Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.

Danh sách đội với kết quả thi đấu

  7. Lobamba Lomdzala Chess Club (RtgØ:1400, Lãnh đội: Sobhi Mziyako / HS1: 0 / HS2: 3,5)
BànTênRtgFideID1234567891011121314ĐiểmVán cờRtgØ
1Mziyako, Sobhi020700059½-0,521678
2Gule, Khayalethu02070317100021503
3Mbatha, Mtsetseleli02070290601121456
4Mamba, Sikhumbuzo02070104710121547
5Mpila, Nkhosilenhle000021400
6Mamba, Lomalungelo0SWZ1111400

Thông tin kỳ thủ

Mziyako Sobhi 0 Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
127Ngwenya Kwanele16780,5s ½1
214Matsebula Msiziwethu15622- 0K1
Gule Khayalethu 0 Rp:703
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
128De Nobrega Santiago16051w 02
265Masuku Vukani0SWZ1w 02
Mbatha Mtsetseleli 0 Rp:1456
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
129Gama Thabani15121,5s 03
221Zwane Phinda00s 13
Mamba Sikhumbuzo 0 Rp:1547
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
130Ndlandla Ayanda16330w 14
213Motsa Sandile14611,5w 04
Mpila Nkhosilenhle 0 Rp:600
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
132Nicolai Stefano01w 06
219Gumedze Phatwakahle01w 06
Mamba Lomalungelo 0 SWZ Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
217Tobias Miranda00s 15

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2025/03/01 lúc 09:00
Bàn4  Lovefield Chess ClubRtg-5  Lobamba Lomdzala Chess ClubRtg4½:1½
4.1
Ngwenya, Kwanele
1678-
Mziyako, Sobhi
0½ - ½
4.2
De Nobrega, Santiago
1605-
Gule, Khayalethu
01 - 0
4.3
Gama, Thabani
1512-
Mbatha, Mtsetseleli
01 - 0
4.4
Ndlandla, Ayanda
1633-
Mamba, Sikhumbuzo
00 - 1
4.5
Kuhlase, Namisa
0-
không có đấu thủ
0+ - -
4.6
Nicolai, Stefano
0-
Mpila, Nkhosilenhle
01 - 0
2. Ván ngày 2025/03/29 lúc 11:00
Bàn8  Hillside Chess ClubRtg-5  Lobamba Lomdzala Chess ClubRtg4 : 2
1.1
Matsebula, Msiziwethu
1562-
Mziyako, Sobhi
0+ - -
1.2
Masuku, Vukani
0-
Gule, Khayalethu
01 - 0
1.3
Zwane, Phinda
0-
Mbatha, Mtsetseleli
00 - 1
1.4
Motsa, Sandile
1461-
Mamba, Sikhumbuzo
01 - 0
1.5
Tobias, Miranda
0-
Mamba, Lomalungelo
00 - 1
1.6
Gumedze, Phatwakahle
0-
Mpila, Nkhosilenhle
01 - 0
3. Ván ngày 2025/04/05 lúc 09:00
Bàn5  Lobamba Lomdzala Chess ClubRtg-6  +268 Chess ClubRtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4. Ván ngày 2025/04/26 lúc 11:00
Bàn7  ERS Chess ClubRtg-5  Lobamba Lomdzala Chess ClubRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5. Ván ngày 2025/05/04 lúc 09:00
Bàn5  Lobamba Lomdzala Chess ClubRtg-1  Trojan Horse Chess ClubRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2025/05/31 lúc 11:00
Bàn2  Nhlangano Chess ClubRtg-5  Lobamba Lomdzala Chess ClubRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/06/07 lúc 09:00
Bàn5  Lobamba Lomdzala Chess ClubRtg-3  Powerhouse Chess ClubRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/06/28 lúc 11:00
Bàn5  Lobamba Lomdzala Chess ClubRtg-4  Lovefield Chess ClubRtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/07/05 lúc 09:00
Bàn5  Lobamba Lomdzala Chess ClubRtg-8  Hillside Chess ClubRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
10. Ván ngày 2025/08/09 lúc 11:00
Bàn6  +268 Chess ClubRtg-5  Lobamba Lomdzala Chess ClubRtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
11. Ván ngày 2025/08/16 lúc 09:00
Bàn5  Lobamba Lomdzala Chess ClubRtg-7  ERS Chess ClubRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
12. Ván ngày 2025/09/13 lúc 11:00
Bàn1  Trojan Horse Chess ClubRtg-5  Lobamba Lomdzala Chess ClubRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
13. Ván ngày 2025/09/20 lúc 11:00
Bàn5  Lobamba Lomdzala Chess ClubRtg-2  Nhlangano Chess ClubRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
14. Ván ngày 2025/09/27 lúc 11:00
Bàn3  Powerhouse Chess ClubRtg-5  Lobamba Lomdzala Chess ClubRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0