ECOBANK National School Team Chess Championship 2025 Secondary Category Cập nhật ngày: 03.07.2025 13:10:40, Người tạo/Tải lên sau cùng: Amisu Omotayo
| Giải/ Nội dung | Primary Category, Secondary Category, Tertiary Category |
| Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
| Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin |
| Các bảng biểu | Danh sách các đội |
| Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bảng xếp hạng sau ván 6 |
| Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần |
| Bốc thăm các đội | V1, V2, V3, V4, V5, V6 |
| Xếp hạng sau ván | V1, V2, V3, V4, V5, V6 |
| Hạng cá nhân | Board list |
| Thống kê số liệu, Lịch thi đấu |
| Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Thông tin kỳ thủ
| Tên | Ayeni, Bolarinwa | | Số thứ tự | 577 | | Rating | 0 | | Rating quốc gia | 0 | | Rating quốc tế | 0 | | Hiệu suất thi đấu | 1457 | | Điểm | 3,5 | | Hạng | 246 | | Liên đoàn | NGR | | Số ID quốc gia | 0 | | Số ID FIDE | 8557713 | | Năm sinh | 2011 |
| Ván | Bàn | Số | | Tên | Rtg | LĐ | Điểm | KQ |
| 1 | 5 | 243 | | Abifarin, Imisioluwa | 0 | NGR | 3,5 | |
| 2 | 5 | 183 | | Akinwunmi, Allen | 0 | NGR | 1,5 | |
| 3 | 5 | 128 | | Oshike, Osokam Monica | 0 | NGR | 2,5 | |
| 4 | 5 | 558 | | Idowu, Daniel | 0 | NGR | 4,5 | |
| 5 | 5 | 175 | | Adenson, Samuel | 0 | NGR | 5 | |
| 6 | 5 | 587 | | Ogbonna, Eliana | 0 | NGR | 2 | |
|
|
|
|