Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.

Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

Joukkuepikashakin SM 2025 Sijoitusryhmä 5

Cập nhật ngày: 10.08.2025 21:48:05, Người tạo/Tải lên sau cùng: Finish Chess Federation (Licence 20)

Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

HạngĐội123456789101112131415161718192021222324 HS1  HS2  HS3 
1KarjUra 3 * 3032332322333332333583817
2PSY 4 * 03212234333357,53315
3Pässi 314 * 30413222143243323256,53012
4HSC 61 * 222212232144532710
5MäntSK2 * 2102232333351,52912
6Moukat 214 * 2202422324231351,5259
7KurVi 2402 * 12223323221343350,5259
8VammSK 5123222 * 42213½1½33449228
9JoeSK 32312330 * 1322122322348,5269
10HSC 712232223 * 311202133347,5259
11TammerSh 71222½422 * 2242112347237
12Norppa21224223112 * 122232222347235
13Kaljaa1312½11323 * 013322344,52410
14VSS 22022012½024 * 1134344239
15Rampan Kalke101322322 * 132244228
16Team Around Joutsa12½12½233 * ½32232344207
HSK 51102113242131 * 31222344207
18KirkSK1½½½22323111 * 13343,52310
19KSY 31110223212233 * ½22342,5196
20Helsingin Pörssiklubi 21½10123122½222 * 113339,5186
21SalSK 32½1½½111113231123 * 236145
22TammerSh 8112013002122212½23 * 135,5175
23LahS 51½11½21202211 * 234,5145
24KäpSK 3112111½111111111231 * 32,5125

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: points (game-points)
Hệ số phụ 2: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 3: Matchpoints (variabel)