Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.

ECOBANK National School Team Chess Championship 2025 Tertiary Category

Cập nhật ngày: 01.08.2025 14:56:13, Người tạo/Tải lên sau cùng: Amisu Omotayo

Giải/ Nội dungPrimary Category, Secondary Category, Tertiary Category
Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin
Các bảng biểuDanh sách các đội
Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bảng xếp hạng sau ván 6
Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần
Bốc thăm các độiV1, V2, V3, V4, V5, V6
Xếp hạng sau vánV1, V2, V3, V4, V5, V6
Hạng cá nhânBoard list
Thống kê số liệu, Lịch thi đấu
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes
Tìm theo tên đội Tìm

Bốc thăm các đội

6. Ván ngày 2026/06/28 lúc 4:00PM
SốĐộiĐộiKQ:KQ
1  UNIVERSITY OF LAGOS  TRIPLE E CHESS ACADEMY5:0
2  NNAMDI AZIKIWE UNIVERSITY, AWKA  LAGOS STATE UNIVERSITY OJO CAMPUS3:2
3  OBAFEMI AWOLOWO UNIVERSITY  LAGOS STATE UNIVERSITY OF SCIENCE AND TECHNOL:
4  FEDERAL UNIVERSITY OF TECHNOLOGY, AKURE  UNIVERSITY OF BENIN2:3
5  COLLEGE OF MEDICINE, UNIVERSITY OF IBADAN  UNIVERSITY OF IBADAN3:2
6  LAGOS STATE UNIVERSITY COLLEGE OF MEDICINE, I  DELTA STATE UNIVERSITY1:4
7  CHESS IN SLUMS, AFRICA  FEDERAL UNIVERSITY OF TECHNOLOGY, OWERRI3:2
8  COLLEGE OF MEDICINE, UNIVERSITY OF LAGOS  BENSON IDAHOSA UNIVERSITY3:2
9  OLABISI ONABANJO UNIVERSITY  THE FEDERAL POLYTECHNIC ILARO4:1
10  LADOKE AKINTOLA UNIVERSITY OF SCIENCE AND TEC  FEDERAL UNIVERSITY OF AGRICULTURE ABEOKUTA4:1
11  FEDERAL UNIVERSITY OF PETROLEUM RESOURCES EFF  YABA COLLEGE OF TECHNOLOGY:
12  THE POLYTECHNIC IBADAN  NILE UNIVERSITY OF NIGERIA2:3
13  DOMINICAN UNIVERSITY, IBADAN  UNIVERSITY OF ILESA4:1
14  LAGOS STATE UNIVERSITY OF EDUCATION  miễn đấu5:
15  FEDERAL UNIVERSITY OF TECHNOLOGY, MINNA  Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại:
16  UNIVERSITY OF NIGERIA  Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại:
17  IMO STATE UNIVERSITY  Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại:
18  REDEEMER'S UNIVERSITY  Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại: