn, Ngọc Hoà | TDO | | U12 | Tự Do (X) |
| 189 | Nguyễn, Ngọc Huy | NTT | | U10 | Nhóm Tam Thắng (X) |
| 190 | Nguyễn, Ngọc Minh Phương | CHC | w | U12 | Chess House 2 (X) |
| 191 | Nguyễn, Ngọc Như Hân | TTN | w | U12 | Tt Thanh Thiếu Nhi Tây Ninh (X) |
| 192 | Nguyễn, Ngọc Phát | TDO | | U8 | Tự Do (X) |
| 193 | Nguyễn, Ngọc Phúc An | CHC | w | U12 | Chess House 1 (X) |
| 194 | Nguyễn, Ngọc Phúc Khang | CHC | | U6 | Chess House 2 (X) |
| 195 | Nguyễn, Ngọc Phúc Minh | NVX | | U8 | Th Nguyễn Viết Xuân (X) |
| 196 | Nguyễn, Ngọc Phương Uyên | TTN | w | U10 | Tt Thanh Thiếu Nhi Tây Ninh (X) |
| 197 | Nguyễn, Ngọc Quang Khuê | CHC | | U10 | Chess House 3 (X) |
| 198 | Nguyễn, Ngọc Quỳnh Hương | TNC | w | U12 | Clb Cờ Vua Tây Ninh (X) |
| 199 | Nguyễn, Nguyệt Minh | TDO | w | U12 | Tự Do (X) |
| 200 | Nguyễn, Nhật Duy Minh | GDC | | U12 | Tt Cờ Vua Gia Định (X) |
| 201 | Nguyễn, Nhật Minh | CBR | | U8 | Clb Bà Rịa (X) |
| 202 | Nguyễn, Phạm Minh Trí | HCM | | OPE | Hcm Chess (X) |
| 203 | Nguyễn, Phong Hải | GDC | | U6 | Tt Cờ Vua Gia Định (X) |
| 204 | Nguyễn, Phúc Bách Niên | TNC | | U8 | Clb Cờ Vua Tây Ninh (X) |
| 205 | Nguyễn, Phúc Thịnh | CHC | | U8 | Chess House 1 (X) |
| 206 | Nguyễn, Quang Huy | FML | | U8 | Chess Family |
| 207 | Nguyễn, Quốc Hưng | TTN | | U16 | Tt Thanh Thiếu Nhi Tây Ninh (X) |
| 208 | Nguyễn, Song Anh | CHC | w | U8 | Chess House 1 (X) |
| 209 | Nguyễn, Song Huy | GDC | | U12 | Tt Cờ Vua Gia Định (X) |
| 210 | Nguyễn, Tân Châu | HKT | | ASE | Clb Tân Châu - An Giang (X) |
| 211 | Nguyễn, Tấn Hưng | TNC | | U8 | Clb Cờ Vua Tây Ninh (X) |
| 212 | Nguyễn, Tấn Tài | HTR | | U8 | Hồ Tràm (X) |
| 213 | Nguyễn, Tất Phú | GDC | | U10 | Tt Cờ Vua Gia Định (X) |
| 214 | Nguyễn, Thái Bình | CHC | | U16 | Chess House 1 (X) |
| 215 | Nguyễn, Thành Đạt | CMT | | U10 | Chess Master (X) |
| 216 | Nguyễn, Thanh Hiền | FML | w | U12 | Chess Family |
| 217 | Nguyễn, Thành Nhân | CMT | | U12 | Chess Master (X) |
| 218 | Nguyễn, Thành Sơn | CHC | | U8 | Chess House 2 (X) |
| 219 | Nguyễn, Thành Thái | CHC | | U12 | Chess House 1 |
| 220 | Nguyễn, Thanh Trúc | CHC | w | U10 | Chess House 3 (X) |
| 221 | Nguyễn, Thế Lâm | HTR | | U8 | Hồ Tràm (X) |
| 222 | Nguyễn, Thị Kha | TDO | w | OPE | Tự Do (X) |
| 223 | Nguyễn, Thiên Phú | HTR | | U8 | Hồ Tràm (X) |
| 224 | Nguyễn, Thủy Tiên | CHC | w | U8 | Chess House 3 (X) |
| 225 | Nguyễn, Tiến Dũng | CHC | | U12 | Chess House 1 |
| 226 | Nguyễn, Trần Hoàng Bách | CHC | | U8 | Chess House 1 (X) |
| 227 | Nguyễn, Trần Hoàng Long | CHC | | U10 | Chess House 1 (X) |
| 228 | Nguyễn, Trần Phúc Khang | TCD | | U8 | Trường Th Trương Công Định (X) |
| 229 | Nguyễn, Trần Phước Trung | TDO | | U12 | Tự Do (X) |
| 230 | Nguyễn, Trịnh Hồng Đăng | CMT | | U10 | Chess Master (X) |
| 231 | Nguyễn, Trọng Khang | CHC | | U8 | Chess House 1 (X) |
| 232 | Nguyễn, Trung Tony | TTN | | U12 | Tt Thanh Thiếu Nhi Tây Ninh (X) |
| 233 | Nguyễn, Trường Thuận | CHC | | OPE | Chess House 1 (X) |
| 234 | Nguyễn, Tuấn Đạt | TDO | | U8 | Tự Do (X) |
| 235 | Nguyễn, Tuấn Hưng | CBR | | U10 | Clb Bà Rịa (X) |
| 236 | Nguyễn, Tuấn Khang | CHC | | U8 | Chess House 1 (X) |
| 237 | Nguyễn, Tuệ Anh | CHC | w | U10 | Chess House 1 (X) |
| 238 | Nguyễn, Văn | CHC | | U6 | Chess House 3 (X) |
| 239 | Nguyễn, Văn Bảo Trí | CHC | | U8 | Chess House 1 (X) |
| 240 | Nguyễn, Văn Ngọc Minh | NTT | | U8 | Nhóm Tam Thắng (X) |
| 241 | Nguyễn, Việt Khánh Vương | CHC | | U8 | Chess House 3 (X) |
| 242 | Nguyễn, Vũ Cát Tiên | NVX | w | U8 | Th Nguyễn Viết Xuân (X) |
| 243 | Nguyễn, Xuân Lộc | HKT | | U10 | Clb Tân Châu - An Giang (X) |
| 244 | Phạm, Gia Huy | CHC | | U12 | Chess House 3 (X) |
| 245 | Phạm, Gia Minh | CHC | | U16 | Chess House 1 (X) |
| 246 | Phạm, Hải Minh Huy | HCM | | OPE | Hcm Chess (X) |
| 247 | Phạm, Hoàng Thiên | CBR | | U8 | Clb Bà Rịa (X) |
| 248 | Phạm, Hoàng Thiên Phúc | CHC | | U10 | Chess House 1 (X) |
| 249 | Phạm, Hữu Danh | CHC | | U12 | Chess House 1 (X) |
| 250 | Phạm, Huy Hải Sơn | CHC | | OPE | Chess House 1 (X) |
| 251 | Phạm, Huy Phúc Nguyên | CHC | | U12 | Chess House 1 (X) |
| 252 | Phạm, Lê Anh Khôi | CHC | | U8 | Chess House 1 (X) |
| 253 | Phạm, Lê Đăng Khoa | CHC | | U6 | Chess House 3 (X) |
| 254 | Phạm, Linh Nhâm | GDC | w | OPE | Tt Cờ Vua Gia Định (X) |
| 255 | Phạm, Mạnh Quang | HTR | | OPE | Hồ Tràm (X) |
| 256 | Phạm, Nam Khánh | CHC | | U10 | Chess House 3 (X) |
| 257 | Phạm, Nguyễn Tiến Minh | TDO | | U12 | Tự Do (X) |
| 258 | Phạm, Nhật Quang | CHC | | U10 | Chess House 3 (X) |
| 259 | Phạm, Quốc Anh | NTT | | U8 | Nhóm Tam Thắng (X) |
| 260 | Phạm, Thuỳ Anh | CHC | w | U6 | Chess House 1 (X) |
| 261 | Phạm, Trần Kim Ngân | CHC | w | U10 | Chess House 1 (X) |
| 262 | Phạm, Trần Quốc Khang | CHC | | U16 | Chess House 1 (X) |
| 263 | Phạm, Trí Lâm | NTT | | U10 | Nhóm Tam Thắng (X) |
| 264 | Phạm, Tuấn Phong | HTR | | U16 | Hồ Tràm (X) |
| 265 | Phạm, Văn Minh Khôi | CHC | | U6 | Chess House 1 (X) |
| 266 | Phạm, Viết Khôi Nguyên | CHC | | U12 | Chess House 1 (X) |
| 267 | Phan, Hoàng Trúc Ngân | TDO | w | U12 | Tự Do (X) |
| 268 | Phan, Huỳnh Ngọc Minh | TTN | w | U8 | Tt Thanh Thiếu Nhi Tây Ninh (X) |
| 269 | Phan, Lê Bình An | CHC | | U6 | Chess House 1 (X) |
| 270 | Phan, Minh Triết | TDO | | U12 | Tự Do (X) |
| 271 | Phan, Nguyễn Thanh Lâm | CHC | | U12 | Chess House 1 |
| 272 | Phan, Nhân Bảo Khang | NTH | | U6 | Th Nguyễn Thái Học (X) |
