Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.

Danh sách đội với kết quả thi đấu

  4. Lovefield Chess Club (RtgØ:1200, Lãnh đội: Qiniso Matsebula / HS1: 2 / HS2: 7,5)
BànTênRtgFideID1234567891011121314ĐiểmVán cờRtgØ
1Ngwenya, Kwanele0SWZ1111000
2Gama, Thabani0SWZ½00,521000
3De Nobrega, Santiago0SWZ1111000
4Ndlandla, Ayanda0SWZ10121219
5Kuhlase, Namisa0SWZ+1221000
6Nicolai, Stefano0SWZ1111000
8Matsebula, Qiniso1567SWZ207003931111000
9Loveday, Melvin0SWZ207031120011000
10Matsebula, Yandzisa Okuhle0SWZ207028840011000

Thông tin kỳ thủ

Ngwenya Kwanele 0 SWZ Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
119Mziyako Sobhi0SWZ0s 11
Gama Thabani 0 SWZ Rp:807
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
120Gule Khayalethu0SWZ0,5w ½2
23Mwale Tiyamike0SWZ2w 01
De Nobrega Santiago 0 SWZ Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
121Mbatha Mtsetseleli0SWZ0s 13
Ndlandla Ayanda 0 SWZ Rp:1219
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
122Mamba Sikhumbuzo0SWZ0w 14
258Sibiya Lindokuhle1437SWZ1s 02
Kuhlase Namisa 0 SWZ Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
10Brett nicht besetzt00- 1K5
25Dlamini Selusiwe0SWZ0w 15
Nicolai Stefano 0 SWZ Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
123Mpila Nkosilenhle0SWZ1w 16
Matsebula Qiniso 1567 SWZ Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
22Mwale Tadala0SWZ0,5w 13
Loveday Melvin 0 SWZ Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
259Lukhele Semukele0SWZ1s 04
Matsebula Yandzisa Okuhle 0 SWZ Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
26Nyamane Mphilwenhle0SWZ2s 06

Bảng xếp cặp

1. Ván
Bàn4  Lovefield Chess ClubRtg-5  Lobamba Lomdzala Chess ClubRtg5½: ½
4.1
Ngwenya, Kwanele
0-
Mziyako, Sobhi
01 - 0
4.2
Gama, Thabani
0-
Gule, Khayalethu
0½ - ½
4.3
De Nobrega, Santiago
0-
Mbatha, Mtsetseleli
01 - 0
4.4
Ndlandla, Ayanda
0-
Mamba, Sikhumbuzo
01 - 0
4.5
Kuhlase, Namisa
0-
không có đấu thủ
0+ - -
4.6
Nicolai, Stefano
0-
Mpila, Nkosilenhle
01 - 0
2. Ván
Bàn6  +268 Chess ClubRtg-4  Lovefield Chess ClubRtg4 : 2
2.1
Mwale, Tiyamike
0-
Gama, Thabani
01 - 0
2.2
Sibiya, Lindokuhle
1437-
Ndlandla, Ayanda
01 - 0
2.3
Mwale, Tadala
0-
Matsebula, Qiniso
15670 - 1
2.4
Lukhele, Semukele
0-
Loveday, Melvin
01 - 0
2.5
Dlamini, Selusiwe
0-
Kuhlase, Namisa
00 - 1
2.6
Nyamane, Mphilwenhle
0-
Matsebula, Yandzisa Okuhle
01 - 0
3. Ván
Bàn4  Lovefield Chess ClubRtg-7  ERS Chess ClubRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4. Ván
Bàn1  Trojan Horse Chess ClubRtg-4  Lovefield Chess ClubRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5. Ván
Bàn4  Lovefield Chess ClubRtg-2  Nhlangano Chess ClubRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván
Bàn3  Powerhouse Chess ClubRtg-4  Lovefield Chess ClubRtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván
Bàn4  Lovefield Chess ClubRtg-8  Hillside Chess ClubRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván
Bàn5  Lobamba Lomdzala Chess ClubRtg-4  Lovefield Chess ClubRtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván
Bàn4  Lovefield Chess ClubRtg-6  +268 Chess ClubRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
10. Ván
Bàn7  ERS Chess ClubRtg-4  Lovefield Chess ClubRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
11. Ván
Bàn4  Lovefield Chess ClubRtg-1  Trojan Horse Chess ClubRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
12. Ván
Bàn2  Nhlangano Chess ClubRtg-4  Lovefield Chess ClubRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
13. Ván
Bàn4  Lovefield Chess ClubRtg-3  Powerhouse Chess ClubRtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
14. Ván
Bàn8  Hillside Chess ClubRtg-4  Lovefield Chess ClubRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0