ECOBANK National School Team Chess Championship 2025 Secondary Category Cập nhật ngày: 03.07.2025 13:10:40, Người tạo/Tải lên sau cùng: Amisu Omotayo
| Giải/ Nội dung | Primary Category, Secondary Category, Tertiary Category |
| Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
| Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin |
| Các bảng biểu | Danh sách các đội |
| Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bảng xếp hạng sau ván 6 |
| Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần |
| Bốc thăm các đội | V1, V2, V3, V4, V5, V6 |
| Xếp hạng sau ván | V1, V2, V3, V4, V5, V6 |
| Hạng cá nhân | Board list |
| Thống kê số liệu, Lịch thi đấu |
| Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Danh sách đội với kết quả thi đấu
Thông tin kỳ thủ
| Johani Rifaya 0 NGR Rp:0 |
| Ván | Số | | Tên | Rtg | LĐ | Điểm | KQ | Bàn |
| 1 | 41 | | Kisegbeji Benjamin Oluwaseyi | 0 | NGR | 5 | - 0K | 1 |
| Ajayi Marthaline 0 NGR Rp:0 |
| Ván | Số | | Tên | Rtg | LĐ | Điểm | KQ | Bàn |
| 1 | 42 | | Vava Blessing | 0 | NGR | 6 | - 0K | 2 |
| Sulaiman Fadi 0 NGR Rp:0 |
| Ván | Số | | Tên | Rtg | LĐ | Điểm | KQ | Bàn |
| 1 | 43 | | Jonas Zannu | 0 | NGR | 4 | - 0K | 3 |
| Zaymouah Ameer 0 NGR Rp:0 |
| Ván | Số | | Tên | Rtg | LĐ | Điểm | KQ | Bàn |
| 1 | 44 | | Alade Femi | 0 | NGR | 5,5 | - 0K | 4 |
| Agams Testimony 0 NGR Rp:0 |
| Ván | Số | | Tên | Rtg | LĐ | Điểm | KQ | Bàn |
| 1 | 45 | | Avlessi Monday | 0 | NGR | 5 | - 0K | 5 |
Bảng xếp cặp
| 1. Ván ngày 2026/06/27 lúc 10:00AM |
| Bàn | 26 | CHESS IN SLUMS AFRICA | Rtg | - | 93 | OCEAN CREST SCHOOL | Rtg | 5 : 0 |
| 26.1 | | | 0 | - | | | 0 | + - - |
| 26.2 | | | 0 | - | | | 0 | + - - |
| 26.3 | | | 0 | - | | | 0 | + - - |
| 26.4 | | | 0 | - | | | 0 | + - - |
| 26.5 | | | 0 | - | | | 0 | + - - |
|
|
|
|