Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.

Coastal Chess League 2025

Cập nhật ngày: 09.08.2025 16:18:55, Người tạo/Tải lên sau cùng: Namibia Chess-Federation

Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin, Liên kết với lịch giải đấu
Các bảng biểuDanh sách các đội
Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bảng xếp hạng sau ván 3
Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần
Bốc thăm các độiV1, V2, V3, V4
Bảng xếp cặpV1, V2, V3, V4
Xếp hạng sau vánV1, V2, V3
Hạng cá nhânBoard list
Thống kê số liệu, Lịch thi đấu
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes

Danh sách đội với kết quả thi đấu

  13. Swakopmund Christian Academy (RtgØ:1400, Lãnh đội: Revaldo Gertze / HS1: 3 / HS2: 6)
BànTênRtgFideID1234ĐiểmVán cờRtgØ
1Jeremia, Romano0NAM000
2Maart, Jamian0NAM00021400
3Midzi, Inzwirashe0NAM0011400
4Midzi, Anopashe0NAM0011400
5Mavhundu, Blessed0NAM01121400
6Mavhundu, Talent0NAM11221400
7Mwashekele, Erastus0NAM0011400
8Booysen, Giovani0NAM++1331400

Thông tin kỳ thủ

Jeremia Romano 0 NAM Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
4147Hamata Godwill0NAM1s1
Maart Jamian 0 NAM Rp:600
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
153Hendricks Keli0NAM1s 01
393Iipinge Raymond0NAM1s 01
4148Robinson Jonathan-Mark0NAM0w2
Midzi Inzwirashe 0 NAM Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
274Petrus Reuben0NAM2w 01
4149Gwanyanya Neriah0NAM2s3
Midzi Anopashe 0 NAM Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
157Kaure Ayla-Khayani0NAM1w 02
40Brett nicht besetzt00w4
Mavhundu Blessed 0 NAM Rp:1400
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
275Lebusa Muesse Yahto0NAM2s 02
394Iiyambo Benno0NAM0w 12
Mavhundu Talent 0 NAM Rp:2200
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
158Jones Jayden0NAM0s 13
395Roserio De-selvi Carlos0NAM0s 13
Mwashekele Erastus 0 NAM Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
276Charlie Ian0NAM1w 03
Booysen Giovani 0 NAM Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
159Van der Merwe Bronique0NAM0- 1K4
277Kalipi Ethan0NAM0- 1K4
396Muti Heizen0NAM0w 14

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2025/08/09 lúc 08h00
Bàn9  One Tree MontessoriRtg-20  Swakopmund Christian AcademyRtg2 : 2
9.1
Hendricks, Keli
0-
Maart, Jamian
01 - 0
9.2
Kaure, Ayla-Khayani
0-
Midzi, Anopashe
01 - 0
9.3
Jones, Jayden
0-
Mavhundu, Talent
00 - 1
9.4
Van der Merwe, Bronique
0-
Booysen, Giovani
0- - +
2. Ván ngày 2025/08/09 lúc 11h00
Bàn20  Swakopmund Christian AcademyRtg-13  Regicide Chess Club BRtg1 : 3
6.1
Midzi, Inzwirashe
0-
Petrus, Reuben
00 - 1
6.2
Mavhundu, Blessed
0-
Lebusa, Muesse Yahto
00 - 1
6.3
Mwashekele, Erastus
0-
Charlie, Ian
00 - 1
6.4
Booysen, Giovani
0-
Kalipi, Ethan
0+ - -
3. Ván ngày 2025/08/09 lúc 14h00
Bàn17  Riverside Private School CRtg-20  Swakopmund Christian AcademyRtg1 : 3
10.1
Iipinge, Raymond
0-
Maart, Jamian
01 - 0
10.2
Iiyambo, Benno
0-
Mavhundu, Blessed
00 - 1
10.3
Roserio, De-selvi Carlos
0-
Mavhundu, Talent
00 - 1
10.4
Muti, Heizen
0-
Booysen, Giovani
00 - 1
4. Ván ngày 2025/09/06 lúc 08h00
Bàn2  Duneside High School ARtg-20  Swakopmund Christian AcademyRtg0 : 0
7.1
Hamata, Godwill
0-
Jeremia, Romano
0
7.2
Robinson, Jonathan-Mark
0-
Maart, Jamian
0
7.3
Gwanyanya, Neriah
0-
Midzi, Inzwirashe
0
7.4
không có đấu thủ
0-
Midzi, Anopashe
0