Wiener Vereinsmeisterschaft 2025/2026 1. Klasse B| Ban Tổ chức | Wiener Schachverband (Vienna Chess Federation) |
| Liên đoàn | Austria ( AUT ) |
| Trưởng Ban Tổ chức | IO Gregor Neff |
| Tổng trọng tài | IA Daniel Lieb (1637550) |
| Thời gian kiểm tra (Standard) | 90 m / 40 moves + 30m + 30s / move |
| Địa điểm | Wien (Vienna) |
| Số ván | 9 |
| Thể thức thi đấu | Hệ vòng tròn đồng đội |
| Tính rating | Rating quốc gia, Rating quốc tế |
| Ngày | 2025/10/11 đến 2026/04/11 |
| Rating trung bình | 0 |
| Chương trình bốc thăm | Swiss-Manager của Heinz Herzog, Tập tin Swiss-Manager dữ liệu giải |
Cập nhật ngày: 20.07.2025 18:41:38, Người tạo/Tải lên sau cùng: Wiener Schachverband (TA)
| Giải/ Nội dung | Landesliga, A-Liga, B-Liga 1. Klasse A, 1.Klasse B, 2. Klasse A 2. Klasse B, 3. Klasse |
| Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
| Ẩn/ hiện thông tin | Ẩn thông tin của giải |
| Các bảng biểu | Bảng điểm xếp hạng (Đtr), Bảng điểm xếp hạng (Điểm), Bốc thăm tất cả các vòng đấu, Lịch thi đấu |
| Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, AUT rating-calculation, QR-Codes |
| |
|
Bốc thăm tất cả các vòng đấu
| 1. Ván ngày 2025/10/11 lúc 15:00 |
| Số | Đội | Đội | KQ | : | KQ |
| 1 | Amateure | Sk Hernals | | : | |
| 2 | 1. Sk Ottakring | Tschaturanga | | : | |
| 3 | Sk Austria Wien | Sv Schmelz | | : | |
| 4 | Sk Auhof | Sv Floridsdorf | | : | |
| 5 | Sc Donaustadt | I. Simmeringer Sk | | : | |
| 2. Ván ngày 2025/10/25 lúc 15:00 |
| Số | Đội | Đội | KQ | : | KQ |
| 1 | I. Simmeringer Sk | Amateure | | : | |
| 2 | Sv Floridsdorf | Sc Donaustadt | | : | |
| 3 | Sv Schmelz | Sk Auhof | | : | |
| 4 | Tschaturanga | Sk Austria Wien | | : | |
| 5 | Sk Hernals | 1. Sk Ottakring | | : | |
| 3. Ván ngày 2025/11/15 lúc 15:00 |
| Số | Đội | Đội | KQ | : | KQ |
| 1 | Amateure | 1. Sk Ottakring | | : | |
| 2 | Sk Austria Wien | Sk Hernals | | : | |
| 3 | Sk Auhof | Tschaturanga | | : | |
| 4 | Sc Donaustadt | Sv Schmelz | | : | |
| 5 | I. Simmeringer Sk | Sv Floridsdorf | | : | |
| 4. Ván ngày 2026/01/10 lúc 15:00 |
| Số | Đội | Đội | KQ | : | KQ |
| 1 | Sv Floridsdorf | Amateure | | : | |
| 2 | Sv Schmelz | I. Simmeringer Sk | | : | |
| 3 | Tschaturanga | Sc Donaustadt | | : | |
| 4 | Sk Hernals | Sk Auhof | | : | |
| 5 | 1. Sk Ottakring | Sk Austria Wien | | : | |
| 5. Ván ngày 2026/01/24 lúc 15:00 |
| Số | Đội | Đội | KQ | : | KQ |
| 1 | Amateure | Sk Austria Wien | | : | |
| 2 | Sk Auhof | 1. Sk Ottakring | | : | |
| 3 | Sc Donaustadt | Sk Hernals | | : | |
| 4 | I. Simmeringer Sk | Tschaturanga | | : | |
| 5 | Sv Floridsdorf | Sv Schmelz | | : | |
| 6. Ván ngày 2026/02/21 lúc 15:00 |
| Số | Đội | Đội | KQ | : | KQ |
| 1 | Sv Schmelz | Amateure | | : | |
| 2 | Tschaturanga | Sv Floridsdorf | | : | |
| 3 | Sk Hernals | I. Simmeringer Sk | | : | |
| 4 | 1. Sk Ottakring | Sc Donaustadt | | : | |
| 5 | Sk Austria Wien | Sk Auhof | | : | |
| 7. Ván ngày 2026/03/07 lúc 15:00 |
| Số | Đội | Đội | KQ | : | KQ |
| 1 | Amateure | Sk Auhof | | : | |
| 2 | Sc Donaustadt | Sk Austria Wien | | : | |
| 3 | I. Simmeringer Sk | 1. Sk Ottakring | | : | |
| 4 | Sv Floridsdorf | Sk Hernals | | : | |
| 5 | Sv Schmelz | Tschaturanga | | : | |
| 8. Ván ngày 2026/03/21 lúc 15:00 |
| Số | Đội | Đội | KQ | : | KQ |
| 1 | Tschaturanga | Amateure | | : | |
| 2 | Sk Hernals | Sv Schmelz | | : | |
| 3 | 1. Sk Ottakring | Sv Floridsdorf | | : | |
| 4 | Sk Austria Wien | I. Simmeringer Sk | | : | |
| 5 | Sk Auhof | Sc Donaustadt | | : | |
| 9. Ván ngày 2026/04/11 lúc 15:00 |
| Số | Đội | Đội | KQ | : | KQ |
| 1 | Sc Donaustadt | Amateure | | : | |
| 2 | I. Simmeringer Sk | Sk Auhof | | : | |
| 3 | Sv Floridsdorf | Sk Austria Wien | | : | |
| 4 | Sv Schmelz | 1. Sk Ottakring | | : | |
| 5 | Tschaturanga | Sk Hernals | | : | |
|
|
|
|