ECOBANK National School Team Chess Championship 2025 Tertiary Category Cập nhật ngày: 01.08.2025 14:56:13, Người tạo/Tải lên sau cùng: Amisu Omotayo
| Giải/ Nội dung | Primary Category, Secondary Category, Tertiary Category |
| Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
| Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin |
| Các bảng biểu | Danh sách các đội |
| Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bảng xếp hạng sau ván 6 |
| Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần |
| Bốc thăm các đội | V1, V2, V3, V4, V5, V6 |
| Xếp hạng sau ván | V1, V2, V3, V4, V5, V6 |
| Hạng cá nhân | Board list |
| Thống kê số liệu, Lịch thi đấu |
| Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Thống kê theo Liên đoàn, đơn vị tham dự
| Số | LĐ | Liên đoàn | Số lượng |
| 1 | NGR | Nigeria | 155 |
| Tổng cộng | | | 155 |
Thống kê số liệu đẳng cấp
| Đẳng cấp | Số lượng |
| WFM | 1 |
| Tổng cộng | 1 |
Thống kê số liệu ván đấu
| Ván | Trắng thắng | Hòa | Đen thắng | Miễn đấu | Tổng cộng |
| 1 | 23 | 1 | 31 | 20 | 75 |
| 2 | 29 | 1 | 30 | 15 | 75 |
| 3 | 32 | 1 | 32 | 0 | 65 |
| 4 | 36 | 3 | 26 | 0 | 65 |
| 5 | 23 | 4 | 37 | 1 | 65 |
| 6 | 29 | 4 | 32 | 0 | 65 |
| Tổng cộng | 172 | 14 | 188 | 36 | 410 |
|
|
|
|