| 273 | Phan, Phúc Nam | TDO | | U8 | Tự Do (X) |
| 274 | Phan, Quốc Việt Anh | HCM | | OPE | Hcm Chess (X) |
| 275 | Phùng, Mai Hương | CHC | w | U8 | Chess House 3 (X) |
| 276 | Phùng, Phước Thịnh | CHC | | U10 | Chess House 3 (X) |
| 277 | Phùng, Phương Chi | CHC | w | U10 | Chess House 3 (X) |
| 278 | Tạ, Minh Đức | CHC | | U8 | Chess House 1 (X) |
| 279 | Tạ, Minh Hà | NTT | w | U8 | Nhóm Tam Thắng (X) |
| 280 | Tăng, Võ Hoàng Khang | CHC | | U8 | Chess House 3 (X) |
| 281 | Thái, Doãn Nguyên Khang | CHC | | U8 | Chess House 3 (X) |
| 282 | Thái, Doãn Nguyên Khôi | CHC | | U6 | Chess House 3 (X) |
| 283 | Tô, Phạm Hoà Phát | TDO | | U10 | Tự Do (X) |
| 284 | Tống, Hoàng Minh | CHC | | U5 | Chess House 1 (X) |
| 285 | Trần, Anh Khoa | HTR | | U10 | Hồ Tràm (X) |
| 286 | Trần, Châu Thanh Vân | TDO | w | U10 | Tự Do (X) |
| 287 | Trần, Danh Gia Bảo | CHC | | U8 | Chess House 1 (X) |
| 288 | Trần, Đình Phú | TDO | | U10 | Tự Do (X) |
| 289 | Trần, Gia Bảo | HTR | | U12 | Hồ Tràm (X) |
| 290 | Trần, Gia Bảo | CHC | | U8 | Chess House 1 (X) |
| 291 | Trần, Gia Huy | CHC | | U10 | Chess House 1 (X) |
| 292 | Trần, Hà Gia Hân | TDO | w | U12 | Tự Do (X) |
| 293 | Trần, Hoàng An | NTT | | U8 | Nhóm Tam Thắng (X) |
| 294 | Trần, Hoàng Lâm | NTT | | U6 | Nhóm Tam Thắng (X) |
| 295 | Trần, Hoàng Phúc | GDC | | U12 | Tt Cờ Vua Gia Định (X) |
| 296 | Trần, Hoàng Vinh | CHC | | U8 | Chess House 1 (X) |
| 297 | Trần, Huy Bảo | CBR | | U8 | Clb Bà Rịa (X) |
| 298 | Trần, Linh Đan | GDC | w | U6 | Tt Cờ Vua Gia Định (X) |
| 299 | Trần, Minh Đức | TDO | | U6 | Tự Do (X) |
| 300 | Trần, Minh Khang | NTT | | U8 | Nhóm Tam Thắng (X) |
| 301 | Trần, Minh Lâm | HTR | | U10 | Hồ Tràm (X) |
| 302 | Trần, Minh Phú | CHC | | U8 | Chess House 1 (X) |
| 303 | Trần, Minh Quân | TDO | | U8 | Tự Do (X) |
| 304 | Trần, Minh Quang | NTT | | U6 | Nhóm Tam Thắng (X) |
| 305 | Trần, Minh Thiện | HKT | | U8 | Clb Tân Châu - An Giang (X) |
| 306 | Trần, Ngọc Bảo Trân | CHC | w | U8 | Chess House 1 (X) |
| 307 | Trần, Ngọc Khánh Ngân | TTN | w | U16 | Tt Thanh Thiếu Nhi Tây Ninh (X) |
| 308 | Trần, Nguyễn An Nhiên | CHC | w | U12 | Chess House 1 (X) |
| 309 | Trần, Nguyễn Phan Anh | CHC | | U10 | Chess House 1 (X) |
| 310 | Trần, Như Minh Đăng | CBR | | U10 | Clb Bà Rịa (X) |
| 311 | Trần, Phương Nhi | TDO | w | U12 | Tự Do (X) |
| 312 | Trần, Thanh Tùng | HTR | | U8 | Hồ Tràm (X) |
| 313 | Trần, Thiện Nhân | CHC | | U8 | Chess House 3 (X) |
| 314 | Trần, Trí Dũng | CHC | | U8 | Chess House 1 (X) |
| 315 | Trần, Tuấn Khang | CHC | | U8 | Chess House 1 (X) |
| 316 | Trần, Tuấn Tú | CHC | | U10 | Chess House 1 (X) |
| 317 | Trần, Tùng Lâm | CHC | | U5 | Chess House 1 (X) |
