Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.

Danh sách đội với kết quả thi đấu

  7. ERS Chess Club (RtgØ:1000, Lãnh đội: Dlamini Vukani / HS1: 1 / HS2: 3)
BànTênRtgFideID1234567891011121314ĐiểmVán cờRtgØ
1Dlamini, Vukani0SWZ+-120
2Dlamini, Mzwandile0SWZ--020
3Zwane, Thabo0SWZ0-021000
4Ndlovu, Bhekimpilo0SWZ1-121000
5Sifundza, Nikiwe0SWZ+-120
6Deshani, Polpitiya0SWZ0-021000

Thông tin kỳ thủ

Dlamini Vukani 0 SWZ Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
130Dlamini Vuyo0SWZ1- 1K1
235Dlamini Simphiwe0SWZ2- 0K1
Dlamini Mzwandile 0 SWZ Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
131Dlamini Bonginkosi0SWZ1- 0K2
236Mdluli Mlondi0SWZ1,5- 0K2
Zwane Thabo 0 SWZ Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
132Simelane Qiniso0SWZ1s 03
237Sibandze Siyetsemba0SWZ1- 0K3
Ndlovu Bhekimpilo 0 SWZ Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
133Hlophe Nkosinathi0SWZ0w 14
238Sibandze Sakhizwe0SWZ1- 0K4
Sifundza Nikiwe 0 SWZ Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
10Brett nicht besetzt00- 1K5
239Sithole Ziyanda0SWZ2- 0K5
Deshani Polpitiya 0 SWZ Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
134Matsebula Fezile0SWZ1w 06
240Nhlengethwa Semukelwe0SWZ1- 0K6

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2025/07/12 lúc 09:00
Bàn2  Nhlangano Chess ClubRtg-7  ERS Chess ClubRtg3 : 3
2.1
Dlamini, Vuyo
0-
Dlamini, Vukani
0- - +
2.2
Dlamini, Bonginkosi
0-
Dlamini, Mzwandile
0+ - -
2.3
Simelane, Qiniso
0-
Zwane, Thabo
01 - 0
2.4
Hlophe, Nkosinathi
0-
Ndlovu, Bhekimpilo
00 - 1
2.5
không có đấu thủ
0-
Sifundza, Nikiwe
0- - +
2.6
Matsebula, Fezile
0-
Deshani, Polpitiya
01 - 0
2. Ván ngày 2025/07/26 lúc 09:00
Bàn7  ERS Chess ClubRtg-3  Powerhouse Chess ClubRtg0 : 6
3.1
Dlamini, Vukani
0-
Dlamini, Simphiwe
0- - +
3.2
Dlamini, Mzwandile
0-
Mdluli, Mlondi
0- - +
3.3
Zwane, Thabo
0-
Sibandze, Siyetsemba
0- - +
3.4
Ndlovu, Bhekimpilo
0-
Sibandze, Sakhizwe
0- - +
3.5
Sifundza, Nikiwe
0-
Sithole, Ziyanda
0- - +
3.6
Deshani, Polpitiya
0-
Nhlengethwa, Semukelwe
0- - +
3. Ván ngày 2025/08/09 lúc 09:00
Bàn4  Lovefield Chess ClubRtg-7  ERS Chess ClubRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4. Ván ngày 2025/08/23 lúc 09:00
Bàn7  ERS Chess ClubRtg-5  Lobamba Lomdzala Chess ClubRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5. Ván ngày 2025/09/06 lúc 09:00
Bàn6  +268 Chess ClubRtg-7  ERS Chess ClubRtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2025/09/20 lúc 09:00
Bàn8  Hillside Chess ClubRtg-7  ERS Chess ClubRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/10/04 lúc 09:00
Bàn7  ERS Chess ClubRtg-1  Trojan Horse Chess ClubRtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/10/18 lúc 09:00
Bàn7  ERS Chess ClubRtg-2  Nhlangano Chess ClubRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/11/01 lúc 09:00
Bàn3  Powerhouse Chess ClubRtg-7  ERS Chess ClubRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
10. Ván ngày 2025/11/15 lúc 09:00
Bàn7  ERS Chess ClubRtg-4  Lovefield Chess ClubRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
11. Ván ngày 2025/11/29 lúc 09:00
Bàn5  Lobamba Lomdzala Chess ClubRtg-7  ERS Chess ClubRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
12. Ván ngày 2026/01/10 lúc 09:00
Bàn7  ERS Chess ClubRtg-6  +268 Chess ClubRtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
13. Ván ngày 2026/01/24 lúc 09:00
Bàn7  ERS Chess ClubRtg-8  Hillside Chess ClubRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
14. Ván ngày 2026/02/07 lúc 09:00
Bàn1  Trojan Horse Chess ClubRtg-7  ERS Chess ClubRtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0