Serija "Super Domen" - 4/4 Cập nhật ngày: 29.07.2025 11:17:02, Người tạo/Tải lên sau cùng: Andi130
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, RAZPIS, MAPS, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin |
Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Lịch thi đấu |
| Bảng xếp hạng sau ván 11, Bảng điểm theo số hạt nhân |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9, V10, V11/11 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại |
Xếp hạng sau ván | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9, V10, V11 |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
DS đấu thủ xếp theo vần
Số | | Tên | FideID | Rtg | LĐ | CLB/Tỉnh |
1 | I | Bogdanovski, Zoran | 14610876 | 1969 | SLO | ŠD Izola |
2 | MK | Fattorich, Igor | 14509610 | 1896 | CRO | ŠK Batana Rovinj |
3 | | Flajs, Gasper | 14621924 | 1684 | SLO | ŠD Piran |
4 | III | Forte, Janez | 14651483 | 1000 | SLO | ŠD Piran |
5 | II | Handzic, Ramiz | 14618184 | 1881 | SLO | ŠD Piran |
6 | | Hribsek, Drago | 14621932 | 1550 | SLO | Hrastnik |
7 | AFM | Jazbec, Artur | 14667100 | 1759 | SLO | ŠK Val - Koper |
8 | II | Kekic, Urban | 14646323 | 2265 | SLO | ŠK Rimex Ilirska Bistrica |
9 | M | Maslesa, Branko | 14600358 | 2102 | SLO | ŠK Val - Koper |
10 | I | Milunovic, Vlado | 14608278 | 1783 | SLO | ŠD Piran |
11 | | Otunchieva, Alexandra | 14682320 | 0 | SLO | ŠK Val - Koper |
12 | | Petrina, Nenad | 14612224 | 1877 | SLO | ŠD Piran |
13 | I | Podrzaj, Ivo | 14605996 | 2156 | SLO | ŠK Postojna |
14 | | Redzic, Rusmir | 14643618 | 1905 | SLO | ŠK Trzin |
15 | I | Slejko, Vladimir | 14610388 | 1895 | SLO | ŠK Postojna |
16 | | Sosic, Zvan | 14587270 | 1994 | CRO | ŠK Batana Rovinj |
17 | IV | Sulcic, Aljaz | 14667681 | 1696 | SLO | TAJFUN - ŠK Ljubljana |
18 | | Urbanc, Suzana | 14601397 | 1669 | SLO | ŠK Kostak Krško |
19 | II | Vidic, Marjan | 14612364 | 1577 | SLO | ŠD Piran |
20 | II | Vrecek, Matej | 14606038 | 1674 | SLO | ŠD Izola |
21 | | Zivec, Rok | 14667967 | 1845 | SLO | Sežana |
|
|
|
|