Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.

Danh sách đội với kết quả thi đấu

  5. +268 Chess Club (RtgØ:1073, Lãnh đội: Malinga Lunga / HS1: 2 / HS2: 4,5)
BànTênRtgFideID1234567891011121314ĐiểmVán cờRtgØ
1Malinga, Lunga0SWZ0011000
2Mwale, Tiyamike0SWZ½11,521000
3Lukhele, Semukele0SWZ10121284
4Dlamini, Linda0SWZ1111000
5Dlamini, Selusiwe0SWZ00021000
6Nyamane, Mphilwenhle0SWZ10121000
7Mwale, Tadala0SWZ207032010011000
8Sibiya, Lindokuhle1437SWZ207030580011633

Thông tin kỳ thủ

Malinga Lunga 0 SWZ Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
135Dlamini Simphiwe0SWZ2s 01
Mwale Tiyamike 0 SWZ Rp:1193
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
136Mdluli Mlondi0SWZ1,5w ½2
260Loveday Melvin0SWZ0s 14
Lukhele Semukele 0 SWZ Rp:1284
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
137Sibandze Siyetsemba0SWZ1s 13
251Matsebula Qiniso1567SWZ1w 03
Dlamini Linda 0 SWZ Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
138Sibandze Sakhizwe0SWZ1w 14
Dlamini Selusiwe 0 SWZ Rp:200
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
139Sithole Ziyanda0SWZ2s 05
228Kuhlase Namisa0SWZ2w 05
Nyamane Mphilwenhle 0 SWZ Rp:1000
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
140Nhlengethwa Semukelwe0SWZ1w 16
229Matsebula Yandzisa-okuhle0SWZ1s 06
Mwale Tadala 0 SWZ Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
225Gama Thabani0SWZ1w 01
Sibiya Lindokuhle 1437 SWZ Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
249Ndlandla Ayanda1633SWZ1s 02

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2025/07/12 lúc 09:00
Bàn3  Powerhouse Chess ClubRtg-6  +268 Chess ClubRtg2½:3½
3.1
Dlamini, Simphiwe
0-
Malinga, Lunga
01 - 0
3.2
Mdluli, Mlondi
0-
Mwale, Tiyamike
0½ - ½
3.3
Sibandze, Siyetsemba
0-
Lukhele, Semukele
00 - 1
3.4
Sibandze, Sakhizwe
0-
Dlamini, Linda
00 - 1
3.5
Sithole, Ziyanda
0-
Dlamini, Selusiwe
01 - 0
3.6
Nhlengethwa, Semukelwe
0-
Nyamane, Mphilwenhle
00 - 1
2. Ván ngày 2025/07/26 lúc 09:00
Bàn6  +268 Chess ClubRtg-4  Lovefield Chess ClubRtg1 : 5
2.1
Mwale, Tadala
0-
Gama, Thabani
00 - 1
2.2
Sibiya, Lindokuhle
1437-
Ndlandla, Ayanda
16330 - 1
2.3
Lukhele, Semukele
0-
Matsebula, Qiniso
15670 - 1
2.4
Mwale, Tiyamike
0-
Loveday, Melvin
01 - 0
2.5
Dlamini, Selusiwe
0-
Kuhlase, Namisa
00 - 1
2.6
Nyamane, Mphilwenhle
0-
Matsebula, Yandzisa-okuhle
00 - 1
3. Ván ngày 2025/08/09 lúc 09:00
Bàn5  Lobamba Lomdzala Chess ClubRtg-6  +268 Chess ClubRtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4. Ván ngày 2025/08/23 lúc 09:00
Bàn8  Hillside Chess ClubRtg-6  +268 Chess ClubRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5. Ván ngày 2025/09/06 lúc 09:00
Bàn6  +268 Chess ClubRtg-7  ERS Chess ClubRtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2025/09/20 lúc 09:00
Bàn1  Trojan Horse Chess ClubRtg-6  +268 Chess ClubRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/10/04 lúc 09:00
Bàn6  +268 Chess ClubRtg-2  Nhlangano Chess ClubRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/10/18 lúc 09:00
Bàn6  +268 Chess ClubRtg-3  Powerhouse Chess ClubRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/11/01 lúc 09:00
Bàn4  Lovefield Chess ClubRtg-6  +268 Chess ClubRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
10. Ván ngày 2025/11/15 lúc 09:00
Bàn6  +268 Chess ClubRtg-5  Lobamba Lomdzala Chess ClubRtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
11. Ván ngày 2025/11/29 lúc 09:00
Bàn6  +268 Chess ClubRtg-8  Hillside Chess ClubRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
12. Ván ngày 2026/01/10 lúc 09:00
Bàn7  ERS Chess ClubRtg-6  +268 Chess ClubRtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
13. Ván ngày 2026/01/24 lúc 09:00
Bàn6  +268 Chess ClubRtg-1  Trojan Horse Chess ClubRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
14. Ván ngày 2026/02/07 lúc 09:00
Bàn2  Nhlangano Chess ClubRtg-6  +268 Chess ClubRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0