Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.

Danh sách đội với kết quả thi đấu

  6. Nhlangano Chess Club (RtgØ:1205, Lãnh đội: Phumelela Simelane / HS1: 2 / HS2: 5)
BànTênRtgFideID1234567891011121314ĐiểmVán cờRtgØ
1Dlamini, Vuyo0SWZ00021000
2Dlamini, Nkosinathi0SWZ+110
3Simelane, Qiniso0SWZ10121366
4Hlophe, Nkosinathi0SWZ½0,511000
5Matsebula, Fezile0SWZ1111000
6Simelane, Mandisa1637SWZ207008140011000
8Dlamini, Bonginkosi0SWZ20701578½0,511000
9Mkhweli, Siphosethu0SWZ207010631111000

Thông tin kỳ thủ

Dlamini Vuyo 0 SWZ Rp:200
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
17Dlamini Vukani0SWZ1s 01
241Sihlongonyane Sikhanyiso0SWZ2w 01
Dlamini Nkosinathi 0 SWZ Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
18Dlamini Mzwandile0SWZ0- 1K2
Simelane Qiniso 0 SWZ Rp:1366
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
19Zwane Thabo0SWZ0s 13
256Mabuza Nkosivile1731SWZ1s 04
Hlophe Nkosinathi 0 SWZ Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
110Ndlovu Bhekimpilo0SWZ0,5w ½4
Matsebula Fezile 0 SWZ Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
112Deshani Polpitiya0SWZ0w 16
Simelane Mandisa 1637 SWZ Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
242Mabuza Mbongeni0SWZ1,5s 02
Dlamini Bonginkosi 0 SWZ Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
243Mtsetfwa Philani0SWZ1,5w ½3
Mkhweli Siphosethu 0 SWZ Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
257Ngozo Tivumile0SWZ0w 15

Bảng xếp cặp

1. Ván
Bàn2  Nhlangano Chess ClubRtg-7  ERS Chess ClubRtg3½:2½
2.1
Dlamini, Vuyo
0-
Dlamini, Vukani
00 - 1
2.2
Dlamini, Nkosinathi
0-
Dlamini, Mzwandile
0+ - -
2.3
Simelane, Qiniso
0-
Zwane, Thabo
01 - 0
2.4
Hlophe, Nkosinathi
0-
Ndlovu, Bhekimpilo
0½ - ½
2.5
không có đấu thủ
0-
Sifundza, Nokiwe
0- - +
2.6
Matsebula, Fezile
0-
Deshani, Polpitiya
01 - 0
2. Ván
Bàn1  Trojan Horse Chess ClubRtg-2  Nhlangano Chess ClubRtg4½:1½
4.1
Sihlongonyane, Sikhanyiso
0-
Dlamini, Vuyo
01 - 0
4.2
Mabuza, Mbongeni
0-
Simelane, Mandisa
16371 - 0
4.3
Mtsetfwa, Philani
0-
Dlamini, Bonginkosi
0½ - ½
4.4
Mabuza, Nkosivile
1731-
Simelane, Qiniso
01 - 0
4.5
Ngozo, Tivumile
0-
Mkhweli, Siphosethu
00 - 1
4.6
Ntiwane, Surprise
0-
không có đấu thủ
0+ - -
3. Ván
Bàn2  Nhlangano Chess ClubRtg-8  Hillside Chess ClubRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4. Ván
Bàn2  Nhlangano Chess ClubRtg-3  Powerhouse Chess ClubRtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5. Ván
Bàn4  Lovefield Chess ClubRtg-2  Nhlangano Chess ClubRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván
Bàn2  Nhlangano Chess ClubRtg-5  Lobamba Lomdzala Chess ClubRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván
Bàn6  +268 Chess ClubRtg-2  Nhlangano Chess ClubRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván
Bàn7  ERS Chess ClubRtg-2  Nhlangano Chess ClubRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván
Bàn2  Nhlangano Chess ClubRtg-1  Trojan Horse Chess ClubRtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
10. Ván
Bàn8  Hillside Chess ClubRtg-2  Nhlangano Chess ClubRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
11. Ván
Bàn3  Powerhouse Chess ClubRtg-2  Nhlangano Chess ClubRtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
12. Ván
Bàn2  Nhlangano Chess ClubRtg-4  Lovefield Chess ClubRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
13. Ván
Bàn5  Lobamba Lomdzala Chess ClubRtg-2  Nhlangano Chess ClubRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
14. Ván
Bàn2  Nhlangano Chess ClubRtg-6  +268 Chess ClubRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0