| 318 | Trần, Uyên Thư | CBR | w | U10 | Clb Bà Rịa (X) |
| 319 | Trần, Võ Đông Quân | CHC | | U8 | Chess House 1 (X) |
| 320 | Trần, Võ Yến Vy | TTN | w | U8 | Tt Thanh Thiếu Nhi Tây Ninh (X) |
| 321 | Trần, Xuân Phước | CHC | | U5 | Chess House 1 (X) |
| 322 | Trịnh, Đăng Minh | CHC | | U8 | Chess House 1 |
| 323 | Trương, Anh Tuấn | CHC | | U6 | Chess House 1 (X) |
| 324 | Trương, Đình Hoàng Việt | CHC | | U8 | Chess House 1 (X) |
| 325 | Trương, Đức Huy | TTN | | U12 | Tt Thanh Thiếu Nhi Tây Ninh (X) |
| 326 | Trương, Minh Tuấn | CHC | | U8 | Chess House 1 (X) |
| 327 | Trương, Nam An | TDO | | U10 | Tự Do (X) |
| 328 | Trương, Nguyễn Hoàng | CHC | | U12 | Chess House 3 (X) |
| 329 | Trương, Quốc Nam | TDO | | U8 | Tự Do (X) |
| 330 | Trương, Quốc Việt | TDO | | U10 | Tự Do (X) |
| 331 | Trương, Tấn Sang | CHC | | U10 | Chess House 1 (X) |
| 332 | Trương, Tuấn Anh | TDO | | U10 | Tự Do (X) |
| 333 | Trương, Tuấn Minh | TDO | | U10 | Tự Do (X) |
| 334 | Từ, Ngọc Bảo Châu | ROY | w | U16 | Royal Chess |
| 335 | Ung, Chấn Phong | CHC | | U10 | Chess House 1 (X) |
| 336 | Văn, Đình Khôi | HCM | | OPE | Hcm Chess (X) |
| 337 | Võ, Đình Hồng Quang | THC | | U12 | Chiến Binh Tí Hon (X) |
| 338 | Võ, Duy Khoa | CHC | | U12 | Chess House 3 (X) |
| 339 | Võ, Hồng Ngọc | CHC | w | U8 | Chess House 3 (X) |
| 340 | Võ, Linh Đan | CHC | w | U10 | Chess House 3 (X) |
| 341 | Võ, Minh Sơn | GDC | | U5 | Tt Cờ Vua Gia Định (X) |
| 342 | Võ, Minh Triết | GDC | | U10 | Tt Cờ Vua Gia Định (X) |
| 343 | Võ, Nguyễn Phúc Huy | HCM | | OPE | Hcm Chess (X) |
| 344 | Võ, Quang Hưng | CHC | | U12 | Chess House 1 (X) |
| 345 | Võ, Tấn Khải | TNC | | U8 | Clb Cờ Vua Tây Ninh (X) |
| 346 | Võ, Trần Việt Hưng | TDO | | U8 | Tự Do (X) |
| 347 | Võ, Trọng Phú | GDC | | U10 | Tt Cờ Vua Gia Định (X) |
| 348 | Võ, Tuấn Khang | HTR | | U12 | Hồ Tràm (X) |
| 349 | Vũ, Bảo Khang | CHC | | U12 | Chess House 1 (X) |
| 350 | Vũ, Đình Tuấn Minh | TDO | | U12 | Tự Do (X) |
| 351 | Vũ, Đức Kiên | CHC | | U8 | Chess House 1 (X) |
| 352 | Vũ, Hoàng Đạt | CHC | | U16 | Chess House 1 |
| 353 | Vũ, Hoàng Đạt | CHC | | U12 | Chess House 1 (X) |
| 354 | Vũ, Huệ Tĩnh | CHC | | U6 | Chess House 3 (X) |
| 355 | Vũ, Minh Đức | CHC | | U10 | Chess House 3 (X) |
| 356 | Vũ, Ngọc Kim Anh | GDC | w | U5 | Tt Cờ Vua Gia Định (X) |
| 357 | Vũ, Nguyễn Hồng Đức | HTR | | OPE | Hồ Tràm (X) |
| 358 | Vũ, Nguyễn Nguyên Phong | NVX | | U8 | Th Nguyễn Viết Xuân (X) |
| 359 | Vũ, Nhật Khang | CHC | | U16 | Chess House 3 (X) |
| 360 | Vũ, Quang Thái | CHC | | U12 | Chess House 3 (X) |
| 361 | Vũ, Quốc Dũng | TDO | | ASE | Tự Do (X) |
| 362 | Vũ, Thiên Thành | TTN | | U12 | Tt Thanh Thiếu Nhi Tây Ninh (X) |
|
|
|