NÖ Industrieviertel 1 Klasse 25/26 | Ban Tổ chức | Landesverband Niederösterreich |
| Liên đoàn | Austria ( AUT ) |
| Trưởng Ban Tổ chức | Wolfgang Bauer |
| Tổng trọng tài | RS Gerhard Mursteiner |
| Thời gian kiểm tra (Standard) | 90 min /40 moves +30 min + 30 sek/m |
| Địa điểm | Niederösterreich |
| Số ván | 14 |
| Thể thức thi đấu | Hệ vòng tròn đồng đội |
| Tính rating | Rating quốc gia |
| Ngày | 2025/09/28 đến 2026/05/17 |
| Rating trung bình | 0 |
| Chương trình bốc thăm | Swiss-Manager của Heinz Herzog, Tập tin Swiss-Manager dữ liệu giải |
Cập nhật ngày: 28.07.2025 16:43:49, Người tạo/Tải lên sau cùng: Schachklub Gloggnitz
| |
|
Bảng điểm xếp hạng (Điểm)
| Hạng | Đội | 1a | 1b | 2a | 2b | 3a | 3b | 4a | 4b | 5a | 5b | 6a | 6b | 7a | 7b | HS1 | HS2 | HS3 |
| 1 | Sk Sparkasse Baden | * | * | | | | | | | | | | | | | 4 | 0 | 12 |
| 2 | Sk Sparkasse Ternitz | | | * | * | | | | | | | | | | | 4 | 0 | 12 |
| 3 | Ask Kottingbrunn | | | | | * | * | | | | | | | | | 4 | 0 | 12 |
| 4 | Sk Bad Erlach | | | | | | | * | * | | | | | | | 4 | 0 | 12 |
| 5 | Sk Kirchberg/Wechsel | | | | | | | | | * | * | | | | | 4 | 0 | 12 |
| 6 | Sv Sollenau | | | | | | | | | | | * | * | | | 4 | 0 | 12 |
| 7 | Sk Gloggnitz | | | | | | | | | | | | | * | * | 4 | 0 | 12 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses) Hệ số phụ 2: points (game-points) Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints
|
|
|
|