Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.

Danh sách đội với kết quả thi đấu

  2. +268 Chess Club (RtgØ:1488, Lãnh đội: Lunga malinga / HS1: 4 / HS2: 7)
BànTênRtgFideID1234567891011121314ĐiểmVán cờRtgØ
1Malinga, Lunga1741207016750011789
2Mwale, Tadala020703201½11,521471
3Lukhele, Semukele02070293010121484
4Dlamini, Lindani0207031391111400
5Dlamini, Selusiwe00011400
6Nyamane, Mphilwenhle011221400
7Mwale, Tiyamike0SWZ½0,511512
8Sibiya, Lindokuhle1437SWZ207030581111633
9WCMDlamini, Sincobile1547SWZ207009970011400

Thông tin kỳ thủ

Malinga Lunga 1741 Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
138CMDlamini Simphiwe17891s 01
Mwale Tadala 0 Rp:1664
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
139Mdluli Mlondi15410,5w ½2
251Loveday Melvin0SWZ0s 14
Lukhele Semukele 0 Rp:1484
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
140Sibandze Siyetsemba01s 13
250Matsebula Qiniso1567SWZ1w 03
Dlamini Lindani 0 Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
141Sibandze Sakhizwe00w 14
Dlamini Selusiwe 0 Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
142Sithole Ziyanda02s 05
Nyamane Mphilwenhle 0 Rp:2200
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
143Nhlengethwa Samukelwe00w 16
252Matsebula Yandzisa Okuhle0SWZ0s 16
Mwale Tiyamike 0 SWZ Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
229Gama Thabani15121,5w ½1
Sibiya Lindokuhle 1437 SWZ Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
230Ndlandla Ayanda16330s 12
Dlamini Sincobile WCM 1547 SWZ Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
231Kuhlase Namisa02w 05

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2025/03/01 lúc 09:00
Bàn3  Powerhouse Chess ClubRtg-6  +268 Chess ClubRtg2½:3½
3.1CM
Dlamini, Simphiwe
1789-
Malinga, Lunga
17411 - 0
3.2
Mdluli, Mlondi
1541-
Mwale, Tadala
0½ - ½
3.3
Sibandze, Siyetsemba
0-
Lukhele, Semukele
00 - 1
3.4
Sibandze, Sakhizwe
0-
Dlamini, Lindani
00 - 1
3.5
Sithole, Ziyanda
0-
Dlamini, Selusiwe
01 - 0
3.6
Nhlengethwa, Samukelwe
0-
Nyamane, Mphilwenhle
00 - 1
2. Ván ngày 2025/03/29 lúc 11:00
Bàn6  +268 Chess ClubRtg-4  Lovefield Chess ClubRtg3½:2½
2.1
Mwale, Tiyamike
0-
Gama, Thabani
1512½ - ½
2.2
Sibiya, Lindokuhle
1437-
Ndlandla, Ayanda
16331 - 0
2.3
Lukhele, Semukele
0-
Matsebula, Qiniso
15670 - 1
2.4
Mwale, Tadala
0-
Loveday, Melvin
01 - 0
2.5WCM
Dlamini, Sincobile
1547-
Kuhlase, Namisa
00 - 1
2.6
Nyamane, Mphilwenhle
0-
Matsebula, Yandzisa Okuhle
01 - 0
3. Ván ngày 2025/04/05 lúc 09:00
Bàn5  Lobamba Lomdzala Chess ClubRtg-6  +268 Chess ClubRtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4. Ván ngày 2025/04/26 lúc 11:00
Bàn8  Hillside Chess ClubRtg-6  +268 Chess ClubRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5. Ván ngày 2025/05/04 lúc 09:00
Bàn6  +268 Chess ClubRtg-7  ERS Chess ClubRtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2025/05/31 lúc 11:00
Bàn1  Trojan Horse Chess ClubRtg-6  +268 Chess ClubRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/06/07 lúc 09:00
Bàn6  +268 Chess ClubRtg-2  Nhlangano Chess ClubRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/06/28 lúc 11:00
Bàn6  +268 Chess ClubRtg-3  Powerhouse Chess ClubRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/07/05 lúc 09:00
Bàn4  Lovefield Chess ClubRtg-6  +268 Chess ClubRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
10. Ván ngày 2025/08/09 lúc 11:00
Bàn6  +268 Chess ClubRtg-5  Lobamba Lomdzala Chess ClubRtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
11. Ván ngày 2025/08/16 lúc 09:00
Bàn6  +268 Chess ClubRtg-8  Hillside Chess ClubRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
12. Ván ngày 2025/09/13 lúc 11:00
Bàn7  ERS Chess ClubRtg-6  +268 Chess ClubRtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
13. Ván ngày 2025/09/20 lúc 11:00
Bàn6  +268 Chess ClubRtg-1  Trojan Horse Chess ClubRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
14. Ván ngày 2025/09/27 lúc 11:00
Bàn2  Nhlangano Chess ClubRtg-6  +268 Chess ClubRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0