Coastal Chess League 2025 Cập nhật ngày: 09.08.2025 16:18:55, Người tạo/Tải lên sau cùng: Namibia Chess-Federation
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin, Liên kết với lịch giải đấu |
Các bảng biểu | Danh sách các đội |
| Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bảng xếp hạng sau ván 3 |
| Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần |
Bốc thăm các đội | V1, V2, V3, V4 |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4 |
Xếp hạng sau ván | V1, V2, V3 |
Hạng cá nhân | Board list |
| Thống kê số liệu, Lịch thi đấu |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Danh sách đội với kết quả thi đấu
Thông tin kỳ thủ
Sambiliye Weya 0 NAM Rp:0 |
Ván | Số | | Tên | Rtg | LĐ | Điểm | KQ | Bàn |
4 | 9 | | Kakonya Riley | 0 | NAM | 0,5 | w | 1 |
Van Staden Ian 0 NAM Rp:600 |
Ván | Số | | Tên | Rtg | LĐ | Điểm | KQ | Bàn |
1 | 102 | | Henderson Thomas | 0 | NAM | 1 | w 0 | 1 |
3 | 140 | | Indongo Tuna | 0 | NAM | 2 | s 0 | 1 |
4 | 10 | | Saunders Regardie | 0 | NAM | 0 | s | 2 |
Stiger Langdon 0 NAM Rp:600 |
Ván | Số | | Tên | Rtg | LĐ | Điểm | KQ | Bàn |
1 | 103 | | Henderson Hanro | 0 | NAM | 1 | s 0 | 2 |
3 | 141 | | Indongo Tangi | 0 | NAM | 2 | w 0 | 2 |
4 | 11 | | Uusiku Brave | 0 | NAM | 2 | w | 3 |
Stoman Divan 0 NAM Rp:600 |
Ván | Số | | Tên | Rtg | LĐ | Điểm | KQ | Bàn |
1 | 105 | | Beckmann Ulrich | 0 | NAM | 1 | w 0 | 3 |
3 | 142 | | Karuhumba Weslie | 0 | NAM | 2 | s 0 | 3 |
4 | 12 | | Schreder Tiffany | 0 | NAM | 0 | s | 4 |
Stoman Ruhan 0 NAM Rp:600 |
Ván | Số | | Tên | Rtg | LĐ | Điểm | KQ | Bàn |
1 | 108 | | Wagner Chean | 0 | NAM | 2 | s 0 | 4 |
3 | 154 | | Morkel Zacquine | 0 | NAM | 2 | w 0 | 4 |
Bảng xếp cặp
1. Ván ngày 2025/08/09 lúc 08h00 |
Bàn | 21 | The Ruby's | Rtg | - | 10 | Pro-ed Akademie A | Rtg | 0 : 4 |
10.1 | | | 0 | - | | | 0 | 0 - 1 |
10.2 | | | 0 | - | | | 0 | 0 - 1 |
10.3 | | | 0 | - | | | 0 | 0 - 1 |
10.4 | | | 0 | - | | | 0 | 0 - 1 |
3. Ván ngày 2025/08/09 lúc 14h00 |
Bàn | 3 | Duneside High School B | Rtg | - | 21 | The Ruby's | Rtg | 4 : 0 |
6.1 | | | 0 | - | | | 0 | 1 - 0 |
6.2 | | | 0 | - | | | 0 | 1 - 0 |
6.3 | | | 0 | - | | | 0 | 1 - 0 |
6.4 | | | 0 | - | | | 0 | 1 - 0 |
4. Ván ngày 2025/09/06 lúc 08h00 |
Bàn | 21 | The Ruby's | Rtg | - | 5 | Laerskool Walvis Bay B | Rtg | 0 : 0 |
9.1 | | | 0 | - | | | 0 | |
9.2 | | | 0 | - | | | 0 | |
9.3 | | | 0 | - | | | 0 | |
9.4 | | | 0 | - | | | 0 | |
|
|
|
|